Thứ Ba, 19/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Leipzig vs Mainz hôm nay 20-09-2020

Giải Bundesliga - CN, 20/9

Kết thúc
CN, 20:30 20/09/2020
Vòng 1 - Bundesliga
Red Bull Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Emil Forsberg17
  • Yussuf Poulsen (Kiến tạo: Daniel Olmo)21
  • Amadou Haidara (Kiến tạo: Emil Forsberg)51
  • Yussuf Poulsen64
  • Jean-Philippe Mateta30
  • Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Robin Quaison)48
  • Danny Latza58


Đội hình thi đấu

Leipzig:
Gulacsi (c) - Klostermann, Upamecano, Halstenberg - Adams, Haidara, Kampl, Angelino - Olmo, Forsberg – Poulsen
Dự bị: Tschauner, Orban, Sabitzer, Hwang, Lookman, Nkunku, Samardzic, Mukiele, Henrichs

Mainz: Zentner - Baku, St. Juste, Niakhate, Brosinski - Barreiro, Latza (c) - Burkardt, Onisiwo, Quaison – Mateta
Dự bị: Dahmen, Boetius, Öztunali, Lavalee, Kilian, Issah, Mwene, Tauer, Nebel

 

Danh sach xuat phat cua Leipzig
Danh sách xuất phát của Leipzig
Danh sach xuat phat cua Mainz
Danh sách xuất phát của Mainz

 

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
09/12 - 2017
29/04 - 2018
16/12 - 2018
04/05 - 2019
02/11 - 2019
24/05 - 2020
20/09 - 2020
23/01 - 2021
15/08 - 2021
H1: 1-0
08/01 - 2022
H1: 1-0
08/10 - 2022
01/04 - 2023
04/11 - 2023

Thành tích gần đây Leipzig

Bundesliga
16/03 - 2024
09/03 - 2024
Champions League
07/03 - 2024
Bundesliga
02/03 - 2024
25/02 - 2024
18/02 - 2024
Champions League
14/02 - 2024
Bundesliga
10/02 - 2024
04/02 - 2024
27/01 - 2024

Thành tích gần đây Mainz

Bundesliga
16/03 - 2024
H1: 1-0
09/03 - 2024
H1: 3-1
02/03 - 2024
H1: 1-0
24/02 - 2024
17/02 - 2024
H1: 1-0
11/02 - 2024
H1: 2-0
08/02 - 2024
03/02 - 2024
H1: 0-1
27/01 - 2024
13/01 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen2622404870T T T T T
2MunichMunich2619344760B T H T T
3StuttgartStuttgart2618262956T H T T T
4DortmundDortmund2614842150H B T T T
5RB LeipzigRB Leipzig2615472849T B T T T
6E.FrankfurtE.Frankfurt2610106740H H T T B
7AugsburgAugsburg26989135B T T T T
8HoffenheimHoffenheim269611-633B T T B B
9FreiburgFreiburg269611-1233H B H T B
10BremenBremen268612-630T H B B B
11FC HeidenheimFC Heidenheim267811-929B H B B H
12GladbachGladbach2661010-428B T H H H
13Union BerlinUnion Berlin268414-1728T H B B T
14WolfsburgWolfsburg266713-1325H H B B B
15BochumBochum2651011-2425T B B B B
16MainzMainz2631013-2419T B H B T
17FC CologneFC Cologne263914-2718B H B H B
18DarmstadtDarmstadt262717-3913B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow