Thứ Ba, 19/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Brentford hôm nay 22-10-2020

Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 22/10

Kết thúc
T5, 01:45 22/10/2020
Vòng 6 - Hạng nhất Anh
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Anh

    Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

    Hạng nhất Anh
    16/03 - 2024
    09/03 - 2024
    24/02 - 2024
    17/02 - 2024
    14/02 - 2024
    Cúp FA
    07/02 - 2024
    Hạng nhất Anh
    03/02 - 2024

    Thành tích gần đây Brentford

    Premier League
    16/03 - 2024
    10/03 - 2024
    02/03 - 2024
    27/02 - 2024
    21/02 - 2024
    17/02 - 2024
    10/02 - 2024
    06/02 - 2024
    01/02 - 2024
    21/01 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Leeds UnitedLeeds United3825764282T H T T T
    2LeicesterLeicester3726474182B B B T H
    3Ipswich TownIpswich Town3824953181T T T B T
    4SouthamptonSouthampton3622772673T B B T T
    5West BromWest Brom38199102366H T H T T
    6Norwich CityNorwich City38187131561H T B T T
    7Hull CityHull City37161011758T H H H H
    8Coventry CityCoventry City371512101657T B B T T
    9Preston North EndPreston North End3716813-556H T H B T
    10MiddlesbroughMiddlesbrough3816616154B T T T H
    11Cardiff CityCardiff City3816517-853T T T T B
    12SunderlandSunderland3814618348B B B B H
    13WatfordWatford38121214248B B H B T
    14Bristol CityBristol City3813817-347B B B T B
    15SwanseaSwansea38121016-1046T T H B T
    16MillwallMillwall38111017-1443T T H T B
    17Blackburn RoversBlackburn Rovers3811918-1342H B H H H
    18Plymouth ArgylePlymouth Argyle38101117-841T B B H B
    19Stoke CityStoke City3811819-1841B T B T B
    20Queens ParkQueens Park38101018-1440T T H B H
    21Birmingham CityBirmingham City3810919-1739B H B B B
    22HuddersfieldHuddersfield3881515-1939T H B B H
    23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3811522-3138T T T B B
    24Rotherham UnitedRotherham United3831124-4720B B B B H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow