Thứ Bảy, 20/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Leicester vs Chelsea hôm nay 30-04-2015

Giải Premier League - Th 5, 30/4

Kết thúc
T5, 01:45 30/04/2015
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Paul Konchesky36'
  • Marc Albrighton (assist) Jamie Vardy45'
  • Didier Drogba(assist) Branislav Ivanovic48'
  • John Terry(assist) Gary Cahill79'
  • Ramires(assist) Cesc Fabregas83'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
23/08 - 2014
30/04 - 2015
15/12 - 2015
15/05 - 2016
15/10 - 2016
15/01 - 2017
09/09 - 2017
13/01 - 2018
22/12 - 2018
12/05 - 2019
18/08 - 2019
01/02 - 2020
20/01 - 2021
Cúp FA
15/05 - 2021
Premier League
19/05 - 2021
20/11 - 2021
20/05 - 2022
27/08 - 2022
11/03 - 2023
Cúp FA
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
Hạng nhất Anh
09/03 - 2024
06/03 - 2024
02/03 - 2024
H1: 0-1
Cúp FA
28/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Chelsea

Premier League
16/04 - 2024
H1: 4-0
07/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 1-0
Cúp FA
17/03 - 2024
Premier League
12/03 - 2024
02/03 - 2024
Cúp FA
29/02 - 2024
Carabao Cup
25/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Premier League
18/02 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3222734473H H T T T
2ArsenalArsenal3222554971T H T T B
3LiverpoolLiverpool3221834171H T T H B
4Aston VillaAston Villa3319681963H T B H T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6NewcastleNewcastle32155121750B T H T T
7Man UnitedMan United3215512-150T H B H H
8West HamWest Ham3313911-648H B H T B
9ChelseaChelsea3113810947T H T H T
10BrightonBrighton32111110244T B H B H
11WolvesWolves3212713-543T B H B H
12FulhamFulham3312615-242T H B B T
13BournemouthBournemouth3211912-1042T T T B H
14Crystal PalaceCrystal Palace328915-1733H H B B T
15BrentfordBrentford338817-1132B H H H T
16EvertonEverton329815-1627B B H T B
17Nottingham ForestNottingham Forest337917-1626H H T B H
18Luton TownLuton Town336720-2425H B B T B
19BurnleyBurnley334821-3520T H H B H
20Sheffield UnitedSheffield United323722-5416H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow