Thứ Ba, 23/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Betis vs Levante hôm nay 26-09-2017

Giải La Liga - Th 3, 26/9

Kết thúc
T3, 02:00 26/09/2017
- La Liga
Manuel Ruiz de Lopera
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Antonio Sanabria (Kiến tạo: Sergio Leon)47
  • Aissa Mandi51
  • Fabian (Kiến tạo: Andres Guardado)55
  • Sergio Leon (Kiến tạo: Riza Durmisi)65
  • Antonio Sanabria (Kiến tạo: Fabian)90

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    La Liga
    02/06 - 2013
    01/11 - 2013
    28/03 - 2014
    30/11 - 2015
    10/04 - 2016
    26/09 - 2017
    27/02 - 2018
    18/08 - 2018
    25/04 - 2019
    25/09 - 2019
    28/06 - 2020
    30/12 - 2020
    20/03 - 2021
    28/11 - 2021
    H1: 0-1
    13/02 - 2022
    H1: 1-3

    Thành tích gần đây Betis

    La Liga
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    31/03 - 2024
    18/03 - 2024
    11/03 - 2024
    03/03 - 2024
    25/02 - 2024
    Europa Conference League
    23/02 - 2024
    La Liga
    19/02 - 2024
    Europa Conference League
    16/02 - 2024

    Thành tích gần đây Levante

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    14/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    25/03 - 2024
    H1: 0-1
    16/03 - 2024
    14/03 - 2024
    10/03 - 2024
    03/03 - 2024
    18/02 - 2024

    Bảng xếp hạng La Liga

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Real MadridReal Madrid3225614881T T T T T
    2BarcelonaBarcelona3221742770T T T T B
    3GironaGirona3221562768T B T B T
    4AtleticoAtletico3219492161B B T T B
    5Athletic ClubAthletic Club32161062258T T B H H
    6SociedadSociedad32131271251T T T H H
    7Real BetisReal Betis3212128248B B B T T
    8ValenciaValencia3213811147B H T T B
    9VillarrealVillarreal3211912-442T T B H T
    10GetafeGetafe3291310-640B T B H H
    11OsasunaOsasuna3211615-939B B T B B
    12SevillaSevilla3291013-437H B T T T
    13Las PalmasLas Palmas3210715-937B B B B B
    14AlavesAlaves329815-1035T B B B T
    15VallecanoVallecano3271312-1234B T H H T
    16MallorcaMallorca3261313-1231B T H B B
    17Celta VigoCelta Vigo3271015-1031B T H B T
    18CadizCadiz3241315-2325T B T B B
    19GranadaGranada323920-2818B B B T H
    20AlmeriaAlmeria3211120-3314H T B H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Tây Ban Nha

    Xem thêm
    top-arrow