Thứ Ba, 23/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả PSG vs Toulouse hôm nay 26-08-2019

Giải Ligue 1 - Th 2, 26/8

Kết thúc
T2, 02:00 26/08/2019
- Ligue 1
Parc des Princes
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Eric Maxim Choupo Moting50
  • (og) Mathieu Goncalves55
  • Eric Maxim Choupo Moting (Kiến tạo: Juan Bernat)75
  • Marquinhos (Kiến tạo: Angel Di Maria)83

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Ligue 1
    14/01 - 2012
    15/09 - 2012
    02/02 - 2013
    28/09 - 2013
    23/02 - 2014
    27/09 - 2014
    21/02 - 2015
    07/11 - 2015
    17/01 - 2016
    24/09 - 2016
    20/02 - 2017
    21/08 - 2017
    10/02 - 2018
    24/11 - 2018
    01/04 - 2019
    26/08 - 2019
    01/09 - 2022
    04/02 - 2023
    20/08 - 2023
    Siêu cúp Pháp
    04/01 - 2024

    Thành tích gần đây PSG

    Ligue 1
    22/04 - 2024
    Champions League
    17/04 - 2024
    11/04 - 2024
    Ligue 1
    07/04 - 2024
    Cúp quốc gia Pháp
    04/04 - 2024
    Ligue 1
    01/04 - 2024
    18/03 - 2024
    Cúp quốc gia Pháp
    14/03 - 2024
    Ligue 1
    10/03 - 2024
    Champions League
    06/03 - 2024

    Thành tích gần đây Toulouse

    Ligue 1
    22/04 - 2024
    14/04 - 2024
    H1: 1-2
    07/04 - 2024
    31/03 - 2024
    16/03 - 2024
    H1: 0-1
    10/03 - 2024
    03/03 - 2024
    H1: 0-1
    25/02 - 2024
    H1: 0-1
    Europa League
    23/02 - 2024
    Ligue 1
    18/02 - 2024
    H1: 0-1

    Bảng xếp hạng Ligue 1

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2919914466H T T H T
    2MonacoMonaco2916761755T H T T T
    3BrestBrest3015871553H T T B B
    4LilleLille29141051852H H T T T
    5NiceNice291388947B T B H T
    6LensLens3013710746B B H B T
    7RennesRennes3011910842T B B B T
    8LyonLyon3012513-1041T H T T B
    9MarseilleMarseille2910109840T B B B H
    10ReimsReims3011712-440T H H B B
    11ToulouseToulouse3091011-337B T H T H
    12MontpellierMontpellier3091011-436B T T H T
    13StrasbourgStrasbourg309912-836T T H T B
    14NantesNantes309417-2031B T B T B
    15MetzMetz308517-1829B B B T T
    16Le HavreLe Havre3061014-1128B B H B B
    17LorientLorient296815-2026B H B B B
    18Clermont FootClermont Foot3041016-2822T B H H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Tin liên quan

    Bóng đá Pháp

    Xem thêm
    top-arrow