Thứ Năm, 28/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Swansea vs Luton Town hôm nay 05-12-2020

Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 05/12

Kết thúc
T7, 22:00 05/12/2020
Vòng 16 - Hạng nhất Anh
Liberty Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Connor Roberts (Kiến tạo: Andre Ayew)2
  • Connor Roberts45
  • Andre Ayew90
  • Glen Rea52
  • Matthew Pearson59
  • Matthew Pearson69

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
05/12 - 2020
13/03 - 2021
18/09 - 2021
02/02 - 2022
20/08 - 2022
04/03 - 2023

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
16/03 - 2024
10/03 - 2024
07/03 - 2024
H1: 0-1
02/03 - 2024
24/02 - 2024
17/02 - 2024
14/02 - 2024
10/02 - 2024
03/02 - 2024
31/01 - 2024

Thành tích gần đây Luton Town

Premier League
16/03 - 2024
14/03 - 2024
09/03 - 2024
03/03 - 2024
Cúp FA
28/02 - 2024
Premier League
22/02 - 2024
18/02 - 2024
10/02 - 2024
03/02 - 2024
31/01 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3825764282T H T T T
2LeicesterLeicester3726474182B B B T H
3Ipswich TownIpswich Town3824953181T T T B T
4SouthamptonSouthampton3622772673T B B T T
5West BromWest Brom38199102366H T H T T
6Norwich CityNorwich City38187131561H T B T T
7Hull CityHull City37161011758T H H H H
8Coventry CityCoventry City371512101657T B B T T
9Preston North EndPreston North End3716813-556H T H B T
10MiddlesbroughMiddlesbrough3816616154B T T T H
11Cardiff CityCardiff City3816517-853T T T T B
12SunderlandSunderland3814618348B B B B H
13WatfordWatford38121214248B B H B T
14Bristol CityBristol City3813817-347B B B T B
15SwanseaSwansea38121016-1046T T H B T
16MillwallMillwall38111017-1443T T H T B
17Blackburn RoversBlackburn Rovers3811918-1342H B H H H
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle38101117-841T B B H B
19Stoke CityStoke City3811819-1841B T B T B
20Queens ParkQueens Park38101018-1440T T H B H
21Birmingham CityBirmingham City3810919-1739B H B B B
22HuddersfieldHuddersfield3881515-1939T H B B H
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3811522-3138T T T B B
24Rotherham UnitedRotherham United3831124-4720B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow