Thứ Ba, 19/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Leicester vs Southampton hôm nay 17-01-2021

Giải Premier League - CN, 17/1

Kết thúc
CN, 03:00 17/01/2021
Vòng 19 - Premier League
King Power
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Wesley Fofana15
  • James Maddison (Kiến tạo: Youri Tielemans)37
  • Marc Albrighton45
  • Harvey Barnes (Kiến tạo: Youri Tielemans)90
  • Ibrahima Diallo44
  • Ryan Bertrand59

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
08/11 - 2014
09/05 - 2015
17/10 - 2015
03/04 - 2016
02/10 - 2016
22/01 - 2017
14/12 - 2017
20/04 - 2018
25/08 - 2018
12/01 - 2019
26/10 - 2019
11/01 - 2020
17/01 - 2021
Cúp FA
19/04 - 2021
Premier League
01/05 - 2021
02/12 - 2021
22/05 - 2022
20/08 - 2022
05/03 - 2023
Hạng nhất Anh
16/09 - 2023

Thành tích gần đây Leicester

Cúp FA
17/03 - 2024
Hạng nhất Anh
09/03 - 2024
06/03 - 2024
02/03 - 2024
Cúp FA
28/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng nhất Anh
24/02 - 2024
17/02 - 2024
14/02 - 2024
10/02 - 2024
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Southampton

Hạng nhất Anh
09/03 - 2024
02/03 - 2024
Cúp FA
29/02 - 2024
Hạng nhất Anh
24/02 - 2024
21/02 - 2024
17/02 - 2024
14/02 - 2024
10/02 - 2024
Cúp FA
07/02 - 2024
Hạng nhất Anh
03/02 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal2820444664T T T T T
2LiverpoolLiverpool2819723964T T T T H
3Man CityMan City2819633563H T T T H
4Aston VillaAston Villa2917571856T T T B H
5TottenhamTottenham2816571753T B T T B
6Man UnitedMan United2815211047T T B B T
7West HamWest Ham291289-444B T T H H
8BrightonBrighton281198642B T H B T
9WolvesWolves2812511-241B T T B T
10NewcastleNewcastle28124121140T H B T B
11ChelseaChelsea2711610239B T H H T
12FulhamFulham2911513-138B T T B T
13BournemouthBournemouth289811-1135H B T H T
14Crystal PalaceCrystal Palace287813-1529B H T B H
15BrentfordBrentford297517-1326B B H B B
16EvertonEverton288713-1025B H H B B
17Luton TownLuton Town295717-1822B B H B H
18Nottingham ForestNottingham Forest296716-1621T B B B H
19BurnleyBurnley294520-3417B B B H T
20Sheffield UnitedSheffield United283520-5014T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow