- Paul Arriola (Kiến tạo: Weston McKennie)28
- Tyler Boyd (Kiến tạo: Michael Bradley)51
- Gyasi Zardes56
- Tyler Boyd (Kiến tạo: Paul Arriola)81
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Mỹ
Giao hữu
Gold Cup
Thành tích gần đây Guyana
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | H T T |
2 | Jamaica | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | H T T |
3 | Trinidad and Tobago | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | T B B |
4 | St. Kitts and Nevis | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Mexico | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
2 | Qatar | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
3 | Honduras | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | B H T |
4 | Haiti | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Panama | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | Costa Rica | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
3 | Martinique | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | El Salvador | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Guatemala | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | Canada | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | Guadeloupe | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H T B |
4 | Cuba | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại