Thứ Tư, 24/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Reading Football Club vs Blackburn hôm nay 22-02-2014

Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 22/2

Kết thúc

Reading Football Club

Reading Football Club

0 : 1
T7, 22:00 22/02/2014
- Hạng nhất Anh
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jobi McAnuff41'
  • Jordan Obita75'
  • Royston Drenthe82'
  • Danny Guthrie90'
  • Jason Lowe34'
  • Craig Conway36'
  • Luke Varney81'
  • Chris Taylor90'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/10 - 2021
19/03 - 2022
18/08 - 2022
16/03 - 2023

Thành tích gần đây Reading Football Club

Cúp FA
03/12 - 2023
04/11 - 2023
Carabao Cup
30/08 - 2023
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
09/08 - 2023
Giao hữu
29/07 - 2023
H1: 0-1
29/07 - 2023
25/07 - 2023
22/07 - 2023
15/07 - 2023
08/07 - 2023

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024
02/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T T B B T
2Leeds UnitedLeeds United4427984390T B H B T
3Ipswich TownIpswich Town43261163289T T B H H
4SouthamptonSouthampton44259102484H T T T B
5West BromWest Brom442012122372H H T B B
6Norwich CityNorwich City44219141672B T H T H
7Hull CityHull City43181213866B T H T H
8Coventry CityCoventry City421712131463T B T B B
9MiddlesbroughMiddlesbrough4418917463T T H H B
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Cardiff CityCardiff City4419520-1162T B T B T
12Bristol CityBristol City44161117459T H T H H
13SunderlandSunderland4416820156B H H T B
14SwanseaSwansea44151118-556B B T T T
15WatfordWatford44121715153H H H B H
16MillwallMillwall44141119-1253B B T T T
17Stoke CityStoke City44131120-1650H H B H T
18QPRQPR44131120-1650T B H B T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers44131021-1649T H B T B
20Plymouth ArgylePlymouth Argyle44121220-1148B T H T B
21Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4413823-2947B T H H T
22Birmingham CityBirmingham City44121022-1646T B B T H
23HuddersfieldHuddersfield4491718-2744H T B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4441228-5324T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow