Thứ Ba, 23/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Leicester vs Southampton hôm nay 17-01-2021

Giải Premier League - CN, 17/1

Kết thúc
CN, 03:00 17/01/2021
Vòng 19 - Premier League
King Power
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Wesley Fofana15
  • James Maddison (Kiến tạo: Youri Tielemans)37
  • Marc Albrighton45
  • Harvey Barnes (Kiến tạo: Youri Tielemans)90
  • Ibrahima Diallo44
  • Ryan Bertrand59

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
08/11 - 2014
09/05 - 2015
17/10 - 2015
03/04 - 2016
02/10 - 2016
22/01 - 2017
14/12 - 2017
20/04 - 2018
25/08 - 2018
12/01 - 2019
26/10 - 2019
11/01 - 2020
17/01 - 2021
Cúp FA
19/04 - 2021
Premier League
01/05 - 2021
02/12 - 2021
22/05 - 2022
20/08 - 2022
05/03 - 2023
Hạng nhất Anh
16/09 - 2023

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
Hạng nhất Anh
09/03 - 2024
06/03 - 2024
02/03 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Southampton

Hạng nhất Anh
20/04 - 2024
17/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
09/03 - 2024
02/03 - 2024
Cúp FA
29/02 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3323555174H T T B T
2LiverpoolLiverpool3322834374T T H B T
3Man CityMan City3222734473H H T T T
4Aston VillaAston Villa3420682166T B H T T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6NewcastleNewcastle32155121750B T H T T
7Man UnitedMan United3215512-150T H B H H
8West HamWest Ham3413912-948B H T B B
9ChelseaChelsea3113810947T H T H T
10BrightonBrighton32111110244T B H B H
11WolvesWolves3312714-743B H B H B
12FulhamFulham3412616-442H B B T B
13BournemouthBournemouth3311913-1242T T B H B
14Crystal PalaceCrystal Palace339915-1436H B B T T
15BrentfordBrentford349817-735H H H T T
16EvertonEverton3310815-1430B H T B T
17Nottingham ForestNottingham Forest347918-1826H T B H B
18Luton TownLuton Town346721-2825B B T B B
19BurnleyBurnley345821-3223H H B H T
20Sheffield UnitedSheffield United333723-5716H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow