- Harry Kane (Kiến tạo: Lucas Moura)7
- Erik Lamela (Kiến tạo: Kyle Walker-Peters)49
- (og) Christian Fuchs53
- Erik Lamela (Kiến tạo: Kyle Walker-Peters)60
- Harry Kane (Kiến tạo: Danny Rose)76
- Jamie Vardy (Kiến tạo: Riyad Mahrez)4
- Riyad Mahrez16
- Kelechi Iheanacho47
- Jamie Vardy (Kiến tạo: Riyad Mahrez)73
- Hamza Choudhury84
- Hamza Choudhury83
- Adrien Silva90
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Thành tích gần đây Tottenham
Premier League
Thành tích gần đây Leicester
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Man City | 32 | 22 | 7 | 3 | 44 | 73 | H H T T T |
2 | Arsenal | 32 | 22 | 5 | 5 | 49 | 71 | T H T T B |
3 | Liverpool | 32 | 21 | 8 | 3 | 41 | 71 | H T T H B |
4 | Aston Villa | 33 | 19 | 6 | 8 | 19 | 63 | H T B H T |
5 | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 16 | 60 | B T H T B |
6 | Newcastle | 32 | 15 | 5 | 12 | 17 | 50 | B T H T T |
7 | Man United | 32 | 15 | 5 | 12 | -1 | 50 | T H B H H |
8 | West Ham | 33 | 13 | 9 | 11 | -6 | 48 | H B H T B |
9 | Chelsea | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | T H T H T |
10 | Brighton | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | T B H B H |
11 | Wolves | 32 | 12 | 7 | 13 | -5 | 43 | T B H B H |
12 | Fulham | 33 | 12 | 6 | 15 | -2 | 42 | T H B B T |
13 | Bournemouth | 32 | 11 | 9 | 12 | -10 | 42 | T T T B H |
14 | Crystal Palace | 32 | 8 | 9 | 15 | -17 | 33 | H H B B T |
15 | Brentford | 33 | 8 | 8 | 17 | -11 | 32 | B H H H T |
16 | Everton | 32 | 9 | 8 | 15 | -16 | 27 | B B H T B |
17 | Nottingham Forest | 33 | 7 | 9 | 17 | -16 | 26 | H H T B H |
18 | Luton Town | 33 | 6 | 7 | 20 | -24 | 25 | H B B T B |
19 | Burnley | 33 | 4 | 8 | 21 | -35 | 20 | T H H B H |
20 | Sheffield United | 32 | 3 | 7 | 22 | -54 | 16 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại