Thứ Ba, 23/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Everton vs Crystal Palace hôm nay 01-10-2016

Giải Premier League - Th 7, 01/10

Kết thúc
T7, 02:00 01/10/2016
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Romelu Lukaku35
  • Idrissa Gana Gueye78
  • Yannick Bolasie89
  • James Tomkins45
  • Christian Benteke (Kiến tạo: Joel Ward)50
  • Christian Benteke53
  • Andros Townsend67

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
14/04 - 2016
01/10 - 2016
21/01 - 2017
18/11 - 2017
10/02 - 2018
21/10 - 2018
27/04 - 2019
10/08 - 2019
08/02 - 2020
26/09 - 2020
06/04 - 2021
12/12 - 2021
Cúp FA
20/03 - 2022
Premier League
20/05 - 2022
22/10 - 2022
22/04 - 2023
11/11 - 2023
Cúp FA
05/01 - 2024
18/01 - 2024
Premier League
20/02 - 2024

Thành tích gần đây Everton

Premier League
21/04 - 2024
16/04 - 2024
H1: 4-0
06/04 - 2024
H1: 1-0
03/04 - 2024
30/03 - 2024
09/03 - 2024
02/03 - 2024
24/02 - 2024
20/02 - 2024
10/02 - 2024

Thành tích gần đây Crystal Palace

Premier League
21/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
14/03 - 2024
Premier League
09/03 - 2024
02/03 - 2024
24/02 - 2024
20/02 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3323555174H T T B T
2LiverpoolLiverpool3322834374T T H B T
3Man CityMan City3222734473H H T T T
4Aston VillaAston Villa3420682166T B H T T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6NewcastleNewcastle32155121750B T H T T
7Man UnitedMan United3215512-150T H B H H
8West HamWest Ham3413912-948B H T B B
9ChelseaChelsea3113810947T H T H T
10BrightonBrighton32111110244T B H B H
11WolvesWolves3312714-743B H B H B
12FulhamFulham3412616-442H B B T B
13BournemouthBournemouth3311913-1242T T B H B
14Crystal PalaceCrystal Palace339915-1436H B B T T
15BrentfordBrentford349817-735H H H T T
16EvertonEverton3310815-1430B H T B T
17Nottingham ForestNottingham Forest347918-1826H T B H B
18Luton TownLuton Town346721-2825B B T B B
19BurnleyBurnley345821-3223H H B H T
20Sheffield UnitedSheffield United333723-5716H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow