Thứ Sáu, 29/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Everton vs Fulham hôm nay 29-09-2018

Giải Premier League - Th 7, 29/9

Kết thúc
T7, 21:00 29/09/2018
- Premier League
Goodison Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Gylfi Sigurdsson56
  • Cenk Tosun (Kiến tạo: Theo Walcott)66
  • Gylfi Sigurdsson (Kiến tạo: Bernard)89
  • Denis Odoi55
  • Aleksandar Mitrovic55
  • Denis Odoi51
  • Aleksandar Mitrovic53

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
23/10 - 2011
28/04 - 2012
03/11 - 2012
27/04 - 2013
14/12 - 2013
30/03 - 2014
29/09 - 2018
13/04 - 2019
22/11 - 2020
15/02 - 2021
29/10 - 2022
H1: 0-0
15/04 - 2023
H1: 1-1
12/08 - 2023
H1: 0-0
Carabao Cup
20/12 - 2023
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-7
Premier League
31/01 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Everton

Premier League
09/03 - 2024
02/03 - 2024
24/02 - 2024
20/02 - 2024
10/02 - 2024
03/02 - 2024
31/01 - 2024
H1: 0-0
Cúp FA
27/01 - 2024
18/01 - 2024
Premier League
14/01 - 2024

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
17/03 - 2024
09/03 - 2024
H1: 0-0
02/03 - 2024
H1: 2-0
24/02 - 2024
17/02 - 2024
10/02 - 2024
03/02 - 2024
H1: 0-2
31/01 - 2024
H1: 0-0
Cúp FA
28/01 - 2024
Carabao Cup
25/01 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal2820444664T T T T T
2LiverpoolLiverpool2819723964T T T T H
3Man CityMan City2819633563H T T T H
4Aston VillaAston Villa2917571856T T T B H
5TottenhamTottenham2816571753T B T T B
6Man UnitedMan United2815211047T T B B T
7West HamWest Ham291289-444B T T H H
8BrightonBrighton281198642B T H B T
9WolvesWolves2812511-241B T T B T
10NewcastleNewcastle28124121140T H B T B
11ChelseaChelsea2711610239B T H H T
12FulhamFulham2911513-138B T T B T
13BournemouthBournemouth289811-1135H B T H T
14Crystal PalaceCrystal Palace287813-1529B H T B H
15BrentfordBrentford297517-1326B B H B B
16EvertonEverton288713-1025B H H B B
17Luton TownLuton Town295717-1822B B H B H
18Nottingham ForestNottingham Forest296716-1621T B B B H
19BurnleyBurnley294520-3417B B B H T
20Sheffield UnitedSheffield United283520-5014T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow