Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Monaco vs Angers hôm nay 10-01-2021

Giải Ligue 1 - CN, 10/1

Kết thúc
CN, 03:00 10/01/2021
Vòng 19 - Ligue 1
Stade LOUIS II
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Benoit Badiashile18
  • Kevin Volland29
  • Guillermo Maripan (Kiến tạo: Kevin Volland)40
  • Kevin Volland (Kiến tạo: Caio)72
  • Stevan Jovetic (Kiến tạo: Kevin Volland)81

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Pháp
    19/10 - 2012
    16/03 - 2013
    Ligue 1
    01/11 - 2015
    31/01 - 2016
    25/09 - 2016
    08/04 - 2017
    03/12 - 2017
    11/02 - 2018
    26/09 - 2018
    03/03 - 2019
    15/12 - 2019
    05/02 - 2020
    10/01 - 2021
    25/04 - 2021
    H1: 0-0
    02/12 - 2021
    H1: 0-2
    01/05 - 2022
    H1: 1-0
    30/10 - 2022
    H1: 0-0
    07/05 - 2023
    H1: 0-1

    Thành tích gần đây Monaco

    Ligue 1
    25/04 - 2024
    H1: 0-0
    21/04 - 2024
    H1: 0-1
    07/04 - 2024
    H1: 1-0
    30/03 - 2024
    H1: 0-3
    17/03 - 2024
    H1: 1-1
    10/03 - 2024
    02/03 - 2024
    25/02 - 2024
    H1: 1-2
    18/02 - 2024
    H1: 0-1
    12/02 - 2024
    H1: 1-1

    Thành tích gần đây Angers

    Ligue 2
    24/04 - 2024
    H1: 1-1
    21/04 - 2024
    H1: 0-1
    16/04 - 2024
    07/04 - 2024
    H1: 0-1
    31/03 - 2024
    17/03 - 2024
    H1: 1-0
    10/03 - 2024
    05/03 - 2024
    27/02 - 2024
    H1: 1-0
    17/02 - 2024

    Bảng xếp hạng Ligue 1

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3020914769T T H T T
    2MonacoMonaco3017761858H T T T T
    3BrestBrest3015871553H T T B B
    4LilleLille30141061752H T T T B
    5NiceNice301398948T B H T H
    6LensLens3013710746B B H B T
    7RennesRennes3011910842T B B B T
    8MarseilleMarseille3010119841B B B H H
    9LyonLyon3012513-1041T H T T B
    10ReimsReims3011712-440T H H B B
    11ToulouseToulouse3091011-337B T H T H
    12MontpellierMontpellier3091011-436B T T H T
    13StrasbourgStrasbourg309912-836T T H T B
    14NantesNantes309417-2031B T B T B
    15MetzMetz308517-1829B B B T T
    16Le HavreLe Havre3061014-1128B B H B B
    17LorientLorient306816-2326H B B B B
    18Clermont FootClermont Foot3041016-2822T B H H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Pháp

    Xem thêm
    top-arrow