Thứ Năm, 28/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Moldova vs ĐT Pháp hôm nay 23-03-2019

Giải Euro - Th 7, 23/3

Kết thúc

Moldova

Moldova

1 : 4
T7, 02:45 23/03/2019
- Euro
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Euro
    23/03 - 2019
    15/11 - 2019

    Thành tích gần đây Moldova

    Giao hữu
    26/03 - 2024
    22/03 - 2024
    Euro
    21/11 - 2023
    H1: 1-0
    18/11 - 2023
    H1: 0-1
    16/10 - 2023
    H1: 0-1
    Giao hữu
    13/10 - 2023
    Euro
    10/09 - 2023
    Giao hữu
    08/09 - 2023
    H1: 0-1
    Euro
    21/06 - 2023
    H1: 0-2
    18/06 - 2023
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây ĐT Pháp

    Giao hữu
    27/03 - 2024
    H1: 2-1
    24/03 - 2024
    H1: 0-1
    Euro
    22/11 - 2023
    19/11 - 2023
    Giao hữu
    18/10 - 2023
    H1: 3-1
    Euro
    14/10 - 2023
    Giao hữu
    13/09 - 2023
    H1: 1-0
    Euro
    08/09 - 2023
    H1: 1-0
    20/06 - 2023
    17/06 - 2023

    Bảng xếp hạng Euro

    AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1AnhAnh87013121
    2CH SécCH Séc8503215
    3KosovoKosovo8323-311
    4BulgariaBulgaria8134-116
    5MontenegroMontenegro8035-193
    BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1UkraineUkraine86201320
    2Bồ Đào NhaBồ Đào Nha85211617
    3SerbiaSerbia8422014
    4LuxembourgLuxembourg8116-94
    5LithuaniaLithuania8017-201
    CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1ĐứcĐức87012321
    2Hà LanHà Lan86111719
    3Bắc AilenBắc Ailen8413-413
    4Northern IrelandNorthern Ireland8413-413
    5BelarusBelarus8116-124
    6EstoniaEstonia8017-241
    DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Thụy SĩThụy Sĩ85211317
    2Đan MạchĐan Mạch84401716
    3AilenAilen8341213
    4GruziaGruzia8224-48
    5GibraltarGibraltar8008-280
    EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1CroatiaCroatia85211017
    2WalesWales8422414
    3SlovakiaSlovakia8413213
    4HungaryHungary8404-312
    5AzerbaijanAzerbaijan8017-131
    FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Tây Ban NhaTây Ban Nha108202626
    2Thụy ĐiểnThụy Điển106311421
    3Na UyNa Uy10451817
    4RomaniaRomania10424214
    5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe10109-263
    6MaltaMalta10109-243
    GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Ba LanBa Lan108111325
    2ÁoÁo106131019
    3North MacedoniaNorth Macedonia10424-114
    4SloveniaSlovenia10424514
    5IsraelIsrael10325-211
    6LatviaLatvia10109-253
    HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PhápPháp108111925
    2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ107211523
    3Ai-xơ-lenAi-xơ-len10613319
    4AlbaniaAlbania10415213
    5AndorraAndorra10118-174
    6MoldovaMoldova10109-223
    IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1BỉBỉ1010003730
    2NgaNga108022524
    3ScotlandScotland10505-315
    4KazakhstanKazakhstan10316-410
    5Đảo SípĐảo Síp10316-510
    6San MarinoSan Marino100010-500
    JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1ItalyItaly1010003330
    2Phần LanPhần Lan10604618
    3Hy LạpHy Lạp10424-214
    4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina10415313
    5ArmeniaArmenia10316-1110
    6LiechtensteinLiechtenstein10028-292
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow