Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Leicester vs Southampton hôm nay 02-10-2016

Giải Premier League - CN, 02/10

Kết thúc
CN, 20:15 02/10/2016
- Premier League
King Power
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Riyad Mahrez54

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Premier League
    09/05 - 2015
    17/10 - 2015
    03/04 - 2016
    02/10 - 2016
    22/01 - 2017
    14/12 - 2017
    20/04 - 2018
    25/08 - 2018
    12/01 - 2019
    26/10 - 2019
    11/01 - 2020
    17/01 - 2021
    Cúp FA
    19/04 - 2021
    Premier League
    01/05 - 2021
    02/12 - 2021
    22/05 - 2022
    20/08 - 2022
    05/03 - 2023
    Hạng nhất Anh
    16/09 - 2023
    24/04 - 2024

    Thành tích gần đây Leicester

    Hạng nhất Anh
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    10/04 - 2024
    06/04 - 2024
    01/04 - 2024
    29/03 - 2024
    Cúp FA
    17/03 - 2024
    Hạng nhất Anh
    09/03 - 2024
    06/03 - 2024

    Thành tích gần đây Southampton

    Hạng nhất Anh
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    17/04 - 2024
    13/04 - 2024
    10/04 - 2024
    06/04 - 2024
    01/04 - 2024
    29/03 - 2024
    09/03 - 2024
    02/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Premier League

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1ArsenalArsenal3424555677T T B T T
    2LiverpoolLiverpool3422844174T H B T B
    3Man CityMan City3222734473H H T T T
    4Aston VillaAston Villa3420682166T B H T T
    5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
    6Man UnitedMan United3316512153H B H H T
    7NewcastleNewcastle33155131550T H T T B
    8West HamWest Ham3413912-948B H T B B
    9ChelseaChelsea3213811447H T H T B
    10BournemouthBournemouth3412913-1145T B H B T
    11BrightonBrighton32111110244T B H B H
    12WolvesWolves3412715-843H B H B B
    13FulhamFulham3412616-442H B B T B
    14Crystal PalaceCrystal Palace3410915-1239B B T T T
    15BrentfordBrentford349817-735H H H T T
    16EvertonEverton3411815-1233H T B T T
    17Nottingham ForestNottingham Forest347918-1826H T B H B
    18Luton TownLuton Town346721-2825B B T B B
    19BurnleyBurnley345821-3223H H B H T
    20Sheffield UnitedSheffield United343724-5916B H B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Anh

    Xem thêm
    top-arrow