Thứ Sáu, 29/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Metz vs Brest hôm nay 25-03-2014

Giải Hạng 2 Pháp - Th 3, 25/3

Kết thúc
T3, 02:30 25/03/2014
- Hạng 2 Pháp
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Yeni N'Gabkoto47'

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Pháp
    22/10 - 2013
    25/03 - 2014
    03/10 - 2015
    27/02 - 2016
    Ligue 1
    06/10 - 2019
    29/11 - 2020
    31/01 - 2021
    26/09 - 2021
    H1: 0-1
    24/04 - 2022
    H1: 0-1
    10/12 - 2023
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây Metz

    Ligue 1
    17/03 - 2024
    H1: 1-1
    10/03 - 2024
    03/03 - 2024
    H1: 0-0
    24/02 - 2024
    H1: 1-1
    18/02 - 2024
    10/02 - 2024
    H1: 0-0
    04/02 - 2024
    H1: 1-1
    27/01 - 2024
    H1: 0-0
    Giao hữu
    19/01 - 2024
    Ligue 1
    14/01 - 2024
    H1: 0-1

    Thành tích gần đây Brest

    Ligue 1
    17/03 - 2024
    H1: 0-0
    10/03 - 2024
    H1: 1-0
    03/03 - 2024
    H1: 1-0
    25/02 - 2024
    19/02 - 2024
    H1: 0-0
    11/02 - 2024
    Cúp quốc gia Pháp
    08/02 - 2024
    Ligue 1
    04/02 - 2024
    H1: 0-0
    29/01 - 2024
    Cúp quốc gia Pháp
    20/01 - 2024
    H1: 0-0

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1AuxerreAuxerre29151042555T H H B T
    2AngersAngers2915591050B B T H B
    3Saint-EtienneSaint-Etienne2914691348T T H T T
    4LavalLaval291397648H T H T B
    5RodezRodez2911108743T T H H T
    6GuingampGuingamp291199642T B H T T
    7Paris FCParis FC291199442H H H T T
    8CaenCaen2912611242B T T B B
    9AmiensAmiens2910127-142H H H H T
    10GrenobleGrenoble2910109340B B B B B
    11PauPau2910109040B T B B T
    12AC AjaccioAC Ajaccio2910811-538H H B B B
    13BordeauxBordeaux2910811-537H T H H B
    14DunkerqueDunkerque2910712-1137T T H T T
    15TroyesTroyes2981110-335T B H T H
    16SC BastiaSC Bastia299713-833B H T B B
    17ConcarneauConcarneau299614-1033H B H B B
    18FC AnnecyFC Annecy297913-730B B H T T
    19QuevillyQuevilly2951311-328T H H H H
    20ValenciennesValenciennes2921116-2317B B H H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow