Thứ Ba, 23/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Monaco vs Lyon hôm nay 05-02-2018

Giải Ligue 1 - Th 2, 05/2

Kết thúc
T2, 03:00 05/02/2018
- Ligue 1
Stade LOUIS II
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Balde Keita (Kiến tạo: Almamy Toure)31
  • (Pen) Radamel Falcao36
  • Radamel Falcao37
  • Balde Keita40
  • Balde Keita44
  • Rony Lopes (Kiến tạo: Stevan Jovetic)88
  • Seydou Sy90
  • Mariano Diaz (Kiến tạo: Memphis Depay)12
  • Bertrand Traore (Kiến tạo: Ferland Mendy)27
  • Kenny Tete31
  • Ferland Mendy35
  • Tanguy Ndombele Alvaro41

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
16/03 - 2014
13/09 - 2014
02/02 - 2015
17/10 - 2015
08/05 - 2016
19/12 - 2016
24/04 - 2017
14/10 - 2017
05/02 - 2018
17/12 - 2018
25/02 - 2019
10/08 - 2019
26/10 - 2020
Cúp quốc gia Pháp
22/04 - 2021
H1: 0-0
Ligue 1
03/05 - 2021
H1: 1-0
17/10 - 2021
H1: 0-0
06/02 - 2022
H1: 2-0
12/09 - 2022
H1: 0-0
20/05 - 2023
H1: 1-1
16/12 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Monaco

Ligue 1
21/04 - 2024
H1: 0-1
07/04 - 2024
H1: 1-0
30/03 - 2024
H1: 0-3
17/03 - 2024
H1: 1-1
10/03 - 2024
02/03 - 2024
25/02 - 2024
H1: 1-2
18/02 - 2024
H1: 0-1
12/02 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Pháp
09/02 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-5

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
22/04 - 2024
15/04 - 2024
H1: 1-0
08/04 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
03/04 - 2024
Ligue 1
31/03 - 2024
H1: 0-0
16/03 - 2024
H1: 0-1
09/03 - 2024
H1: 0-0
04/03 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
28/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Ligue 1
24/02 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2919914466H T T H T
2MonacoMonaco2916761755T H T T T
3BrestBrest3015871553H T T B B
4LilleLille29141051852H H T T T
5NiceNice291388947B T B H T
6LensLens3013710746B B H B T
7RennesRennes3011910842T B B B T
8LyonLyon3012513-1041T H T T B
9MarseilleMarseille2910109840T B B B H
10ReimsReims3011712-440T H H B B
11ToulouseToulouse3091011-337B T H T H
12MontpellierMontpellier3091011-436B T T H T
13StrasbourgStrasbourg309912-836T T H T B
14NantesNantes309417-2031B T B T B
15MetzMetz308517-1829B B B T T
16Le HavreLe Havre3061014-1128B B H B B
17LorientLorient296815-2026B H B B B
18Clermont FootClermont Foot3041016-2822T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow