Thứ Tư, 24/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Burnley vs Newcastle hôm nay 11-04-2021

Giải Premier League - CN, 11/4

Kết thúc
CN, 18:00 11/04/2021
Vòng 31 - Premier League
Turf Moor
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matej Vydra (Kiến tạo: Chris Wood)18
  • Josh Brownhill70
  • Jacob Murphy (Kiến tạo: Allan Saint-Maximin)59
  • Allan Saint-Maximin (Kiến tạo: Jonjo Shelvey)64

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
03/12 - 2014
01/01 - 2015
31/10 - 2017
01/02 - 2018
27/11 - 2018
27/02 - 2019
14/12 - 2019
29/02 - 2020
04/10 - 2020
11/04 - 2021
Carabao Cup
26/08 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
26/08 - 2021
Premier League
04/12 - 2021
22/05 - 2022
30/09 - 2023

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
H1: 1-0
03/04 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2024
H1: 1-0
16/03 - 2024
10/03 - 2024
03/03 - 2024
24/02 - 2024
17/02 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Newcastle

Premier League
13/04 - 2024
06/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
Premier League
12/03 - 2024
02/03 - 2024
Cúp FA
28/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
25/02 - 2024
17/02 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3323555174H T T B T
2LiverpoolLiverpool3322834374T T H B T
3Man CityMan City3222734473H H T T T
4Aston VillaAston Villa3420682166T B H T T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6NewcastleNewcastle32155121750B T H T T
7Man UnitedMan United3215512-150T H B H H
8West HamWest Ham3413912-948B H T B B
9ChelseaChelsea3113810947T H T H T
10BrightonBrighton32111110244T B H B H
11WolvesWolves3312714-743B H B H B
12FulhamFulham3412616-442H B B T B
13BournemouthBournemouth3311913-1242T T B H B
14Crystal PalaceCrystal Palace339915-1436H B B T T
15BrentfordBrentford349817-735H H H T T
16EvertonEverton3310815-1430B H T B T
17Nottingham ForestNottingham Forest347918-1826H T B H B
18Luton TownLuton Town346721-2825B B T B B
19BurnleyBurnley345821-3223H H B H T
20Sheffield UnitedSheffield United333723-5716H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow