Thứ Năm, 28/03/2024Mới nhất
  • Cristiano Ronaldo(pen.)52'
  • Daniel Carvajal76'
  • Pepe88'
  • Moi Gomez37'
  • Eric Bertrand Bailly51'
  • Gerard Moreno64'
  • Jaume Costa70'
  • Manuel Trigueros88'

Tổng thuật Real Madrid vs Villarreal

* Thông tin bên lề:

- Những trận đấu giữa Real và Villarreal thường có nhiều bàn thắng. Trong 2 trận lượt đi và về mùa trước, có 10 bàn thắng được ghi. Các mùa giải khác cũng gần tương tự.
- 9 lần gặp nhau gần nhất tại La Liga, Real Madrid bất bại trước Villarreal, thắng 7 hòa 2.
- 5 trận gần nhất, Real thắng 4, thua 1. Trong khi 5 trận gần nhất, Villarreal thắng 3, thua 2.

Danh sách xuất phát
Real Madrid:
Casillas; Carvajal, Pepe, Varane, Marcelo; Silva, Kroos, Isco, Bale; Benzema, Ronaldo
Villarreal: Asenjo, Mario Gaspar, Dorado, Costa, Bailly, Pina, Sergio Marcos, Moises Gomez, Giovani dos Santos, Joel Campbell, Moreno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
27/09 - 2014
02/03 - 2015
14/12 - 2015
21/04 - 2016
22/09 - 2016
27/02 - 2017
13/01 - 2018
20/05 - 2018
04/01 - 2019
05/05 - 2019
02/09 - 2019
17/07 - 2020
21/11 - 2020
22/05 - 2021
26/09 - 2021
12/02 - 2022
07/01 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
20/01 - 2023
La Liga
09/04 - 2023
18/12 - 2023

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
16/03 - 2024
11/03 - 2024
Champions League
07/03 - 2024
La Liga
03/03 - 2024
26/02 - 2024
18/02 - 2024
Champions League
14/02 - 2024
La Liga
11/02 - 2024
05/02 - 2024
02/02 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
17/03 - 2024
Europa League
15/03 - 2024
La Liga
11/03 - 2024
Europa League
08/03 - 2024
La Liga
03/03 - 2024
24/02 - 2024
17/02 - 2024
10/02 - 2024
04/02 - 2024
28/01 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid2922614472H T H T T
2BarcelonaBarcelona2919732664T T H T T
3GironaGirona2919552562B T B T B
4Athletic ClubAthletic Club2916852456T B H T T
5AtleticoAtletico2917482055T H T B B
6SociedadSociedad29121071146T B B T T
7Real BetisReal Betis2910127142H T B B B
8ValenciaValencia2811710040B H H T B
9VillarrealVillarreal2910811-438H T T T T
10GetafeGetafe299119-538H B H B T
11Las PalmasLas Palmas2910712-337B H H B B
12OsasunaOsasuna2910613-1036T H T B B
13AlavesAlaves298813-932H H B T B
14MallorcaMallorca2961211-1030B H T B T
15VallecanoVallecano2961112-1329H B H B T
16SevillaSevilla2961013-828H B T H B
17Celta VigoCelta Vigo296914-1227B H T B T
18CadizCadiz2931313-2022B H H T B
19GranadaGranada282818-2814H H B B B
20AlmeriaAlmeria2911018-2913H H B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow