Thứ Bảy, 20/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Brighton vs Man United hôm nay 01-07-2020

Giải Premier League - Th 4, 01/7

Kết thúc
T4, 02:15 01/07/2020
- Premier League
Riverside
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mason Greenwood (Kiến tạo: Aaron Wan-Bissaka)16
  • Bruno Fernandes (Kiến tạo: Paul Pogba)29
  • Luke Shaw49
  • Bruno Fernandes (Kiến tạo: Mason Greenwood)50

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
25/11 - 2017
05/05 - 2018
19/08 - 2018
19/01 - 2019
10/11 - 2019
01/07 - 2020
26/09 - 2020
Carabao Cup
01/10 - 2020
Premier League
05/04 - 2021
16/02 - 2022
07/05 - 2022
07/08 - 2022
Cúp FA
23/04 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-7
Premier League
05/05 - 2023
16/09 - 2023

Thành tích gần đây Brighton

Premier League
13/04 - 2024
06/04 - 2024
04/04 - 2024
31/03 - 2024
Europa League
15/03 - 2024
H1: 1-0
Premier League
10/03 - 2024
Europa League
08/03 - 2024
H1: 2-0
Premier League
02/03 - 2024
H1: 2-0
Cúp FA
29/02 - 2024
H1: 1-0
Premier League
24/02 - 2024

Thành tích gần đây Man United

Premier League
13/04 - 2024
07/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
H1: 1-2 | HP: 2-1
Premier League
09/03 - 2024
03/03 - 2024
Cúp FA
29/02 - 2024
Premier League
24/02 - 2024
18/02 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3222734473H H T T T
2ArsenalArsenal3222554971T H T T B
3LiverpoolLiverpool3221834171H T T H B
4Aston VillaAston Villa3319681963H T B H T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6NewcastleNewcastle32155121750B T H T T
7Man UnitedMan United3215512-150T H B H H
8West HamWest Ham3313911-648H B H T B
9ChelseaChelsea3113810947T H T H T
10BrightonBrighton32111110244T B H B H
11WolvesWolves3212713-543T B H B H
12FulhamFulham3312615-242T H B B T
13BournemouthBournemouth3211912-1042T T T B H
14Crystal PalaceCrystal Palace328915-1733H H B B T
15BrentfordBrentford338817-1132B H H H T
16EvertonEverton329815-1627B B H T B
17Nottingham ForestNottingham Forest337917-1626H H T B H
18Luton TownLuton Town336720-2425H B B T B
19BurnleyBurnley334821-3520T H H B H
20Sheffield UnitedSheffield United323722-5416H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow