Thứ Sáu, 26/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả PSG vs Marseille hôm nay 28-10-2019

Giải Ligue 1 - Th 2, 28/10

Kết thúc
T2, 03:00 28/10/2019
- Ligue 1
Parc des Princes
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mauro Icardi10
  • Mauro Icardi (Kiến tạo: Marco Verratti)26
  • Kylian Mbappe (Kiến tạo: Angel Di Maria)32
  • Colin Dagba39
  • Kylian Mbappe (Kiến tạo: Angel Di Maria)44
  • Juan Bernat59

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Ligue 1
    10/11 - 2014
    06/04 - 2015
    05/10 - 2015
    24/10 - 2016
    27/02 - 2017
    23/10 - 2017
    26/02 - 2018
    29/10 - 2018
    18/03 - 2019
    28/10 - 2019
    14/09 - 2020
    Siêu cúp Pháp
    14/01 - 2021
    Ligue 1
    08/02 - 2021
    25/10 - 2021
    H1: 0-0
    18/04 - 2022
    H1: 2-1
    17/10 - 2022
    Cúp quốc gia Pháp
    09/02 - 2023
    Ligue 1
    27/02 - 2023
    25/09 - 2023
    01/04 - 2024

    Thành tích gần đây PSG

    Ligue 1
    25/04 - 2024
    22/04 - 2024
    Champions League
    17/04 - 2024
    11/04 - 2024
    Ligue 1
    07/04 - 2024
    Cúp quốc gia Pháp
    04/04 - 2024
    Ligue 1
    01/04 - 2024
    18/03 - 2024
    Cúp quốc gia Pháp
    14/03 - 2024
    Ligue 1
    10/03 - 2024

    Thành tích gần đây Marseille

    Ligue 1
    25/04 - 2024
    H1: 1-1
    22/04 - 2024
    Europa League
    19/04 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
    12/04 - 2024
    Ligue 1
    06/04 - 2024
    H1: 0-0
    01/04 - 2024
    17/03 - 2024
    Europa League
    15/03 - 2024
    Ligue 1
    11/03 - 2024
    Europa League
    08/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Ligue 1

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3020914769T T H T T
    2MonacoMonaco3017761858H T T T T
    3BrestBrest3015871553H T T B B
    4LilleLille30141061752H T T T B
    5NiceNice301398948T B H T H
    6LensLens3013710746B B H B T
    7RennesRennes3011910842T B B B T
    8MarseilleMarseille3010119841B B B H H
    9LyonLyon3012513-1041T H T T B
    10ReimsReims3011712-440T H H B B
    11ToulouseToulouse3091011-337B T H T H
    12MontpellierMontpellier3091011-436B T T H T
    13StrasbourgStrasbourg309912-836T T H T B
    14NantesNantes309417-2031B T B T B
    15MetzMetz308517-1829B B B T T
    16Le HavreLe Havre3061014-1128B B H B B
    17LorientLorient306816-2326H B B B B
    18Clermont FootClermont Foot3041016-2822T B H H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Pháp

    Xem thêm
    top-arrow