Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Liverpool vs Aston Villa hôm nay 07-04-2012

Giải Premier League - Th 7, 07/4

Kết thúc
T7, 21:00 07/04/2012
- Premier League
Anfield
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • L. Suarez 77'
  • L. Suarez 82'
  • C. Herd 10'
  • S. Carruthers 88'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
18/12 - 2011
07/04 - 2012
15/12 - 2012
31/03 - 2013
24/08 - 2013
19/01 - 2014
13/09 - 2014
17/01 - 2015
26/09 - 2015
14/02 - 2016
02/11 - 2019
05/07 - 2020
05/10 - 2020
Cúp FA
09/01 - 2021
Premier League
10/04 - 2021
11/12 - 2021
11/05 - 2022
27/12 - 2022
20/05 - 2023
03/09 - 2023

Thành tích gần đây Liverpool

Premier League
25/04 - 2024
21/04 - 2024
Europa League
19/04 - 2024
Premier League
14/04 - 2024
Europa League
12/04 - 2024
Premier League
07/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
H1: 1-2 | HP: 2-1
Europa League
15/03 - 2024

Thành tích gần đây Aston Villa

Premier League
21/04 - 2024
Europa Conference League
18/04 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
14/04 - 2024
Europa Conference League
12/04 - 2024
Premier League
06/04 - 2024
04/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
Europa Conference League
15/03 - 2024
Premier League
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3424555677T T B T T
2LiverpoolLiverpool3422844174T H B T B
3Man CityMan City3222734473H H T T T
4Aston VillaAston Villa3420682166T B H T T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6Man UnitedMan United3316512153H B H H T
7NewcastleNewcastle33155131550T H T T B
8West HamWest Ham3413912-948B H T B B
9ChelseaChelsea3213811447H T H T B
10BournemouthBournemouth3412913-1145T B H B T
11BrightonBrighton32111110244T B H B H
12WolvesWolves3412715-843H B H B B
13FulhamFulham3412616-442H B B T B
14Crystal PalaceCrystal Palace3410915-1239B B T T T
15BrentfordBrentford349817-735H H H T T
16EvertonEverton3411815-1233H T B T T
17Nottingham ForestNottingham Forest347918-1826H T B H B
18Luton TownLuton Town346721-2825B B T B B
19BurnleyBurnley345821-3223H H B H T
20Sheffield UnitedSheffield United343724-5916B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow