Thứ Sáu, 19/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Tottenham vs Everton hôm nay 09-02-2014

Giải Premier League - CN, 09/2

Kết thúc
CN, 20:30 09/02/2014
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Emmanuel Adebayor(assist)Kyle Walker65'
  • Moussa Dembélé87'

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Premier League
    24/05 - 2015
    29/08 - 2015
    03/01 - 2016
    13/08 - 2016
    05/03 - 2017
    09/09 - 2017
    14/01 - 2018
    23/12 - 2018
    12/05 - 2019
    03/11 - 2019
    07/07 - 2020
    13/09 - 2020
    Cúp FA
    11/02 - 2021
    Premier League
    17/04 - 2021
    07/11 - 2021
    08/03 - 2022
    15/10 - 2022
    04/04 - 2023
    23/12 - 2023
    03/02 - 2024

    Thành tích gần đây Tottenham

    Premier League
    13/04 - 2024
    08/04 - 2024
    03/04 - 2024
    30/03 - 2024
    17/03 - 2024
    10/03 - 2024
    02/03 - 2024
    17/02 - 2024
    10/02 - 2024
    03/02 - 2024

    Thành tích gần đây Everton

    Premier League
    16/04 - 2024
    H1: 4-0
    06/04 - 2024
    H1: 1-0
    03/04 - 2024
    30/03 - 2024
    09/03 - 2024
    02/03 - 2024
    24/02 - 2024
    20/02 - 2024
    10/02 - 2024
    03/02 - 2024

    Bảng xếp hạng Premier League

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Man CityMan City3222734473H H T T T
    2ArsenalArsenal3222554971T H T T B
    3LiverpoolLiverpool3221834171H T T H B
    4Aston VillaAston Villa3319681963H T B H T
    5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
    6NewcastleNewcastle32155121750B T H T T
    7Man UnitedMan United3215512-150T H B H H
    8West HamWest Ham3313911-648H B H T B
    9ChelseaChelsea3113810947T H T H T
    10BrightonBrighton32111110244T B H B H
    11WolvesWolves3212713-543T B H B H
    12FulhamFulham3312615-242T H B B T
    13BournemouthBournemouth3211912-1042T T T B H
    14Crystal PalaceCrystal Palace328915-1733H H B B T
    15BrentfordBrentford338817-1132B H H H T
    16EvertonEverton329815-1627B B H T B
    17Nottingham ForestNottingham Forest337917-1626H H T B H
    18Luton TownLuton Town336720-2425H B B T B
    19BurnleyBurnley334821-3520T H H B H
    20Sheffield UnitedSheffield United323722-5416H H B H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Anh

    Xem thêm
    top-arrow