Thứ Tư, 24/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Brentford hôm nay 13-02-2016

Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 13/2

Kết thúc
T7, 22:00 13/02/2016
- Hạng nhất Anh
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Gary Hooper (assist) Kieren Westwood30'
  • Kieran Lee (assist) Gary Hooper45'
  • Lucas Joao (assist) Jack Hunt89'

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Anh

    Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

    Hạng nhất Anh
    13/04 - 2024
    10/04 - 2024
    06/04 - 2024
    01/04 - 2024
    29/03 - 2024
    16/03 - 2024
    09/03 - 2024

    Thành tích gần đây Brentford

    Premier League
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    04/04 - 2024
    31/03 - 2024
    16/03 - 2024
    10/03 - 2024
    02/03 - 2024
    27/02 - 2024
    21/02 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
    2Leeds UnitedLeeds United4427984390T B H B T
    3Ipswich TownIpswich Town43261163289T T B H H
    4SouthamptonSouthampton44259102484T T T B B
    5West BromWest Brom442012122372H H T B B
    6Norwich CityNorwich City44219141672B T H T H
    7Hull CityHull City43181213866B T H T H
    8Coventry CityCoventry City421712131463T B T B B
    9MiddlesbroughMiddlesbrough4418917463T T H H B
    10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
    11Cardiff CityCardiff City4419520-1162T B T B T
    12Bristol CityBristol City44161117459T H T H H
    13SunderlandSunderland4416820156B H H T B
    14SwanseaSwansea44151118-556B B T T T
    15WatfordWatford44121715153H H H B H
    16MillwallMillwall44141119-1253B B T T T
    17Stoke CityStoke City44131120-1650H H B H T
    18QPRQPR44131120-1650T B H B T
    19Blackburn RoversBlackburn Rovers44131021-1649T H B T B
    20Plymouth ArgylePlymouth Argyle44121220-1148B T H T B
    21Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4413823-2947B T H H T
    22Birmingham CityBirmingham City44121022-1646T B B T H
    23HuddersfieldHuddersfield4491718-2744H T B H B
    24Rotherham UnitedRotherham United4441228-5324T B B B H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow