Thứ Tư, 08/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Auxerre vs Dijon hôm nay 01-02-2015

Giải Hạng 2 Pháp - CN, 01/2

Kết thúc
CN, 01:00 01/02/2015
- Hạng 2 Pháp
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Julien Viale50'
  • Julien Viale57'
  • Julien Viale90'

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Ligue 1
    21/12 - 2011
    04/05 - 2012
    Hạng 2 Pháp
    26/10 - 2012
    30/03 - 2013
    28/09 - 2013
    08/03 - 2014
    23/08 - 2014
    01/02 - 2015
    02/12 - 2015
    23/04 - 2016
    23/11 - 2021
    H1: 2-0
    20/04 - 2022
    H1: 2-0

    Thành tích gần đây Auxerre

    Ligue 2
    04/05 - 2024
    30/04 - 2024
    24/04 - 2024
    H1: 3-0
    20/04 - 2024
    H1: 0-0
    14/04 - 2024
    09/04 - 2024
    H1: 0-0
    02/04 - 2024
    16/03 - 2024
    H1: 0-1
    09/03 - 2024
    03/03 - 2024

    Thành tích gần đây Dijon

    Cúp quốc gia Pháp
    09/12 - 2023
    H1: 0-1
    18/11 - 2023
    H1: 0-1
    28/10 - 2023
    H1: 0-0
    Giao hữu
    29/07 - 2023
    H1: 2-0
    22/07 - 2023
    H1: 1-0
    Ligue 2
    03/06 - 2023
    H1: 1-0
    27/05 - 2023
    H1: 0-0
    21/05 - 2023
    H1: 1-0
    14/05 - 2023
    H1: 2-0
    07/05 - 2023
    H1: 0-0

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1AuxerreAuxerre36201063370B B T T T
    2Saint-EtienneSaint-Etienne36197101864B T T T H
    3AngersAngers36197101364H T T B T
    4RodezRodez36151110956B T T T B
    5Paris FCParis FC36151011655T T B T B
    6CaenCaen3616614354T B T B T
    7LavalLaval36141012-552B B B T B
    8GuingampGuingamp36131211651T B B T H
    9PauPau36131211551T T H B B
    10AmiensAmiens3611169-249H B H H T
    11GrenobleGrenoble36121212048H T B B T
    12BordeauxBordeaux3613914-147B B T B T
    13SC BastiaSC Bastia3613815-546T T T B B
    14AC AjaccioAC Ajaccio36121014-846T T B H B
    15FC AnnecyFC Annecy3612915045T B B T T
    16DunkerqueDunkerque3612816-1644B T B B T
    17TroyesTroyes3581314-837B B B H H
    18QuevillyQuevilly3661713-435T H H H B
    19ConcarneauConcarneau369819-1735H H B B B
    20ValenciennesValenciennes3541120-2723B B B T T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow