Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Newcastle vs Liverpool hôm nay 01-11-2014

Giải Premier League - Th 7, 01/11

Kết thúc
T7, 19:45 01/11/2014
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Steven Taylor45'
  • Moussa Sissoko49'
  • Daryl Janmaat63'
  • Ayoze74'
  • Jack Colback79'
  • Martin Skrtel44'
  • Jordan Henderson72'
  • Dejan Lovren89'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
19/10 - 2013
11/05 - 2014
01/11 - 2014
14/04 - 2015
05/12 - 2015
23/04 - 2016
01/10 - 2017
04/03 - 2018
26/12 - 2018
05/05 - 2019
14/09 - 2019
26/07 - 2020
31/12 - 2020
24/04 - 2021
17/12 - 2021
30/04 - 2022
01/09 - 2022
19/02 - 2023
27/08 - 2023
02/01 - 2024

Thành tích gần đây Newcastle

Premier League
25/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
Premier League
12/03 - 2024
02/03 - 2024
Cúp FA
28/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
25/02 - 2024

Thành tích gần đây Liverpool

Premier League
25/04 - 2024
21/04 - 2024
Europa League
19/04 - 2024
Premier League
14/04 - 2024
Europa League
12/04 - 2024
Premier League
07/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
H1: 1-2 | HP: 2-1
Europa League
15/03 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3424555677T T B T T
2LiverpoolLiverpool3422844174T H B T B
3Man CityMan City3222734473H H T T T
4Aston VillaAston Villa3420682166T B H T T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6Man UnitedMan United3316512153H B H H T
7NewcastleNewcastle33155131550T H T T B
8West HamWest Ham3413912-948B H T B B
9ChelseaChelsea3213811447H T H T B
10BournemouthBournemouth3412913-1145T B H B T
11BrightonBrighton32111110244T B H B H
12WolvesWolves3412715-843H B H B B
13FulhamFulham3412616-442H B B T B
14Crystal PalaceCrystal Palace3410915-1239B B T T T
15BrentfordBrentford349817-735H H H T T
16EvertonEverton3411815-1233H T B T T
17Nottingham ForestNottingham Forest347918-1826H T B H B
18Luton TownLuton Town346721-2825B B T B B
19BurnleyBurnley345821-3223H H B H T
20Sheffield UnitedSheffield United343724-5916B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow