- Lora9
- Lora74
- Fernando Amorebieta87
- Luis Suarez (Kiến tạo: Arda Turan)29
- Rafinha (Kiến tạo: Sergi Roberto)32
- Neymar81
- Arda Turan (Kiến tạo: Sergi Roberto)85
- Neymar (Kiến tạo: Denis Suarez)88
Tổng thuật Sporting Gijon vs Barcelona
Suarez củng cố vị trí dẫn đầu cuộc đua Vua phá lưới bằng bàn thắng thứ năm từ đầu mùa. |
Thông số trận đấu Sporting Gijon 0-5 Barcelona |
Đội hình ra sân
Gijon: Cuéllar; Meré, Amorebieta, Sergio, Víctor Rodríguez; Nacho Cases, Lora, Burgui, Lillo, Moi Gómez; Duje Cop.
Dự bị: Diego Mariño, Douglas, Babin, Rachid, Carlos Castro, Dani Ndi, Borja Viguera.
Barca: Ter Stegen; Sergi Roberto, Piqué, Mathieu, Digne; Busquets, André Gomes, Rafinha; Turan, Suárez, Neymar.
Dự bị: Cillessen, Rakitic, Denis Suárez, Iniesta, Mascherano, Alcácer, Jordi Alba.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Barcelona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 32 | 25 | 6 | 1 | 48 | 81 | T T T T T |
2 | Barcelona | 32 | 21 | 7 | 4 | 27 | 70 | T T T T B |
3 | Girona | 32 | 21 | 5 | 6 | 27 | 68 | T B T B T |
4 | Atletico | 32 | 19 | 4 | 9 | 21 | 61 | B B T T B |
5 | Athletic Club | 32 | 16 | 10 | 6 | 22 | 58 | T T B H H |
6 | Sociedad | 32 | 13 | 12 | 7 | 12 | 51 | T T T H H |
7 | Real Betis | 32 | 12 | 12 | 8 | 2 | 48 | B B B T T |
8 | Valencia | 32 | 13 | 8 | 11 | 1 | 47 | B H T T B |
9 | Villarreal | 32 | 11 | 9 | 12 | -4 | 42 | T T B H T |
10 | Getafe | 32 | 9 | 13 | 10 | -6 | 40 | B T B H H |
11 | Osasuna | 32 | 11 | 6 | 15 | -9 | 39 | B B T B B |
12 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | -4 | 37 | H B T T T |
13 | Las Palmas | 32 | 10 | 7 | 15 | -9 | 37 | B B B B B |
14 | Alaves | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | T B B B T |
15 | Vallecano | 32 | 7 | 13 | 12 | -12 | 34 | B T H H T |
16 | Mallorca | 32 | 6 | 13 | 13 | -12 | 31 | B T H B B |
17 | Celta Vigo | 32 | 7 | 10 | 15 | -10 | 31 | B T H B T |
18 | Cadiz | 32 | 4 | 13 | 15 | -23 | 25 | T B T B B |
19 | Granada | 32 | 3 | 9 | 20 | -28 | 18 | B B B T H |
20 | Almeria | 32 | 1 | 11 | 20 | -33 | 14 | H T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại