Thứ Ba, 19/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lazio vs AS Roma hôm nay 16-01-2021

Giải Serie A - Th 7, 16/1

Kết thúc
T7, 02:45 16/01/2021
Vòng 18 - Serie A
Stadio Olimpico
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sergej Milinkovic-Savic11
  • Ciro Immobile (Kiến tạo: Manuel Lazzari)14
  • Stefan Daniel Radu20
  • Luis Alberto (Kiến tạo: Manuel Lazzari)23
  • Francesco Acerbi45
  • Luiz Felipe62
  • Lucas Leiva63
  • Luis Alberto (Kiến tạo: Jean-Daniel Akpa-Akpro)67
  • Gianluca Mancini34
  • Chris Smalling61
  • Pedro Rodriguez71
  • Henrikh Mkhitaryan90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
09/02 - 2014
11/01 - 2015
08/11 - 2015
03/04 - 2016
04/12 - 2016
30/04 - 2017
19/11 - 2017
16/04 - 2018
29/09 - 2018
03/03 - 2019
01/09 - 2019
27/01 - 2020
16/01 - 2021
16/05 - 2021
H1: 1-0
26/09 - 2021
H1: 2-1
21/03 - 2022
H1: 3-0
07/11 - 2022
H1: 0-1
20/03 - 2023
H1: 0-0
13/11 - 2023
H1: 0-0
Coppa Italia
11/01 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
17/03 - 2024
H1: 1-1
12/03 - 2024
H1: 0-0
Champions League
06/03 - 2024
H1: 2-0
Serie A
02/03 - 2024
H1: 0-0
27/02 - 2024
23/02 - 2024
H1: 0-0
18/02 - 2024
H1: 1-1
Champions League
15/02 - 2024
H1: 0-0
Serie A
10/02 - 2024
H1: 0-1
05/02 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
18/03 - 2024
H1: 0-0
Europa League
15/03 - 2024
H1: 1-0
Serie A
11/03 - 2024
H1: 1-0
Europa League
08/03 - 2024
H1: 2-0
Serie A
03/03 - 2024
H1: 0-2
27/02 - 2024
H1: 1-1
Europa League
23/02 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Serie A
19/02 - 2024
H1: 0-1
Europa League
16/02 - 2024
H1: 1-0
Serie A
11/02 - 2024
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2924415776T T T T H
2AC MilanAC Milan2919552262B H T T T
3JuventusJuventus2917842159H T B H H
4BolognaBologna2915951754T T T B T
5RomaRoma2915682051T T T H T
6AtalantaAtalanta2814591947T H B B H
7NapoliNapoli2912981145H T T H H
8FiorentinaFiorentina281279943B H T H H
9LazioLazio2913412343T B B B T
10MonzaMonza291199-442T T B T T
11TorinoTorino2910118241B B H H T
12GenoaGenoa2981011-534H T B B H
13LecceLecce2961013-1928B B H B T
14UdineseUdinese2941510-1627H B H T B
15VeronaVerona296815-1326H B T T B
16CagliariCagliari296815-2126H H T T B
17EmpoliEmpoli296716-2125H T B B B
18FrosinoneFrosinone296617-2324B B H B B
19SassuoloSassuolo296518-2323B B B T B
20SalernitanaSalernitana292819-3614B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow