Thứ Năm, 28/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Man United vs Man City hôm nay 08-03-2020

Giải Premier League - CN, 08/3

Kết thúc
CN, 23:30 08/03/2020
- Premier League
Old Trafford
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Anthony Martial (Kiến tạo: Bruno Fernandes)30
  • Fred42
  • Harry Maguire90
  • Scott McTominay90
  • Fernandinho29
  • Rodri33
  • Rodri30
  • Joao Cancelo59

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
20/03 - 2016
10/09 - 2016
28/04 - 2017
International Champions Cup - ICC
21/07 - 2017
Premier League
10/12 - 2017
07/04 - 2018
11/11 - 2018
25/04 - 2019
08/12 - 2019
08/03 - 2020
13/12 - 2020
Carabao Cup
07/01 - 2021
Premier League
07/03 - 2021
06/11 - 2021
06/03 - 2022
02/10 - 2022
14/01 - 2023
Cúp FA
03/06 - 2023
Premier League
29/10 - 2023
03/03 - 2024

Thành tích gần đây Man United

Cúp FA
17/03 - 2024
H1: 1-2 | HP: 2-1
Premier League
09/03 - 2024
03/03 - 2024
Cúp FA
29/02 - 2024
Premier League
24/02 - 2024
18/02 - 2024
11/02 - 2024
04/02 - 2024
02/02 - 2024
Cúp FA
28/01 - 2024

Thành tích gần đây Man City

Cúp FA
17/03 - 2024
Premier League
10/03 - 2024
Champions League
07/03 - 2024
Premier League
03/03 - 2024
Cúp FA
28/02 - 2024
Premier League
25/02 - 2024
21/02 - 2024
18/02 - 2024
Champions League
14/02 - 2024
Premier League
10/02 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal2820444664T T T T T
2LiverpoolLiverpool2819723964T T T T H
3Man CityMan City2819633563H T T T H
4Aston VillaAston Villa2917571856T T T B H
5TottenhamTottenham2816571753T B T T B
6Man UnitedMan United2815211047T T B B T
7West HamWest Ham291289-444B T T H H
8BrightonBrighton281198642B T H B T
9WolvesWolves2812511-241B T T B T
10NewcastleNewcastle28124121140T H B T B
11ChelseaChelsea2711610239B T H H T
12FulhamFulham2911513-138B T T B T
13BournemouthBournemouth289811-1135H B T H T
14Crystal PalaceCrystal Palace287813-1529B H T B H
15BrentfordBrentford297517-1326B B H B B
16EvertonEverton288713-1025B H H B B
17Luton TownLuton Town295717-1822B B H B H
18Nottingham ForestNottingham Forest296716-1621T B B B H
19BurnleyBurnley294520-3417B B B H T
20Sheffield UnitedSheffield United283520-5014T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow