Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Chelsea vs Arsenal hôm nay 22-01-2020

Giải Premier League - Th 4, 22/1

Kết thúc
T4, 03:15 22/01/2020
- Premier League
Stamford Bridge
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Jorginho28
  • Andreas Christensen59
  • Cesar Azpilicueta (Kiến tạo: Callum Hudson Odoi)84
  • David Luiz26
  • Gabriel Martinelli63
  • Matteo Guendouzi76
  • Hector Bellerin (Kiến tạo: Lucas Torreira)87

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
04/02 - 2017
Giao hữu
22/07 - 2017
Community Shield
06/08 - 2017
H1: 0-0 | HP: 0-0
Premier League
17/09 - 2017
04/01 - 2018
18/08 - 2018
20/01 - 2019
Europa League
30/05 - 2019
Premier League
29/12 - 2019
22/01 - 2020
27/12 - 2020
13/05 - 2021
H1: 0-1
Giao hữu
01/08 - 2021
H1: 0-1
Premier League
22/08 - 2021
H1: 0-2
21/04 - 2022
H1: 2-2
Giao hữu
24/07 - 2022
H1: 2-0
Premier League
06/11 - 2022
H1: 0-0
03/05 - 2023
H1: 3-0
21/10 - 2023
H1: 1-0
24/04 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Chelsea

Premier League
24/04 - 2024
H1: 1-0
Cúp FA
20/04 - 2024
Premier League
16/04 - 2024
H1: 4-0
07/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 1-0
Cúp FA
17/03 - 2024
Premier League
12/03 - 2024
02/03 - 2024
Cúp FA
29/02 - 2024

Thành tích gần đây Arsenal

Premier League
24/04 - 2024
H1: 1-0
21/04 - 2024
H1: 0-1
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-0
Premier League
14/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
H1: 1-2
Premier League
06/04 - 2024
04/04 - 2024
31/03 - 2024
Champions League
13/03 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Premier League
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3424555677T T B T T
2LiverpoolLiverpool3422844174T H B T B
3Man CityMan City3222734473H H T T T
4Aston VillaAston Villa3420682166T B H T T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6Man UnitedMan United3316512153H B H H T
7NewcastleNewcastle33155131550T H T T B
8West HamWest Ham3413912-948B H T B B
9ChelseaChelsea3213811447H T H T B
10BournemouthBournemouth3412913-1145T B H B T
11BrightonBrighton32111110244T B H B H
12WolvesWolves3412715-843H B H B B
13FulhamFulham3412616-442H B B T B
14Crystal PalaceCrystal Palace3410915-1239B B T T T
15BrentfordBrentford349817-735H H H T T
16EvertonEverton3411815-1233H T B T T
17Nottingham ForestNottingham Forest347918-1826H T B H B
18Luton TownLuton Town346721-2825B B T B B
19BurnleyBurnley345821-3223H H B H T
20Sheffield UnitedSheffield United343724-5916B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow