- Inaki Williams36
- Inigo Lekue (Kiến tạo: Inaki Williams)42
- Oscar de Marcos (Kiến tạo: Raul Garcia)57
- Oscar de Marcos (Kiến tạo: Raul Garcia)56
- Koke (Kiến tạo: Filipe Luis)3
- Gabi48
- Yannick Ferreira-Carrasco65
- Antoine Griezmann (Kiến tạo: Fernando Torres)80
- Jose Gimenez90
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Thành tích gần đây A.Bilbao
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Thành tích gần đây Atletico
La Liga
Champions League
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Champions League
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 29 | 22 | 6 | 1 | 44 | 72 | H T H T T |
2 | Barcelona | 29 | 19 | 7 | 3 | 26 | 64 | T T H T T |
3 | Girona | 29 | 19 | 5 | 5 | 25 | 62 | B T B T B |
4 | Athletic Club | 29 | 16 | 8 | 5 | 24 | 56 | T B H T T |
5 | Atletico | 29 | 17 | 4 | 8 | 20 | 55 | T H T B B |
6 | Sociedad | 29 | 12 | 10 | 7 | 11 | 46 | T B B T T |
7 | Real Betis | 29 | 10 | 12 | 7 | 1 | 42 | H T B B B |
8 | Valencia | 28 | 11 | 7 | 10 | 0 | 40 | B H H T B |
9 | Villarreal | 29 | 10 | 8 | 11 | -4 | 38 | H T T T T |
10 | Getafe | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | H B H B T |
11 | Las Palmas | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | B H H B B |
12 | Osasuna | 29 | 10 | 6 | 13 | -10 | 36 | T H T B B |
13 | Alaves | 29 | 8 | 8 | 13 | -9 | 32 | H H B T B |
14 | Mallorca | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H T B T |
15 | Vallecano | 29 | 6 | 11 | 12 | -13 | 29 | H B H B T |
16 | Sevilla | 29 | 6 | 10 | 13 | -8 | 28 | H B T H B |
17 | Celta Vigo | 29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 | B H T B T |
18 | Cadiz | 29 | 3 | 13 | 13 | -20 | 22 | B H H T B |
19 | Granada | 28 | 2 | 8 | 18 | -28 | 14 | H H B B B |
20 | Almeria | 29 | 1 | 10 | 18 | -29 | 13 | H H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại