Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Leicester vs Liverpool hôm nay 28-02-2017

Giải Premier League - Th 3, 28/2

Kết thúc
T3, 03:00 28/02/2017
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jamie Vardy (Kiến tạo: Marc Albrighton)28
  • Jamie Vardy (Kiến tạo: Christian Fuchs)60
  • Philippe Coutinho (Kiến tạo: Emre Can)68

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
01/01 - 2015
26/12 - 2015
03/02 - 2016
10/09 - 2016
28/02 - 2017
23/09 - 2017
30/12 - 2017
01/09 - 2018
31/01 - 2019
05/10 - 2019
27/12 - 2019
23/11 - 2020
13/02 - 2021
Carabao Cup
23/12 - 2021
H1: 1-3 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
29/12 - 2021
11/02 - 2022
31/12 - 2022
16/05 - 2023
Giao hữu
30/07 - 2023
Carabao Cup
28/09 - 2023

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
24/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
Hạng nhất Anh
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Liverpool

Premier League
25/04 - 2024
21/04 - 2024
Europa League
19/04 - 2024
Premier League
14/04 - 2024
Europa League
12/04 - 2024
Premier League
07/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
H1: 1-2 | HP: 2-1
Europa League
15/03 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3424555677T T B T T
2LiverpoolLiverpool3422844174T H B T B
3Man CityMan City3222734473H H T T T
4Aston VillaAston Villa3420682166T B H T T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6Man UnitedMan United3316512153H B H H T
7NewcastleNewcastle33155131550T H T T B
8West HamWest Ham3413912-948B H T B B
9ChelseaChelsea3213811447H T H T B
10BournemouthBournemouth3412913-1145T B H B T
11BrightonBrighton32111110244T B H B H
12WolvesWolves3412715-843H B H B B
13FulhamFulham3412616-442H B B T B
14Crystal PalaceCrystal Palace3410915-1239B B T T T
15BrentfordBrentford349817-735H H H T T
16EvertonEverton3411815-1233H T B T T
17Nottingham ForestNottingham Forest347918-1826H T B H B
18Luton TownLuton Town346721-2825B B T B B
19BurnleyBurnley345821-3223H H B H T
20Sheffield UnitedSheffield United343724-5916B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow