Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Man City vs West Ham hôm nay 28-02-2019

Giải Premier League - Th 5, 28/2

Kết thúc
T5, 03:00 28/02/2019
- Premier League
Etihad
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Sergio Aguero59
  • Ryan Fredericks41
  • Michail Antonio87

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
25/10 - 2014
19/04 - 2015
19/09 - 2015
24/01 - 2016
28/08 - 2016
02/02 - 2017
03/12 - 2017
29/04 - 2018
24/11 - 2018
28/02 - 2019
10/08 - 2019
27/02 - 2020
24/10 - 2020
27/02 - 2021
Carabao Cup
28/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Premier League
28/11 - 2021
15/05 - 2022
07/08 - 2022
04/05 - 2023
16/09 - 2023

Thành tích gần đây Man City

Cúp FA
20/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
13/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
Premier League
06/04 - 2024
04/04 - 2024
31/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
Premier League
10/03 - 2024
Champions League
07/03 - 2024

Thành tích gần đây West Ham

Premier League
21/04 - 2024
Europa League
19/04 - 2024
Premier League
14/04 - 2024
H1: 0-1
Europa League
12/04 - 2024
Premier League
06/04 - 2024
H1: 1-0
03/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
Europa League
15/03 - 2024
Premier League
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3424555677T T B T T
2LiverpoolLiverpool3422844174T H B T B
3Man CityMan City3222734473H H T T T
4Aston VillaAston Villa3420682166T B H T T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6Man UnitedMan United3316512153H B H H T
7NewcastleNewcastle33155131550T H T T B
8West HamWest Ham3413912-948B H T B B
9ChelseaChelsea3213811447H T H T B
10BournemouthBournemouth3412913-1145T B H B T
11BrightonBrighton32111110244T B H B H
12WolvesWolves3412715-843H B H B B
13FulhamFulham3412616-442H B B T B
14Crystal PalaceCrystal Palace3410915-1239B B T T T
15BrentfordBrentford349817-735H H H T T
16EvertonEverton3411815-1233H T B T T
17Nottingham ForestNottingham Forest347918-1826H T B H B
18Luton TownLuton Town346721-2825B B T B B
19BurnleyBurnley345821-3223H H B H T
20Sheffield UnitedSheffield United343724-5916B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow