- Rudy Gestede(assist)Marcus Olsson46'
- Tom Cairney72'
- Ryan Tunnicliffe(assist)Ben Marshall77'
- Matej Vydra30'
- Daniel Toezser41'
- Heurelho Gomes57'
- Matej Vydra61'
- Gabriele Angella90'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Blackburn
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Watford
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 25 | 7 | 6 | 42 | 82 | T H T T T |
2 | Leicester | 38 | 26 | 4 | 8 | 40 | 82 | B B T H B |
3 | Ipswich Town | 38 | 24 | 9 | 5 | 31 | 81 | T T T B T |
4 | Southampton | 36 | 22 | 7 | 7 | 26 | 73 | T B B T T |
5 | West Brom | 39 | 19 | 9 | 11 | 22 | 66 | H T H T T |
6 | Norwich City | 38 | 18 | 7 | 13 | 15 | 61 | H T B T T |
7 | Hull City | 37 | 16 | 10 | 11 | 7 | 58 | T H H H H |
8 | Coventry City | 37 | 15 | 12 | 10 | 16 | 57 | T B B T T |
9 | Preston North End | 37 | 16 | 8 | 13 | -5 | 56 | H T H B T |
10 | Middlesbrough | 38 | 16 | 6 | 16 | 1 | 54 | B T T T H |
11 | Cardiff City | 38 | 16 | 5 | 17 | -8 | 53 | T T T T B |
12 | Bristol City | 39 | 14 | 8 | 17 | -2 | 50 | B B T B T |
13 | Sunderland | 38 | 14 | 6 | 18 | 3 | 48 | B B B B H |
14 | Watford | 38 | 12 | 12 | 14 | 2 | 48 | B B H B T |
15 | Swansea | 38 | 12 | 10 | 16 | -10 | 46 | T T H B T |
16 | Millwall | 39 | 12 | 10 | 17 | -13 | 46 | T T H T B |
17 | Blackburn Rovers | 38 | 11 | 9 | 18 | -13 | 42 | H B H H H |
18 | Plymouth Argyle | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | T B B H B |
19 | Stoke City | 38 | 11 | 8 | 19 | -18 | 41 | B T B T B |
20 | Queens Park | 38 | 10 | 10 | 18 | -14 | 40 | T T H B H |
21 | Birmingham City | 38 | 10 | 9 | 19 | -17 | 39 | B H B B B |
22 | Huddersfield | 38 | 8 | 15 | 15 | -19 | 39 | T H B B H |
23 | Sheffield Wednesday | 38 | 11 | 5 | 22 | -31 | 38 | T T T B B |
24 | Rotherham United | 38 | 3 | 11 | 24 | -47 | 20 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại