Thứ Tư, 17/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Bournemouth hôm nay 19-09-2020

Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 19/9

Kết thúc
T7, 21:00 19/09/2020
Vòng 2 - Hạng nhất Anh
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • George Saville30
  • Marcus Browne81
  • Dominic Solanke (Kiến tạo: Arnaut Danjuma)38
  • Chris Mepham51
  • Jack Stacey63

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
Hạng nhất Anh
18/12 - 2021
15/04 - 2022

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
13/03 - 2024
09/03 - 2024
07/03 - 2024
02/03 - 2024

Thành tích gần đây Bournemouth

Premier League
13/04 - 2024
06/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
14/03 - 2024
09/03 - 2024
03/03 - 2024
Cúp FA
28/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Premier League
25/02 - 2024
17/02 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ipswich TownIpswich Town43261163289T T B H H
2LeicesterLeicester42284104188B T T B B
3Leeds UnitedLeeds United4326984287H T B H B
4SouthamptonSouthampton4225983084B H T T T
5West BromWest Brom432012112472H H H T B
6Norwich CityNorwich City43218141671T B T H T
7Hull CityHull City42181113865B B T H T
8Coventry CityCoventry City421712131463T B T B B
9MiddlesbroughMiddlesbrough4318916563H T T H H
10Preston North EndPreston North End4318916-463B H T B B
11Cardiff CityCardiff City4318520-1259B T B T B
12Bristol CityBristol City43161017458T T H T H
13SunderlandSunderland4316819256T B H H T
14SwanseaSwansea43141118-953H B B T T
15WatfordWatford43121615152H H H H B
16MillwallMillwall43131119-1350H B B T T
17Blackburn RoversBlackburn Rovers43131020-1449B T H B T
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle43121219-848B B T H T
19QPRQPR43121120-1747T T B H B
20Stoke CityStoke City43121120-1947T H H B H
21Birmingham CityBirmingham City4312922-1645B T B B T
22HuddersfieldHuddersfield4391717-2344B H T B H
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4312823-3144H B T H H
24Rotherham UnitedRotherham United4341128-5323B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow