Thứ Ba, 19/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fulham vs Aston Villa hôm nay 28-09-2020

Giải Premier League - Th 2, 28/9

Kết thúc
T2, 23:45 28/09/2020
Vòng 3 - Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Bobby Reid11
  • Tom Cairney23
  • Joe Bryan45
  • Denis Odoi47
  • Bobby Reid56
  • Maxime Le Marchand68
  • Aboubakar Kamara90
  • Jack Grealish (Kiến tạo: John McGinn)4
  • Matt Targett11
  • Conor Hourihane (Kiến tạo: John McGinn)15
  • Tyrone Mings (Kiến tạo: Conor Hourihane)48
  • John McGinn59
  • Tyrone Mings90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
13/08 - 2011
15/03 - 2012
20/10 - 2012
13/04 - 2013
08/12 - 2013
05/04 - 2014
28/09 - 2020
04/04 - 2021
21/10 - 2022
26/04 - 2023
27/07 - 2023
12/11 - 2023
17/02 - 2024

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
17/03 - 2024
09/03 - 2024
H1: 0-0
02/03 - 2024
H1: 2-0
24/02 - 2024
17/02 - 2024
10/02 - 2024
03/02 - 2024
H1: 0-2
31/01 - 2024
H1: 0-0
Cúp FA
28/01 - 2024
Carabao Cup
25/01 - 2024

Thành tích gần đây Aston Villa

Premier League
17/03 - 2024
Europa Conference League
15/03 - 2024
Premier League
10/03 - 2024
Europa Conference League
08/03 - 2024
Premier League
03/03 - 2024
24/02 - 2024
17/02 - 2024
11/02 - 2024
Cúp FA
08/02 - 2024
Premier League
04/02 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal2820444664T T T T T
2LiverpoolLiverpool2819723964T T T T H
3Man CityMan City2819633563H T T T H
4Aston VillaAston Villa2917571856T T T B H
5TottenhamTottenham2816571753T B T T B
6Man UnitedMan United2815211047T T B B T
7West HamWest Ham291289-444B T T H H
8BrightonBrighton281198642B T H B T
9WolvesWolves2812511-241B T T B T
10NewcastleNewcastle28124121140T H B T B
11ChelseaChelsea2711610239B T H H T
12FulhamFulham2911513-138B T T B T
13BournemouthBournemouth289811-1135H B T H T
14Crystal PalaceCrystal Palace287813-1529B H T B H
15BrentfordBrentford297517-1326B B H B B
16EvertonEverton288713-1025B H H B B
17Luton TownLuton Town295717-1822B B H B H
18Nottingham ForestNottingham Forest296716-1621T B B B H
19BurnleyBurnley294520-3417B B B H T
20Sheffield UnitedSheffield United283520-5014T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow