Thứ Năm, 28/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Quần đảo Faroe vs Malta hôm nay 16-10-2019

Giải Euro - Th 4, 16/10

Kết thúc

Quần đảo Faroe

Quần đảo Faroe

1 : 0

Malta

Malta

T4, 01:45 16/10/2019
- Euro
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Euro
    Uefa Nations League

    Thành tích gần đây Quần đảo Faroe

    Giao hữu
    27/03 - 2024
    23/03 - 2024
    Euro
    21/11 - 2023
    15/10 - 2023
    13/10 - 2023
    10/09 - 2023
    08/09 - 2023
    21/06 - 2023
    18/06 - 2023
    Giao hữu

    Thành tích gần đây Malta

    Giao hữu
    27/03 - 2024
    H1: 0-0
    22/03 - 2024
    H1: 0-1
    Euro
    18/11 - 2023
    H1: 1-0
    18/10 - 2023
    H1: 1-2
    15/10 - 2023
    13/09 - 2023
    Giao hữu
    07/09 - 2023
    H1: 0-0
    Euro
    19/06 - 2023
    H1: 0-0
    17/06 - 2023
    H1: 0-3
    Giao hữu
    10/06 - 2023

    Bảng xếp hạng Euro

    AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1AnhAnh87013121
    2CH SécCH Séc8503215
    3KosovoKosovo8323-311
    4BulgariaBulgaria8134-116
    5MontenegroMontenegro8035-193
    BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1UkraineUkraine86201320
    2Bồ Đào NhaBồ Đào Nha85211617
    3SerbiaSerbia8422014
    4LuxembourgLuxembourg8116-94
    5LithuaniaLithuania8017-201
    CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1ĐứcĐức87012321
    2Hà LanHà Lan86111719
    3Bắc AilenBắc Ailen8413-413
    4Northern IrelandNorthern Ireland8413-413
    5BelarusBelarus8116-124
    6EstoniaEstonia8017-241
    DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Thụy SĩThụy Sĩ85211317
    2Đan MạchĐan Mạch84401716
    3AilenAilen8341213
    4GruziaGruzia8224-48
    5GibraltarGibraltar8008-280
    EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1CroatiaCroatia85211017
    2WalesWales8422414
    3SlovakiaSlovakia8413213
    4HungaryHungary8404-312
    5AzerbaijanAzerbaijan8017-131
    FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Tây Ban NhaTây Ban Nha108202626
    2Thụy ĐiểnThụy Điển106311421
    3Na UyNa Uy10451817
    4RomaniaRomania10424214
    5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe10109-263
    6MaltaMalta10109-243
    GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Ba LanBa Lan108111325
    2ÁoÁo106131019
    3North MacedoniaNorth Macedonia10424-114
    4SloveniaSlovenia10424514
    5IsraelIsrael10325-211
    6LatviaLatvia10109-253
    HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PhápPháp108111925
    2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ107211523
    3Ai-xơ-lenAi-xơ-len10613319
    4AlbaniaAlbania10415213
    5AndorraAndorra10118-174
    6MoldovaMoldova10109-223
    IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1BỉBỉ1010003730
    2NgaNga108022524
    3ScotlandScotland10505-315
    4KazakhstanKazakhstan10316-410
    5Đảo SípĐảo Síp10316-510
    6San MarinoSan Marino100010-500
    JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1ItalyItaly1010003330
    2Phần LanPhần Lan10604618
    3Hy LạpHy Lạp10424-214
    4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina10415313
    5ArmeniaArmenia10316-1110
    6LiechtensteinLiechtenstein10028-292
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow