Thứ Ba, 23/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lazio vs Udinese hôm nay 01-12-2019

Giải Serie A - CN, 01/12

Kết thúc
CN, 21:00 01/12/2019
- Serie A
Stadio Olimpico
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ciro Immobile (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic)9
  • (Pen) Ciro Immobile36
  • (Pen) Luis Alberto45

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Serie A
    26/09 - 2014
    15/02 - 2015
    13/09 - 2015
    31/01 - 2016
    02/10 - 2016
    26/02 - 2017
    25/01 - 2018
    08/04 - 2018
    27/09 - 2018
    01/12 - 2019
    16/07 - 2020
    29/11 - 2020
    21/03 - 2021
    03/12 - 2021
    H1: 1-3
    Coppa Italia
    18/01 - 2022
    H1: 0-0 | HP: 1-0
    Serie A
    21/02 - 2022
    H1: 1-1
    16/10 - 2022
    H1: 0-0
    22/05 - 2023
    H1: 0-0
    07/01 - 2024
    H1: 0-1
    12/03 - 2024
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây Lazio

    Serie A
    19/04 - 2024
    H1: 0-0
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    H1: 1-0
    31/03 - 2024
    H1: 0-0
    17/03 - 2024
    H1: 1-1
    12/03 - 2024
    H1: 0-0
    Champions League
    06/03 - 2024
    H1: 2-0
    Serie A
    02/03 - 2024
    H1: 0-0
    27/02 - 2024
    23/02 - 2024
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây Udinese

    Serie A
    21/04 - 2024
    H1: 0-0
    09/04 - 2024
    H1: 1-0
    01/04 - 2024
    Giao hữu
    25/03 - 2024
    Serie A
    16/03 - 2024
    H1: 0-1
    12/03 - 2024
    H1: 0-0
    02/03 - 2024
    25/02 - 2024
    H1: 2-0
    18/02 - 2024
    13/02 - 2024

    Bảng xếp hạng Serie A

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1InterInter3327516186H T T H T
    2AC MilanAC Milan3321662569T T T H B
    3JuventusJuventus33181052164H B T H H
    4BolognaBologna33171152262T T H H T
    5RomaRoma3216791955H T H T B
    6AtalantaAtalanta32166102254H T B H T
    7LazioLazio3316413752T T B T T
    8NapoliNapoli33131010949H B T H B
    9FiorentinaFiorentina3213811947H B B H T
    10TorinoTorino3311139246T T B H H
    11MonzaMonza33111012-843T B B H B
    12GenoaGenoa3391212-539H H T H B
    13LecceLecce3381114-1835T H B T T
    14CagliariCagliari3371115-2032B H T H H
    15VeronaVerona3371016-1331B H B H T
    16EmpoliEmpoli338718-2231B B T B T
    17UdineseUdinese3241612-1828T B H B B
    18FrosinoneFrosinone3361017-2328B H H H H
    19SassuoloSassuolo336819-2626B H H H B
    20SalernitanaSalernitana332922-4415B B H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Italia

    Xem thêm
    top-arrow