Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Malaga vs Barcelona hôm nay 23-01-2016

Giải La Liga - Th 7, 23/1

Kết thúc
T7, 22:00 23/01/2016
- La Liga
La Rosaleda
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Charles25'
  • Juanpi (assist) Charles32'
  • Pablo Fornals86'
  • Duda90'
  • Munir El Haddadi(assist) Luis Suarez2'
  • Lionel Messi(assist) Adriano52'
  • Lionel Messi65'

Tổng thuật Malaga vs Barcelona

TỔNG HỢP MALAGA 1-2 BARCELONA


Đội hình xuất phát:

 

Malaga (4-4-2): Kameni (1) – M.Torres (23), Angeleri (15), Weligton(3), Rosales (18)- Castro(5), Camacho(6), Recio (14), Anor (28) – Cop (20), Charles (9).

Barcelona (4-3-3): Bravo (13) – Adriano(21), (20) Mascherano (14), Vermaelen (23), Vidal (22) - Iniesta (8), Busquets (5), Turan(7) – Munir (17), Suarez (9), Messi (10).
 

Doi hinh ra san Malaga vs Barcelona
 

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
22/01 - 2012
02/05 - 2012
14/01 - 2013
02/06 - 2013
26/08 - 2013
27/01 - 2014
25/09 - 2014
21/02 - 2015
30/08 - 2015
23/01 - 2016
19/11 - 2016
09/04 - 2017
22/10 - 2017
11/03 - 2018

Thành tích gần đây Malaga

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
08/01 - 2024
H1: 0-0
06/12 - 2023
02/11 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Giao hữu
13/08 - 2023
10/08 - 2023
28/07 - 2023
H1: 0-1
Hạng 2 Tây Ban Nha
27/05 - 2023
H1: 0-0
20/05 - 2023
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 1-0
07/05 - 2023

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
22/04 - 2024
Champions League
17/04 - 2024
La Liga
14/04 - 2024
H1: 0-1
Champions League
11/04 - 2024
La Liga
31/03 - 2024
18/03 - 2024
Champions League
13/03 - 2024
La Liga
09/03 - 2024
04/03 - 2024
24/02 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3225614881T T T T T
2BarcelonaBarcelona3221742770T T T T B
3GironaGirona3221562768T B T B T
4AtleticoAtletico3219492161B B T T B
5Athletic ClubAthletic Club32161062258T T B H H
6SociedadSociedad32131271251T T T H H
7Real BetisReal Betis3212128248B B B T T
8ValenciaValencia3213811147B H T T B
9VillarrealVillarreal3211912-442T T B H T
10GetafeGetafe3291310-640B T B H H
11OsasunaOsasuna3211615-939B B T B B
12SevillaSevilla3291013-437H B T T T
13Las PalmasLas Palmas3210715-937B B B B B
14AlavesAlaves329815-1035T B B B T
15VallecanoVallecano3271312-1234B T H H T
16MallorcaMallorca3261313-1231B T H B B
17Celta VigoCelta Vigo3271015-1031B T H B T
18CadizCadiz3241315-2325T B T B B
19GranadaGranada323920-2818B B B T H
20AlmeriaAlmeria3211120-3314H T B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow