- Luis Hernandez3
- Diego Rolan (Kiến tạo: Zdravko Kuzmanovic)35
- Jose Recio56
- Jose Recio51
- Jose Recio52
- Keko81
- Diego Rolan (Kiến tạo: Borja Baston)84
- (Pen) Aritz Aduriz4
- Inaki Williams (Kiến tạo: Iker Muniain)51
- Aymeric Laporte56
- Aymeric Laporte51
- Aymeric Laporte52
- Inaki Williams (Kiến tạo: Iker Muniain)70
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Thành tích gần đây Malaga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây A.Bilbao
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 32 | 25 | 6 | 1 | 48 | 81 | T T T T T |
2 | Barcelona | 32 | 21 | 7 | 4 | 27 | 70 | T T T T B |
3 | Girona | 32 | 21 | 5 | 6 | 27 | 68 | T B T B T |
4 | Atletico | 32 | 19 | 4 | 9 | 21 | 61 | B B T T B |
5 | Athletic Club | 32 | 16 | 10 | 6 | 22 | 58 | T T B H H |
6 | Sociedad | 32 | 13 | 12 | 7 | 12 | 51 | T T T H H |
7 | Real Betis | 32 | 12 | 12 | 8 | 2 | 48 | B B B T T |
8 | Valencia | 32 | 13 | 8 | 11 | 1 | 47 | B H T T B |
9 | Villarreal | 32 | 11 | 9 | 12 | -4 | 42 | T T B H T |
10 | Getafe | 32 | 9 | 13 | 10 | -6 | 40 | B T B H H |
11 | Osasuna | 32 | 11 | 6 | 15 | -9 | 39 | B B T B B |
12 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | -4 | 37 | H B T T T |
13 | Las Palmas | 32 | 10 | 7 | 15 | -9 | 37 | B B B B B |
14 | Alaves | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | T B B B T |
15 | Vallecano | 32 | 7 | 13 | 12 | -12 | 34 | B T H H T |
16 | Mallorca | 32 | 6 | 13 | 13 | -12 | 31 | B T H B B |
17 | Celta Vigo | 32 | 7 | 10 | 15 | -10 | 31 | B T H B T |
18 | Cadiz | 32 | 4 | 13 | 15 | -23 | 25 | T B T B B |
19 | Granada | 32 | 3 | 9 | 20 | -28 | 18 | B B B T H |
20 | Almeria | 32 | 1 | 11 | 20 | -33 | 14 | H T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại