Thứ Sáu, 26/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stoke vs Barnsley hôm nay 22-10-2020

Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 22/10

Kết thúc
T5, 01:45 22/10/2020
Vòng 6 - Hạng nhất Anh
Bet365
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Anh
    22/10 - 2020
    25/02 - 2021
    16/09 - 2021
    H1: 1-1
    09/03 - 2022
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây Stoke

    Hạng nhất Anh
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    11/04 - 2024
    06/04 - 2024
    01/04 - 2024
    29/03 - 2024
    16/03 - 2024
    09/03 - 2024
    06/03 - 2024
    02/03 - 2024

    Thành tích gần đây Barnsley

    Cúp FA
    15/11 - 2023
    04/11 - 2023
    Carabao Cup
    09/08 - 2023
    H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-7
    Giao hữu
    29/07 - 2023
    22/07 - 2023
    19/07 - 2023
    08/07 - 2023
    01/07 - 2023
    Cúp FA
    08/01 - 2023
    26/11 - 2022

    Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
    2Leeds UnitedLeeds United4427984390T B H B T
    3Ipswich TownIpswich Town43261163289T T B H H
    4SouthamptonSouthampton44259102484T T T B B
    5West BromWest Brom442012122372H H T B B
    6Norwich CityNorwich City44219141672B T H T H
    7Hull CityHull City44191213969T H T H T
    8Coventry CityCoventry City431712141363B T B B B
    9MiddlesbroughMiddlesbrough4418917463T T H H B
    10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
    11Cardiff CityCardiff City4419520-1162T B T B T
    12Bristol CityBristol City44161117459T H T H H
    13SunderlandSunderland4416820156B H H T B
    14SwanseaSwansea44151118-556B B T T T
    15WatfordWatford44121715153H H H B H
    16MillwallMillwall44141119-1253B B T T T
    17Stoke CityStoke City44131120-1650H H B H T
    18QPRQPR44131120-1650T B H B T
    19Blackburn RoversBlackburn Rovers44131021-1649T H B T B
    20Plymouth ArgylePlymouth Argyle44121220-1148B T H T B
    21Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4413823-2947B T H H T
    22Birmingham CityBirmingham City44121022-1646T B B T H
    23HuddersfieldHuddersfield4491718-2744H T B H B
    24Rotherham UnitedRotherham United4441228-5324T B B B H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow