Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Crystal Palace vs Leicester hôm nay 20-04-2013

Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 20/4

Kết thúc
T7, 21:00 20/04/2013
- Hạng nhất Anh
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • D. Moxey23'
  • D. Gabbidon26'
  • D. Delaney31'
  • S. Dobbie67'
  • K. Dikgacoi83'
  • A. King37'
  • M. James45'
  • C. Wood73'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
27/04 - 2021
03/10 - 2021
10/04 - 2022
15/10 - 2022
01/04 - 2023

Thành tích gần đây Crystal Palace

Premier League
25/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
14/03 - 2024
Premier League
09/03 - 2024
02/03 - 2024
24/02 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
24/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
Hạng nhất Anh
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4427984390T B H B T
3Ipswich TownIpswich Town43261163289T T B H H
4SouthamptonSouthampton44259102484T T T B B
5West BromWest Brom442012122372H H T B B
6Norwich CityNorwich City44219141672B T H T H
7Hull CityHull City44191213969T H T H T
8Coventry CityCoventry City431712141363B T B B B
9MiddlesbroughMiddlesbrough4418917463T T H H B
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Cardiff CityCardiff City4419520-1162T B T B T
12Bristol CityBristol City44161117459T H T H H
13SunderlandSunderland4416820156B H H T B
14SwanseaSwansea44151118-556B B T T T
15WatfordWatford44121715153H H H B H
16MillwallMillwall44141119-1253B B T T T
17Stoke CityStoke City44131120-1650H H B H T
18QPRQPR44131120-1650T B H B T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers44131021-1649T H B T B
20Plymouth ArgylePlymouth Argyle44121220-1148B T H T B
21Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4413823-2947B T H H T
22Birmingham CityBirmingham City44121022-1646T B B T H
23HuddersfieldHuddersfield4491718-2744H T B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4441228-5324T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow