Thành tích của Đoàn TTVN tại SEA Games 32
Ngày thi đấu cuối cùng tại SEA Games 32 đã chính thức khép lại. Đoàn thể thao Việt Nam giành được tổng số 359 huy chương, bao gồm 136 HCV, 105 HCB và 118 HCĐ, đứng đầu bảng tổng sắp huy chương.
Đây cũng là kỷ lục của Việt Nam khi lần đầu tiên chúng ta đứng nhất toàn đoàn mà Việt Nam không phải là quốc gia đăng cai.
Thành tính Đoàn TTVN tại SEA Games 32 |
Danh sách VĐV Việt Nam giành HC tại SEA Games 32
- Cập nhật: 22h26 ngày 16/5/2023 (Phnom Penh, Campuchia).
ND | VĐV/ĐT | HC |
Cờ ốc: 10 HC | ||
Đôi nữ 60' | Phạm Thanh Phương Thảo, Tôn Nữ Hồng Ân | HCV |
Đơn nam 5' | Nguyễn Quang Trung | HCB |
Hoàng Nam Thắng | HCĐ | |
Đồng đội 4 nam 60' | Bảo Khoa, Dương Thế Anh, Trần Quốc Dũng, Võ Thành Ninh | HCĐ |
Đồng nội 3 nam 60' | Hoàng Nam Thắng, Dương Thế Anh, Trần Quốc Dũng | HCĐ |
Đơn nam 60' | Bảo Khoa | HCĐ |
Võ Thành Ninh | HCĐ | |
Đơn nữ 60' | Vũ Thị Diệu Uyên | HCĐ |
Đoàn Thị Hồng Nhung | HCV | |
Đôi nam 60' | Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình | HCĐ |
Ju jitsu: 12 HC | ||
Ne-Wara GI -52kg nữ | Đặng Thị Huyền | HCĐ |
DOU nam | Ma Đình Khải, Trịnh Kế Dương | HCĐ |
SHOW nữ | Hoàng Thị Lan Hương, Nguyễn Minh Phương | HCĐ |
Ne-Waza NOGI -57kg nữ | Lê Thị Thương | HCĐ |
DUO nữ | Hoàng Thị Lan Hương, Nguyễn Minh Phương | HCĐ |
SHOW nam | Phan Hữu Thắng, Nguyễn Văn Đức | HCĐ |
Ne-Waza GI -62kg nam | Cấn Văn Thắng | HCB |
Ne-Waza NOGI -56kg nam | Đào Hồng Sơn | HCV |
Ne-Waza NOGI -69kg nam | Đặng Đình Tùng | HCB |
SHOW nam nữ | Trịnh Kế Dương, Lương Ngọc Trà | HCĐ |
Ne-Waza NOGI -52kg nữ | Phùng Thị Huệ | HCĐ |
DUO nam nữ | Sái Công Nguyên, Lương Ngọc Trà | HCĐ |
Điền kinh: 40 HC | ||
Marathon nữ | Lê Thị Tuyết | HCB |
Marathon nam | Hoàng Nguyên Thanh | HCĐ |
Đi bộ 20km nữ | Nguyễn Thị Thanh Phúc | HCV |
Đi bộ 20km nam | Nguyễn Thành Ngưng | HCB |
100m nữ | Trần Thị Nhi Yến | HCĐ |
200m nữ | HCB | |
200m nam | Ngần Ngọc Nghĩa | HCB |
1500m nữ | Bùi Thị Ngân | HCB |
Nguyễn Thị Oanh | HCV | |
10000m nữ | HCV | |
3000m vượt chướng ngại vật nữ | HCV | |
5000m nữ | HCV | |
Phạm Thị Hồng Lệ | HCB | |
10000m nữ | HCB | |
1500m nam | Lương Đức Phước | HCB |
Ném lao nam | Nguyễn Hoài Văn | HCB |
4x400m tiếp sức hỗn hợp | Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thị Ánh Thục, Trần Đình Sơn, Quách Công Lịch, Trần Nhật Hoàng, Nguyễn Thị Hằng | HCV |
Nhảy 3 bước nữ | Nguyễn Thị Hường | HCĐ |
400m rào nữ | Nguyễn Thị Ngọc | HCĐ |
Nguyễn Thị Huyền | HCV | |
400m nữ | HCB | |
Nguyễn Thị Hằng | HCĐ | |
Nhảy cao nữ | Phạm Thị Diễm | HCB |
Nhảy xa nam | Nguyễn Tiến Trọng | HCB |
Đẩy tạ nam | Phan Thanh Bình | HCB |
3000m vượt chướng ngại vật nữ | Nguyễn Thị Hương | HCĐ |
100m rào nữ | Huỳnh Thị Mỹ Tiên | HCV |
Bùi Thị Nguyên | HCB | |
3000m vượt chướng ngại vật nam | Nguyễn Trung Cường | HCV |
Lê Tiến Long | HCB | |
4x100m tiếp sức nữ | Lê Tú Chinh, Hà Thị Thu, Hoàng Dư Ý, Kha Thanh Trúc | HCB |
Nhảy xa nữ | Bùi Thị Thu Thảo | HCB |
Bùi Thị Loan | HCĐ | |
Ném đĩa nữ | Lê Thị Cẩm Dung | HCĐ |
800m nữ | Nguyễn Thi Thu Hà | HCV |
Bùi Thị Ngân | HCB | |
7 môn phối hợp nữ | Nguyễn Linh Na | HCV |
800m nam | Lương Đức Phước | HCB |
4x400m tiếp sức đồng đội nữ | Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Thị Minh Hạnh, Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hằng | HCV |
Nhảy cao nam | Vũ Đức Anh | HCB |
Karate: 12 HC | ||
Kata đồng đội nam | Lê Hồng Phúc, Phạm Minh Đức, Giang Việt Anh | HCV |
Kata đồng đội nữ | Nguyễn Ngọc Trâm, Lưu Thị Thu Uyên, Nguyễn Thị Phương | HCV |
Kata đơn nam | Phạm Minh Đức | HCĐ |
Kata đơn nữ | Nguyễn Thị Phương | HCB |
Kumite -55kg nam | Trần Văn Vũ | HCĐ |
Kumite -50kg nữ | Nguyễn Thị Thu | HCĐ |
Kumite -55kg nữ | Hoàng Thị Mỹ Tâm | HCV |
Kumite -68kg nữ | Đinh Thị Hương | HCV |
Kumite -60kg nam | Chu Văn Đức | HCĐ |
Kumite -61kg nữ | Nguyễn Thị Ngoan | HCĐ |
Kumite đồng đội nữ | Trương Thị Thương, Đinh Thị Hương, Nguyễn Thị Ngoan, Hoàng Thị Mỹ Tâm | HCV |
Kumite đồng đội nam | Chu Văn Đức, Đỗ Thanh Nhân, Đỗ Mạnh Hùng, Võ Văn Hiền, Trần Lê Tấn Đạt, Nguyễn Viết Ngọc Hiệp, Lò Văn Biển | HCV |
Vovinam: 20 HC | ||
55kg nữ | Lê Thị Hiền | HCV |
Ngũ môn quyền nam | Nguyễn Tứ Cường | HCB |
Tinh hoa lưỡng nghi kiếm pháp nam | Huỳnh Khắc Nguyên | 2 HCB |
Nhật nguyệt đại đao pháp nam | ||
Đồng đội kiếm nam | Lê Đức Anh, Nguyễn Hoàng Dũ, Nguyễn Hoàng Tấn, Huỳnh Khắc Nguyên, Nguyễn Mạnh Phi | HCB |
65kg nam | Nguyễn Viết Hà | HCĐ |
Đòn chân tấn công nam | Vũ Duy Bảo, Nguyễn Quốc Cường, Mai Đình Chiến, Lê Phi Bảo, Nguyễn Hoàng Dũ | HCB |
60kg nam | Nguyễn Thanh Liêm | HCV |
60kg nữ | Đỗ Phương Thảo | HCV |
Song luyện 3 nam | Nguyễn Văn Tiến, Bùi Hùng Cường | HCB |
Song luyện mã tấu nam | Nguyễn Trường Thọ, Đỗ Lý Minh Toàn | HCB |
Đồng đội kỹ thuật căn bản hỗn hợp nam,nữ | Lê Đức Duy, Nguyễn Hoàng Dũ, Huỳnh Khắc Nguyên, Lâm Thị Lời, Mai Thị Kim Thùy, Nguyễn Thị Hoài Nương, Vũ Duy Bảo | HCB |
Đồng đội kiếm nữ | Lâm Thị Thùy Mỵ, Mai Thị Kim Thùy, Hàng Thị Diểm My, Huỳnh Thị Diệp Thảo | HCB |
Tự vệ nữ | Nguyễn Thị Hoài Nương, Nguyễn Hoàng Dũ | HCV |
65kg nữ | Bùi Thị Thảo Ngân | HCV |
Đa luyện vũ khí nữ | Lâm Thị Thùy Mỵ, Lê Toàn Trung, Đoàn Hồng Thâm, Lâm Trí Linh | HCV |
Đa luyện vũ khí nam | Lê Đức Duy, Mai Đình Chiến, Nguyễn Hoàng Tấn, Lê Phi Bảo | HCV |
70kg nam | Trương Văn Tuấn | HCB |
Song luyện kiếm nữ | Lâm Thị Lời, Nguyễn Thị Tuyết Mai | HCB |
Song dao pháp nữ | Mai Thị Kim Thùy | HCB |
Bi sắt: 7 HC | ||
Shooting nữ | Nguyễn Thị Thi | HCB |
Shooting nam | Nguyễn Văn Dũng | HCĐ |
Đơn nữ | Thái Thị Hồng Thoa | HCB |
Đôi nam | Ngô Ron, Danh Sà Phanl | HCĐ |
Đôi nam nữ | Huỳnh Công Tâm, Nguyễn Thị Thúy Kiều | HCĐ |
Bộ ba nam | Huỳnh Thiên Ân, Thạch Tuấn Thanh, Huỳnh Phước Nguyên, Võ Minh Luân | HCĐ |
Bộ ba nữ | Trần Thị Diễm Trang, Trịnh Thị Kim Thanh, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Cẩm Duyên | HCĐ |
Bơi: 17 HC | ||
400m hỗn hợp nam | Nguyễn Quang Thuấn | HCB |
Trần Hưng Nguyên | 2 HCV | |
400m hỗn hợp nam | ||
200m hỗn hợp nam | ||
200m ngửa nam | HCB | |
100m tự do nam | Lương Jeremie | 2 HCĐ |
50m tự do nam | ||
100m ếch Nam | Phạm Thanh Bảo | 2 HCV |
200m ếch nam | ||
4x100m tự do nam | Nguyễn Hữu Kim Sơn, Hoàng Quý Phước, Trần Hưng Nguyên, Nguyễn Huy Hoàng | HCV |
100m tự do nữ | Nguyễn Thúy Hiền | HCĐ |
400m tự do nam | Nguyễn Huy Hoàng | HCV |
200m tự do nam | HCĐ | |
1500m tự do nam | HCV | |
Nguyễn Hữu Kim Sơn | HCB | |
4x200m tiếp sức tự do nam | Trần Hưng Nguyên, Ngô Đình Chuyền, Hoàng Quý Phước, Lương Jeremie | HCĐ |
200m bướm nam | Hồ Nguyễn Duy Khoa | HCĐ |
800m tự do nữ | Võ Thị Mỹ Tiên | HCĐ |
2, 3, 4 môn phối hợp: 3 HC | ||
Aquathlon relay | Nguyễn Hoàng Dung, Nguyễn Thị Kim Tuyến, Vũ Đình Duân, Hoàng Văn Hải | HCĐ |
Individual Duathlon nam | Phạm Tiến Sản | HCV |
Individual Duathlon nữ | Nguyễn Thị Phương Trinh | HCB |
Kun khmer: 17 HC | ||
Kun Kru nữ | Phạm Thị Bích Liểu | HCB |
45kg nữ | Huỳnh Hà Hữu Hiếu | HCV |
45kg nam | Võ Nhuận Phong | HCB |
48kg nữ | Tạ Thị Kim Yến | HCV |
48kg nam | Dương Đức Bảo | HCB |
51kg nam | Lê Công Nghị | HCB |
67kg nam | Nguyễn Châu Đạt | HCB |
60kg nữ | Bàng Thị Mai | HCV |
54kg nam | Khuất Văn Khải | HCĐ |
51kg nữ | Triệu Thị Phương Thủy | HCV |
57kg nam | Nguyễn Thanh Trung | HCĐ |
54kg nữ | Nguyễn Thị Chiểu | HCB |
57kg nữ | Bùi Yến Ly | HCV |
71kg nam | Nguyễn Hồng Quân | HCB |
75kg nam | Nguyễn Thanh Tùng | HCB |
63,5kg nam | Trương Cao Minh Phát | HCĐ |
81kg nam | Nguyễn Văn Chiến | HCĐ |
Bóng rổ: 1 HC | ||
3x3 nữ | Trương Thảo My, Trương Thảo Vy, Huỳnh Thị Ngoan, Nguyễn Thị Tiểu Duy | HCV |
Pencak silat: 14 HC | ||
Ganda đôi nam | Đào Đức Hùng, Võ Bình Phước | HCĐ |
Tunggal nam | Phạm Hải Tiến | HCĐ |
Tunggal nữ | Vương Thị Bình | HCĐ |
75-80kg nam | Nguyễn Tấn Sang | HCV |
50-55kg nữ | Nguyễn Hoàng Hồng Ân | HCV |
65-70kg nữ | Quàng Thị Thu Nghĩa | HCV |
80-85kg nam | Nguyễn Duy Tuyến | HCV |
55-60kg nữ | Nguyễn Thị Cẩm Nhi | HCB |
45-50kg nam | Bùi Văn Thống | HCĐ |
50-55kg nam | Nguyễn Thế Vũ | HCĐ |
55-60kg nam | Vũ Văn Kiên | HCĐ |
65-70kg nam | Phạm Tuấn Anh | HCĐ |
70-75kg nam | Vũ Đức Hùng | HCĐ |
-45kg nữ | Đinh Thị Kim Tuyến | HCĐ |
E-sports: 7 HC | ||
LOL Wild Rift-Team | Trần Hồng Phúc, Bùi Minh Mạnh, Hoàng Tiến Nhật, Hồ Trung Hậu, Trần Gia Huy, Nguyễn Trung Đức, Đặng Nhật Tân | HCB |
Cross Fire-Team | Huỳnh Quốc Khánh, Lương Đức Tuấn, Lê Văn Sơn, Đàm Việt Hưng, Bùi Đình Văn, Mai Thanh Phong | HCV |
Mobile Legends: Bang Bang-Team nữ | Lê Ngọc Tâm Nhi, Nông Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thảo My, Phan Thị Bích Ngọc, Vũ Huyền Anh, Phạm Thu Hằng, Lương Khánh Hòa | HCĐ |
Valorant-Team nam | Hoàng Trung Đức, Nguyễn Nhất Thống, Nguyễn Trung Tín, Ngô Công Anh, Phạm Huỳnh Toàn Quốc, Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Nam | HCĐ |
PUBG Mobile-Team nam | Đinh Dương Thành, Mạc Anh Hào, Vũ Hoàng Hưng, Phan Văn Đông, Ngô Đình Quang Anh | HCB |
Nguyễn Đình Chiến, Lê Văn Quang, Hoàng Vĩ Quang, Nguyễn Quốc Cường, Bùi Xuân Trường | HCĐ | |
PUBG Mobile cá nhân | Nguyễn Đình Chiến | HCĐ |
Thể dục dụng cụ: 8 HC | ||
Đồng đội toàn năng nam | Trịnh Hải Khang, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành, Nguyễn Văn Khánh Phong, Văn Vĩ Lương, Đặng Ngọc Xuân Thiện | HCV |
Toàn năng đơn nam | Lê Thanh Tùng | HCB |
Đinh Phương Thành | HCĐ | |
Xà đơn nam | HCV | |
Xà kép nam | HCB | |
Ngựa tay quay nam | Đặng Ngọc Xuân Thiện | HCV |
Vòng treo nam | Nguyễn Văn Khánh Phong | HCV |
Nhảy chống nam | Trịnh Hải Khang | HCĐ |
Kun bokator: 9 HC | ||
Combat 45kg nữ | Phạm Thị Phương | HCV |
Combat 50kg nữ | Nguyễn Thị Thanh Tiền | HCV |
Combat 55kg nữ | Nguyễn Thị Tuyết Mai | HCV |
Combat 60kg nữ | Trần Võ Song Thương | HCV |
Combat 65kg nam | Huỳnh Văn Cường | HCV |
Combat 70kg nam | Ngô Đức Mạnh | HCV |
Combat 50kg nam | Nguyễn Quang Luân | HCĐ |
Combat 55kg nam | Hoàng Phúc Thuận | HCĐ |
Combat 60kg nam | Đặng Văn Thắng | HCĐ |
Bóng chuyền: 3 HC | ||
Bóng chuyền trong nhà nam | Đội tuyển nam | HCĐ |
Bóng chuyền trong nhà nữ | Đội tuyển nữ | HCB |
Bóng chuyền bãi biển nữ | Đội tuyển nữ | HCĐ |
Billiard sports: 8 HC | ||
3-C Carom đơn nữ | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | HCB |
Phùng Kiện Tường | HCĐ | |
Carom 1 băng nữ | HCB | |
Lê Thị Ngọc Huệ | HCV | |
Pool 9 bi đơn nam | Tạ Văn Linh | HCĐ |
Nguyễn Anh Tuấn | HCĐ | |
3-C Carom đơn nam | Nguyễn Trần Thanh Tự | HCV |
Nguyễn Đức Anh Chiến | HCB | |
Tennis: 5 HC | ||
Đồng đội nam | Trịnh Linh Giang, Lý Hoàng Nam, Nguyễn Văn Phương, Phạm Minh Tuấn | HCB |
Đồng đội nữ | Savanna Lý Nguyễn, Phan Diễm Quỳnh, Sỹ Bội Ngọc, Sophia Huyền Trần Ngọc Nhi | HCĐ |
Đôi nam | Nguyễn Đắc Tiến, Nguyễn Văn Phương | HCĐ |
Đơn nữ | Savanna Lý Nguyễn | HCĐ |
Đơn nam | Lý Hoàng Nam | HCB |
Golf: 3 HC | ||
Đơn nam | Lê Khánh Hưng | HCV |
Nguyễn Anh Minh | HCĐ | |
Đồng đội nam | Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Đoàn Uy | HCB |
Nhảy cầu: 1 HC | ||
Cầu cứng nữ | Bùi Thị Hồng Giang | HCB |
Wushu: 11 HC | ||
Nam đao/Nam côn nam | Nông Văn Hữu | HCV |
Nam quyền nam | HCĐ | |
Thương thuật/Kiếm thuật nữ | Dương Thúy Vi | HCV |
Đao thuật/Côn thuật nữ | Hoàng Thị Phương Giang | HCĐ |
Nam đao/Nam côn nữ | Phan Thị Tú Bình | HCB |
60kg nam | Bùi Trường Giang | HCV |
65kg nam | Trương Văn Chưởng | HCV |
70kg nam | Đinh Văn Bí | HCV |
48kg nữ | Nguyễn Thị Lan | HCV |
56kg nam | Đỗ Huy Hoàng | HCB |
52kg nữ | Nguyễn Thị Giang | HCB |
Xe đạp đường trường: 2 HC | ||
Cá nhân tính điểm nữ | Nguyễn Thị Thật | HCB |
Xuất phát đồng hàng 100km | HCV | |
Đấu kiếm: 10 HC | ||
Kiếm ba cạnh cá nhân nam | Nguyễn Tiến Nhật | HCĐ |
Kiếm chém cá nhân nam | Vũ Thành An | HCB |
Nguyễn Văn Quyết | HCĐ | |
Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Vũ Thị Hồng | HCB |
Kiếm ba cạnh đồng đội nam | Hoàng Nhật Nam, Nguyễn Tiến Nhật, Nguyễn Phước Đến, Trương Trần Nhật Minh | HCV |
Kiếm chém đồng đội nữ | Phùng Thị Khánh Linh, Phạm Thị Thu Hoài, Bùi Thị Thu Hà, Lê Minh Hằng | HCV |
Kiếm chém đồng đội nam | Nguyễn Văn Quyết, Vũ Thành An, Tô Đức Anh, Nguyễn Xuân Lợi | HCV |
Kiếm liễu đồng đội nữ | Lưu Thị Thanh Nhàn, Phạm Thị Ngọc Luyên, Hà Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Thu Phương | HCB |
Kiếm liễu đồng đội nam | Cao Minh Duyệt, Phạm Quốc Tài, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Minh Quang | HCV |
Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Vũ Thị Hồng, Nguyễn Phương Kim, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Huyền Trang | HCĐ |
Bóng bàn: 6 HC | ||
Đồng đội nam | Nguyễn Đức Tuân, Đoàn Bá Tuấn Anh, Lê Đình Đức, Nguyễn Anh Tú, Đinh Anh Hoàng | HCĐ |
Đồng đội nữ | Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Khoa Diệu Khánh, Nguyễn Hạnh Ngân, Trần Mai Ngọc, Bùi Ngọc Lan | HCĐ |
Đôi nam nữ | Trần Mai Ngọc, Đinh Anh Hoàng | HCV |
Đơn nam | Nguyễn Anh Tú | HCB |
Nguyễn Đức Tuân | HCĐ | |
Đơn nữ | Nguyễn Khoa Diệu Khánh | HCĐ |
Lặn: 30 HC | ||
50m Surface nam | Nguyễn Thành Lộc | HCB |
100m Surface nam | HCV | |
Đỗ Đình Toàn | HCB | |
4x200m Surface tiếp sức nam | Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Trọng Dũng, Đặng Đức Mạnh, Đỗ Đình Toàn, Nguyễn Khang Dũng | HCV |
50m Bi-Fins nữ | Lê Thị Thanh Vân | HCB |
100m Bi-Fins nữ | HCV | |
Nguyễn Thị Thảo | HCĐ | |
50m Bi-Fins nữ | HCV | |
4x200m Surface tiếp sức nữ | Trần Phương Nhi, Cao Thị Duyên, Nguyễn Hoài Thương, Đặng Thị Vương, Phạm Thị Thu | HCV |
400m Bi-Fins nam | Vũ Đặng Nhật Nam | HCV |
100m Bi-Fins nam | HCB | |
200m Bi-Fins nam | HCV | |
Nguyễn Lê Truyền Đạt | HCB | |
400m Bi-Fins nam | HCB | |
4x100m Bi-Fins tiếp sức hỗn hợp | Lê Thị Thanh Vân, Nguyễn Thị Thảo, Cao Thị Duyên, Vũ Văn Bắc, Vũ Đặng Nhật Nam | HCB |
50m Surface nữ | Cao Thị Duyên | HCB |
100m Surface nữ | HCB | |
Phạm Thị Thu | HCĐ | |
50m Surface nữ | HCĐ | |
400m Surface nam | Kim Anh Kiệt | HCV |
Nguyễn Trọng Dũng | HCB | |
800m Surface nam | HCV | |
800m Surface nữ | Nguyễn Trần San San | HCV |
400m Surface nữ | HCV | |
Phạm Thị Hồng Diệp | HCĐ | |
800m Surface nữ | HCĐ | |
4x100m Surface tiếp sức nam | Nguyễn Tiến Đạt, Đỗ Đình Toàn, Đặng Đức Mạnh, Nguyễn Thành Lộc | HCV |
4x100m Surface tiếp sức nữ | Trần Phương Nhi, Đặng Thị Vương, Phạm Thị Thu, Cao Thị Duyên | HCV |
4 x 50m Surface Relay | Đỗ Đình Toàn, Phạm Thị Thu, Cao Thị Duyên, Nguyễn Thành Lộc | HCV |
200m Surface nữ | Đặng Thị Vương | HCB |
Taekwondo: 12 HC | ||
Quyền tiêu chuẩn đồng đội nam | Phạm Quốc Việt, Nguyễn Thiên Phụng, Nguyễn Trọng Phúc | HCV |
Quyền sáng tạo đồng đội | Nguyễn Ngọc Minh Hy, Nguyễn Thị Mộng Quỳnh, Hứa Văn Huy, Châu Tuyết Vân, Trần Đăng Khoa | HCV |
Quyền tiêu chuẩn đôi nam nữ | Phạm Quốc Việt, Lê Trần Kim Uyên | HCB |
Quyền sáng tạo cá nhân nam | Hứa Văn Huy | HCĐ |
Quyền tiêu chuẩn đồng đội nữ | Lê Trần Kim Uyên, Nguyễn Thị Kim Hà, Nguyễn Thị Hồng Trang | HCĐ |
-73kg nữ | Nguyễn Thị Hương | HCB |
-57kg nữ | Vũ Thị Dung | HCĐ |
-74kg nam | Lý Hồng Phúc | HCV |
-49kg nữ | Trần Thị Kim Tuyền | HCB |
-62kg nữ | Trần Thị Ánh Tuyết | HCB |
-63kg nam | Phạm Đăng Quang | HCV |
-67kg nữ | Bạc Thị Khiêm | HCB |
Aerobic: 5 HC | ||
Đơn nam | Phan Thế Gia Hiển | HCV |
Đơn nữ | Trần Hà Vi | HCV |
Nhóm 3 người | Hoàng Gia Bảo, Nguyễn Chế Thanh, Lê Hoàng Phong | HCV |
Đôi nam nữ | Trần Ngọc Thúy Vi, Lê Hoàng Phong | HCV |
Nhóm 5 người | Trần Ngọc Thúy Vi, Lê Hoàng Phong, Vương Hoài Ân, Nguyễn Chế Thanh, Nguyễn Việt Anh | HCV |
Cử tạ: 8 HC | ||
55kg nam | Lại Gia Thành | HCV |
67kg nam | Trần Minh Trí | HCV |
73kg nam | Bùi Kỹ Sư | HCĐ |
59kg nữ | Hoàng Thị Duyên | HCĐ |
64kg nữ | Đinh Thị Thu Uyên | HCB |
89kg nam | Nguyễn Quốc Toàn | HCV |
+89kg nam | Trần Đình Thắng | HCV |
+71kg nữ | Phasiro | HCĐ |
Đua thuyền truyền thống: 4 HC | ||
Thuyền 3 nữ 250m | Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Hồng Thái, Diệp Thị Hương | HCV |
Thuyền 12 nam 250m | Hoàng Văn Vương, Vũ Đình Linh, Châu Đại Dương, Tạ Minh Đác Uynh, Nguyễn Văn Cường, Trần Tường Khang, Nguyễn Văn Viết, Trần Thanh Cường, Phạm Lương Tú, Trương Xuân Nguyên, Hiên Năm, Phạm Hồng Quân | HCB |
Thuyền 12 nam nữ 500m | Bùi Thị Yến, Trần Thanh Cường, Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Nguyễn Văn Cường, Trương Xuân Nguyên, Trần Tường Khang, Phạm Lương Tú, Nguyễn Hồng Thái, Nguyễn Thị Hương, Diệp Thị Hương, Ma Thị Thương, Hồ Thị Ne, Châu Đại Dương | HCV |
Thuyền 12 nam nữ 800m | Trần Thanh Cường, Bùi Thị Yến, Nguyễn Thị Hương, Phạm Hồng Quân, Diệp Thị Hương, Hiên Năm, Ma Thị Phương, Phạm Lương Tú, Nguyễn Hồng Thái, Trương Xuân Nguyen, Trần Tường Khang, Hồ Thị Ne, Tạ Minh Đác Uynh, Nguyễn Văn Viết, Nguyễn Văn Cường, Vũ Đình Linh, Châu Đại Dương, Hoàng Văn Vương, Nguyễn Xuân Sang, Nguyễn Minh Hậu, Võ Hùng Thái | HCV |
Cờ tướng: 5 HC | ||
Cờ tiêu chuẩn cá nhân nam | Lại Lý Huynh | HCV |
Nguyễn Thành Bảo | HCĐ | |
Cờ tiêu chuẩn cá nhân nữ | Lê Thị Kim Loan | HCB |
Cờ nhanh đồng đội nam | Nguyễn Quang Nhật, Đặng Cửu Tùng Lân | HCV |
Cờ chớp đồng đội nam | Hà Văn Tiến, Chu Tuấn Hải | HCB |
Judo: 10 HC | ||
Kime No Kata nam | Tạ Đức Huy, Nguyễn Cường Thịnh | HCV |
Ju No Kata nữ | Nguyễn Bảo Ngọc, Trần Lê Phương Nga | HCB |
55kg nam | Nguyễn Hoàng Thành | HCV |
60kg nam | Chu Đức Đạt | HCV |
-57kg nữ | Nguyễn Ngọc Diễm Phương | HCĐ |
-44kg nữ | Nguyễn Nhạc Như An | HCV |
-48kg nữ | Hoàng Thị Tình | HCV |
-90kg nam | Lê Anh Tài | HCV |
-52kg nữ | Nguyễn Thị Thanh Thủy | HCV |
Đồng đội hỗn hợp | Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Ngọc Diễm Phương, Lê Huỳnh Tường Vi, Dương Thanh Thanh, Hoàng Bùi Thúy Linh, Nguyễn Hải Bá Trương, Hoàng Phúc, Lê Anh Tài, Bùi Thiện Hoàng, Lê Đình Vũ, Nguyễn Châu Hoàng Lân | HCV |
Boxing: 6 HC | ||
71kg nam | Bùi Phước Tùng | HCV |
63kg nữ | Hà Thị Linh | HCV |
75kg nữ | Nguyễn Thị Phương Hoài | HCĐ |
92kg nam | Nguyễn Mạnh Cường | HCB |
48kg nam | Nguyễn Linh Phụng | HCĐ |
54kg nam | Trần Văn An | HCĐ |
Cầu mây: 4 HC | ||
Đồng đội đôi nam | Đội tuyển nam | HCĐ |
Đôi nữ | Nguyễn Thị Yến, Trần Thị Ngọc Yến, Nguyễn Thị Ngọc | HCV |
Nhóm 4 nữ | Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Trần Thị Ngọc Yến, Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Khánh Ly | HCB |
Nhóm 4 nam | Nguyễn Huy Quyền, Đầu Văn Hoàng, Huỳnh Ngọc Sang, Vương Minh Châu, Nguyễn Hoàng Lân, Nguyễn Văn Lý | HCĐ |
Vật: 18 HC | ||
60kg cổ điển nam | Bùi Tiến Hải | HCV |
72kg cổ điển nam | Nguyễn Công Mạnh | HCV |
55kg cổ điển nam | Nguyễn Đình Huy | HCV |
67kg cổ điển nam | Bùi Mạnh Hùng | HCB |
77kg cổ điển nam | Nguyễn Bá Sơn | HCB |
87kg cổ điển nam | Nghiêm Đình Hiếu | HCB |
76kg tự do nữ | Đặng Thị Linh | HCV |
68kg tự do nữ | Lại Diệu Thương | HCV |
50kg tự do nữ | Nguyễn Thị Xuân | HCV |
57kg tự do nữ | Nguyễn Thị Mỹ Trang | HCV |
59kg tự do nữ | Trần Ánh Tuyết | HCV |
62kg tự do nữ | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | HCV |
92kg tự do nam | Ngô Văn Lâm | HCV |
65kg tự do nam | Nguyễn Xuân Định | HCV |
70kg tự do nam | Ngô Thế Sao | HCV |
74 kg tự do nam | Cấn Tất Dự | HCV |
57kg tự do nam | Phùng Khác Huy | HCB |
86kg tự do nam | Trần Văn Trường Vũ | HCĐ |
Võ gậy: 16 HC | ||
Padded Stick Lightweight nam | Bùi Đình Quyết | HCV |
Padded Stick Bantamweight nam | Văn Công Quốc | HCB |
Padded Stick Lightweight nữ | Đào Thị Hồng Nhung | HCĐ |
Padded Stick Bantamweight nữ | Nguyễn Thị Trang Chi | HCĐ |
Full Contact Live Stick Lightweight nữ | Vũ Thị Thanh Bình | HCV |
Full Contact Live Stick Lightweight nam | Trương Văn Cường | HCB |
Full Contact Live Stick Bantamweight nam | Phạm Văn Phương | HCĐ |
Full Contact Live Stick Bantamweight nữ | Nguyễn Thị Yến Linh | HCĐ |
Anyo Non-Traditional Open Weapon cá nhân nam | Đinh Phúc An | HCĐ |
Anyo Non-Traditional Open Weapon đồng đội nam | Trịnh Hoàng Anh, Vũ Tiến Cường, Đặng Thành Công, Hoàng Tiến Thanh | HCĐ |
Anyo Non-Traditional Open Weapon cá nhân nữ | Nguyễn Thị Thảo | HCĐ |
Anyo Non-Traditional Open Weapon đồng đội nữ | Hà Thị Phương, Đặng Thị Hiền, Lường Thị Dung, Vũ Thị Trang | HCĐ |
Bóng đá: 2 HC | ||
Bóng đá nữ | Đội tuyển nữ | HCV |
Bóng đá nam | Đội tuyển nam | HCĐ |
Kick Boxing: 15 HC | ||
Full Contact -48kg nữ | Nguyễn Thị Hằng Nga | HCV |
Light Contact -50kg nữ | Lê Thị Nhi | HCV |
Kick Light -63kg nam | Trần Minh Hậu | HCB |
Low Kick -51kg nam | Huỳnh Văn Tuấn | HCB |
Low Kick -57kg nam | Nguyễn Quang Huy | HCB |
Full Contact -60kg nam | Nguyễn Xuân Phương | HCV |
K1 -67kg nam | Nguyễn Hoàng | HCV |
K1 -52kg nữ | Bùi Hải Linh | HCB |
Full Contact -54kg nam | Nguyễn Văn Hà | HCĐ |
Full Contact -67kg nam | Nguyễn Thế Hưởng | HCĐ |
K1 -51kg nam | Nguyễn Tuấn Kiệt | HCĐ |
Light Contact -63kg nam | Nguyễn Đình Thái | HCĐ |
Low Kick -71kg nam | Kiều Duy Quân | HCĐ |
Kick Light -55kg nữ | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | HCĐ |
Low Kick -56kg nữ | Đinh Thị Hoa | HCĐ |
Dance Sports: 2 HC | ||
B-Girl 1vs 1 | Trần Huỳnh Như | HCV |
Nguyễn Thị Hồng Trâm | HCB | |
THÀNH TÍCH CHUNG: 136 HCV, 105 HCB, 118 HCĐ | TỔNG: 359 HC |
Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 32
Xem thêm:
Xem lại toàn bộ danh sách VĐV Việt Nam giành HC ở SEA Games 31
ND | VĐV/ĐT | HC |
Nhảy Cầu: 4 HC | ||
Cầu mềm 1m đơn nữ | Ngô Phương Mai | HCĐ |
Cầu mềm 3m đôi nam | Nguyễn Tùng Dương, Phương Thế Anh | HCB |
Cầu mềm 3m đôi nữ | Ngô Phương Mai, Mai Hồng Hạnh | HCB |
Cầu cứng 10m đôi nam | Nguyễn Quang Đạt, Đặng Hoàng Tú | HCĐ |
Bóng Ném: 3 HC | ||
Bãi biển nam | ĐT bóng ném bãi biển nam Việt Nam | HCV |
Trong nhà nam | ĐT bóng ném trong nhà nam Việt Nam | HCV |
Trong nhà nữ | ĐT bóng ném trong nhà nữ Việt Nam | HCV |
Kurash: 17 HC | ||
-70kg nữ | Nguyễn Thị Thanh Trâm | HCV |
Nguyễn Thị Lan | HCĐ | |
-66kg nam | Lê Đức Đông | HCV |
Phan Trúc Phi | HCB | |
-60kg nam | Lê Công Hoàng Hải | HCV |
Võ Phạm Hoàng An | HCB | |
-81kg nam | Bùi Minh Quân | HCV |
Trần Thanh Hiển | HCB | |
-48kg nữ | Tô Thị Trang | HCV |
-90kg nam | Trần Thương | HCV |
Lê Duy Thành | HCB | |
-52kg nữ | Phạm Nguyễn Hồng Mơ | HCV |
Nguyễn Thị Tuyết Hân | HCĐ | |
-57kg nữ | Đồng Thị Thu Hiền | HCB |
Nguyễn Thị Ngọc Nhung | HCĐ | |
+87kg nữ | Hoàng Bùi Thúy Linh | HCĐ |
Trần Thị Thanh Thủy | HCĐ | |
Rowing: 16 HC | ||
Thuyền 4 nữ 2 mái chèo | Phạm Thị Huệ, Đinh Thị Hảo, Hồ Thị Lý, Phạm Thị Thảo | HCV |
Thuyền đôi nam hạng nhẹ | Nhữ Đình Nam, Bùi Văn Hoàn | HCĐ |
Thuyền 4 nữ 1 mái chèo | Phạm Thị Ngọc Anh, Lê Thị Hiền, Hà Thị Vui, Dư Thị Bông | 2 HCV |
Thuyền 4 nữ hạng nặng 2 mái chèo | ||
Thuyền đôi nam hạng nặng 2 mái chèo | Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Văn Hiếu | HCĐ |
thuyền 4 nam hạng nhẹ 1 mái chèo | Võ Như Sang, Hoàng Văn Đạt, Vũ Ngọc Khánh, Phạm Chung | HCB |
Thuyền 4 nữ hạng nhẹ 2 mái chèo | Phạm Thị Thảo, Nguyễn Thị Giang, Hồ Thị Lý, Lường Thị Thảo | HCV |
Thuyền đôi nữ hạng nặng 1 mái chèo | Đinh Thị Hảo, Phạm Thị Huệ | HCV |
Thuyền 4 nam hạng nhẹ 2 mái chèo | Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Văn Hà, Nhữ Đình Nam, Bùi Văn Hoàn | HCB |
Thuyền đơn nữ hạng nặng | Phạm Thị Huệ | HCV |
Thuyền đôi nữ hạng nhẹ | Lường Thị Thảo, Đinh Thị Hảo | HCV |
Thuyền đôi nam hạng nặng 1 mái chèo | Trần Dương Nghĩa, Phan Mạnh Linh | HCB |
Thuyền 4 nam hạng nặng 2 mái chèo | Nguyễn Văn Tuấn, Nhữ Đình Nam, Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Văn Hiếu | HCB |
Thuyền đơn nam hạng nhẹ 2 mái chèo | Bùi Văn Hoàn | HCB |
Thuyền đôi nữ hạng nặng 2 mái chèo | Phạm Thị Thảo, Nguyễn Thị Giang | HCV |
Thuyền đôi nam hạng nhẹ | Vũ Ngọc Khánh, Phạm Chung | HCB |
Pencak Silat: 13 HC | ||
Quyền biểu diễn đồng đội nữ | Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà, Vương Thị Bình | HCV |
Quyền biểu diễn đôi nữ | Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà | HCB |
Quyền biểu diễn đôi nam | Trần Tiến Danh, Lê Hồng Quân | HCĐ |
Quyền biểu diễn đồng đội nam | Vũ Tiến Dũng, Lưu Văn Nam, Nguyễn Xuân Thành | HCĐ |
Quyền biểu diễn đơn nữ | Vương Thị Bình | HCĐ |
50-55kg nam | Nguyễn Đình Tuấn | HCĐ |
70-75kg nữ | Quàng Thị Thu Nghĩa | HCV |
70-75kg nam | Trần Đình Nam | HCV |
60-65kg nam | Nguyễn Trung Phương Nam | HCB |
95-110kg nam | Lê Văn Toàn | HCV |
75-80kg nam | Nguyễn Tấn Sang | HCV |
80-85kg nam | Nguyễn Duy Tuyến | HCV |
65-70kg nữ | Nguyễn Thị Cẩm Nhi | HCĐ |
Wushu: 20 HC | ||
Nam côn | Phạm Quốc Khánh | HCB |
Nam đao nam | HCV | |
Nông Văn Hữu | 2 HCĐ | |
Quyền nam | ||
Côn thuật và đao thuật nữ | Hoàng Thị Phương Giang | HCĐ |
Trường quyền nữ | HCV | |
Dương Thúy Vi | HCĐ | |
Thương thuật nữ | HCV | |
Đặng Tiểu Bình | 2 HCĐ | |
Kiếm thuật nữ | ||
Dương Thúy Vi | HCV | |
Thái cực quyền | Trần Thị Minh Huyền | HCB |
Trần Thị Kiều Trang | HCĐ | |
Tán thủ 52kg nữ | Ngô Thị Phương Nga | HCV |
Tán thủ 56kg nữ | Nguyễn Thị Thu Thủy | HCV |
Tán thủ 60kg nữ | Nguyễn Thị Trang | HCV |
Tán thủ 60kg nam | Bùi Trường Giang | HCV |
Tán thủ 65kg nam | Trương Văn Chưởng | HCV |
Tán thủ 70kg nam | Nguyễn Văn Tài | HCV |
Tán thủ 48kg nữ | Nguyễn Thị Chinh | HCB |
Đấu Kiếm: 11 HC | ||
Kiếm chém nam | Vũ Thành An | HCV |
Kiếm 3 cạnh nữ | Vũ Thị Hồng | HCĐ |
Kiếm 3 cạnh nam | Nguyễn Tiến Nhật | HCV |
Kiếm chém nữ | Bùi Thị Thu Hà | HCV |
Phùng Thị Khánh Linh | HCĐ | |
Kiếm liễu nam | Nguyễn Minh Quang | HCĐ |
Đồng đội nam Kiếm chém | Vũ Thành An, Nguyễn Xuân Lợi, Tô Đức Anh, Nguyễn Văn Quyết | HCV |
Đồng đội nữ Kiếm 3 cạnh | Nguyễn Phương Kim, Vũ Thị Hồng, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Thị Kiều Oanh | HCĐ |
Đồng đội nam Kiếm 3 cạnh | Nguyễn Tiến Nhật, Nguyễn Phước Đến, Đặng Tuấn Anh, Trần Út Ngọc | HCB |
Đồng đội nữ Kiếm liễu | Đỗ Thị Anh, Nguyễn Thị Thu Phương, Lưu Thị Thanh Nhàn | HCĐ |
Đồng đội nữ Kiếm chém | Bùi Thị Thu Hà, Phùng Thị Khánh Linh, Đỗ Thị Tâm, Phạm Thị Thu Hoài | HCV |
Thể Hình: 8 HC | ||
Đến 55kg nam | Phạm Văn Mách | HCV |
Đến 65kg nam | Đặng Thanh Tùng | HCV |
Đến 60kg nam | Phạm Văn Phước | HCB |
Đến 75kg nam | Trần Hoàng Duy Thuận | HCV |
Cổ điển nữ | Đinh Kim Loan | HCV |
Đôi nam nữ | Trần Hoàng Duy Thuận, Bùi Thị Thoa | HCV |
Cổ điển nam | Nguyễn Minh Tiến | HCB |
Cổ điển nữ | Bùi Thị Thoa | HCĐ |
Thể Dục Dụng Cụ: 16 HC | ||
Đồng đội nam | Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành, Nguyễn Văn Khánh Phong, Văn Vĩ Lương, Trịnh Hải Khang, Đặng Ngọc Xuân Thiện | HCV |
Vòng treo nam | Nguyễn Văn Khánh Phong | HCB |
Lê Thanh Tùng | 3 HCĐ | |
Xà kép nam | ||
Xà đơn nam | ||
Cá nhân toàn năng nam | HCB | |
Đinh Phương Thành | HCĐ | |
Xà kép nam | 2 HCV | |
Xà đơn nam | ||
Đồng đội nữ | Phạm Như Phương, Nguyễn Thị Quỳnh Như, Đỗ Thị Ngọc Hương, Trần Doãn Quỳnh Nam, Trương Khánh Vân | HCB |
Ngựa vòng nam | Đặng Ngọc Xuân Thiện | HCV |
Tự do nam | Trịnh Hải Khang | HCĐ |
Nhảy chống nữ | Nguyễn Thị Quỳnh Như | HCB |
Xà lệch nữ | Phạm Như Phương | HCB |
Cầu thăng bằng nữ | 2 HCĐ | |
Thể dục tự do nữ | ||
Kickboxing: 11 HC | ||
Full Contact -51kg nam | Huỳnh Văn Tuấn | HCV |
Full Contact -48kg nữ | Nguyễn Thị Hằng Nga | HCV |
Full Contact -65kg nữ | Huỳnh Thị Kim Vàng | HCV |
Full Contact -67kg nam | Nguyễn Thế Hưởng | HCV |
Low Kick -60kg nam | Nguyễn Quang Huy | HCV |
Low Kick -71kg nam | Kiều Duy Quân | HCĐ |
Low Kick -60kg nữ | Đinh Thị Hoa | HCĐ |
Full Contact -56kg nữ | Lê Thị Nhi | HCĐ |
Low Kick -63,5kg nam | Vũ Trường Giang | HCĐ |
Low Kick -54kg nam | Dương Danh Hoạt | HCĐ |
Low Kick -52kg nữ | Bùi Hải Linh | HCĐ |
Bi Sắt: 7 HC | ||
Đơn nam | Nguyễn Văn Dũng | HCB |
Đơn nữ | Nguyễn Thị Hiền | HCĐ |
Đôi nữ | Trần Lê Lan Anh, Thái Thị Hồng Thoa | HCV |
Đôi nam | Nguyễn Văn Thanh, Thạch Thanh Tuấn | HCĐ |
Đồng đội 2 nữ 1 nam | Nguyễn Thị Thúy Kiều, Nguyễn Thị Thi, Lý Ngọc Tài | HCĐ |
Đôi nam - nữ | Thạch Pha Na Ra, Nguyễn Văn Quang | HCB |
Đồng đội 3 nữ | Nguyễn Thị Cẩm Duyên, Nguyễn Thị Lan, Thạch Thị Ánh Lan | HCB |
Điền Kinh: 44 HC | ||
10.000m nữ | Phạm Thị Hồng Lệ | HCV |
5.000m nữ | HCB | |
Nguyễn Thị Oanh | 3 HCV | |
3000m vượt chướng ngại vật nữ | ||
1.500m nữ | ||
Khuất Phương Anh | HCB | |
800m nữ | HCV | |
1.500m nam | Lương Đức Phước | HCV |
Trần Văn Đảng | HCB | |
800m nam | HCĐ | |
Ném lao nam | Nguyễn Hoài Văn | HCV |
200m nam | Ngần Ngọc Nghĩa | HCB |
4x400m hỗn hợp nam nữ | Trần Nhật Hoàng, Trần Đình Sơn, Nguyễn Thị Huyền, Quách Thị Lan | HCB |
Nhảy 3 bước nữ | Vũ Thị Ngọc Hà | HCB |
Nhảy xa nữ | HCV | |
Bùi Thị Thu Thảo | HCB | |
400m nữ | Nguyễn Thị Huyền | HCV |
Quách Thị Lan | HCĐ | |
400m rào nữ | HCV | |
Nguyễn Thị Huyền | HCB | |
Nhảy cao nữ | Phạm Thị Diễm | HCV |
Phạm Quỳnh Giang | HCĐ | |
Nhảy xa nam | Nguyễn Tiến Trọng | HCV |
5.000m nam | Nguyễn Văn Lai | 2 HCV |
10.000m nam | ||
Lê Văn Thao | HCĐ | |
400m nam | Lê Ngọc Phúc | HCB |
3.000m vượt chướng ngại vật nữ | Nguyễn Thị Hương | HCB |
100 m rào nữ | Bùi Thị Nguyên | HCV |
3.000m vượt chướng ngại vật nam | Lê Tiến Long | HCV |
Đỗ Quốc Luật | HCB | |
4x100m tiếp sức nữ | Lê Thị Mộng Tuyền, Hoàng Dư Ý, Dương Thị Hoa, Hà Thị Thu | HCB |
400m rào nam | Quách Công Lịch | HCB |
7 môn phối hợp nữ | Nguyễn Linh Na | HCV |
Nhảy 3 bước nam | Trần Văn Diên | HCĐ |
Ném lao nữ | Lò Thị Hoàng | HCV |
4x400m tiếp sức nữ | Hoàng Thị Ngọc, Quách Thị Lan, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Huyền | HCV |
4x400m tiếp sức nam | Quách Công Lịch, Lê Ngọc Phúc, Trần Nhật Hoàng, Trần Đình Sơn | HCB |
Nhảy cao nam | Vũ Đức Anh | HCĐ |
20km đi bộ nữ | Nguyễn Thị Thanh Phúc | HCV |
Marathon nam | Hoàng Nguyên Thanh | HCV |
20km đi bộ nam | Võ Xuân Vĩnh | HCV |
Nguyễn Thành Ngưng | HCĐ | |
Marathon nữ | Hoàng Thị Ngọc Hoa | HCĐ |
Bơi: 25 HC | ||
1.500 tự do nam | Nguyễn Hữu Kim Sơn | HCB |
Nguyễn Huy Hoàng | 4 HCV | |
400m tự do nam | ||
200m bướm nam | ||
800m tự do nam | ||
Nguyễn Hữu Kim Sơn | HCB | |
50m ếch nam | Phạm Thanh Bảo | 2 HCV |
100m ếch nam | ||
200m ếch nam | HCB | |
4x100m tiếp sức tự do nam | Lê Nguyễn Paul, Lương Jeremie, Ngô Đình Chuyền, Hoàng Quý Phước | HCV |
200m bướm nữ | Lê Thị Mỹ Thảo | HCB |
100m ngửa nam | Lê Nguyễn Paul | 2 HCB |
50m ngửa nam | ||
1.500m tự do nữ | Võ Thị Mỹ Tiên | 2 HCB |
800m tự do nữ | ||
400m tự do nữ | HCĐ | |
100m tự do nam | Lương Jeremie | HCB |
50m tự do nam | HCĐ | |
200m hỗn hợp cá nhân nam | Trần Hưng Nguyên | 3 HCV |
200m ngửa nam | ||
400m hỗn hợp nam cá nhân | ||
Nguyễn Quang Thuấn | HCB | |
4x100m tiếp sức hỗn hợp nam | Paul Lê Nguyễn, Hoàng Quý Phước, Phạm Thanh Bảo, Jeremie Lương | HCB |
4x200m tự do nam | Nguyễn Huy Hoàng, Hoàng Quý Phước, Nguyễn Hữu Kim Sơn, Trần Hưng Nguyên | HCV |
200m tự do nam | Hoàng Quý Phước | HCĐ |
Cờ Tướng: 5 HC | ||
Đồng đội nam cờ chớp | Lại Lý Huynh, Nguyễn Thành Bảo | HCV |
Nguyễn Minh Nhật Quang, Hà Văn Tiến | HCV | |
Cờ tiêu chuẩn cá nhân nữ | Lê Thị Kim Loan | HCV |
Nguyễn Hoàng Yến | HCĐ | |
Cờ tiêu chuẩn cá nhân nam | Đặng Cửu Tùng Lân | HCB |
Jujitsu: 5 HC | ||
-48kg nữ | Dương Thị Thanh Minh | HCB |
-62kg nam | Cấn Văn Thắng | HCĐ |
-62kg nữ | Nguyễn Ngọc Tú | HCĐ |
-45kg nữ | Phùng Thị Huệ | HCV |
-56kg nam | Đào Hồng Sơn | HCV |
Bóng Rổ: 2 HC | ||
3x3 nữ | ĐT nữ | HCB |
3x3 nam | ĐT nam | HCB |
Bóng Bàn: 5 HC | ||
Đồng đội nữ | Nguyễn Khoa Diệu Khánh, Nguyễn Thị Nga, Bùi Ngọc Lan | HCĐ |
Đồng đội nam | Lê Đình Đức, Nguyễn Đức Tuân, Nguyễn Anh Tú | HCĐ |
Đôi nữ | Nguyễn Thị Nga, Trần Mai Ngọc | HCĐ |
Đơn nam | Nguyễn Đức Tuân | HCV |
Nguyễn Anh Tú | HCĐ | |
2 Và 3 Môn Phối Hợp: 1 HC | ||
2 môn phối hợp | Phạm Tiến Sản | HCV |
Cờ Vua: 12 HC | ||
Cờ nhanh nam | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2 HCV |
Cờ tiêu chuẩn nam | ||
Cờ tiêu chuẩn nữ | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCĐ |
Cờ nhanh nữ | Phạm Lê Thảo Nguyên | HCV |
Bạch Ngọc Thùy Dương | HCĐ | |
Cờ nhanh đồng đội nam | Lê Quang Liêm, Trần Tuấn Minh | HCV |
Cờ nhanh đồng đội nữ | Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng | HCB |
Cờ chớp nam | Lê Tuấn Minh | HCV |
Lê Quang Liêm | HCB | |
Cờ chớp nữ | Phạm Lê Thảo Nguyên | HCV |
Cờ chớp đồng đội nam | Lê Quang Liêm, Lê Tuấn Minh | HCV |
Cờ chớp đồng đội nữ | Phạm Lê Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Mai Hưng | HCĐ |
Quần Vợt: 6 HC | ||
Đồng đội nữ | Savanna Lý Nguyễn, Chanelle Vân Nguyễn, Trần Thụy Thanh Trúc, Fodor Csilla | HCB |
Đôi nam | Lê Quốc Khánh, Nguyễn Văn Phương | HCĐ |
Trịnh Linh Giang, Phạm Minh Tuấn | HCĐ | |
Đơn nữ | Chanelle Vân Nguyễn | HCĐ |
Đơn nam | Lý Hoàng Nam | HCV |
Trịnh Linh Giang | HCB | |
Khiêu Vũ Thể Thao: 11 HC | ||
Samba, Rumba | Nguyễn Trung Kiên, Phạm Hồng Anh | 2 HCV |
Cha Cha Cha | HCB | |
Paso Doble, Jive, 5 điệu la tinh | Nguyễn Đoàn Minh Trường, Đặng Thu Hương | 3 HCV |
Waltz, Tango, 5 điệu Standard | Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Thị Hải Yến | 3 HCĐ |
Viennese waltz, Quickstep | Vũ Hoàng Anh Minh, Nguyễn Trường Xuân | 2 HCĐ |
Thể Thao Điện Tử: 7 HC | ||
FIFA Online 4 | ĐT FIFA Online 4 Việt Nam | HCB |
LMHT: Tốc chiến | ĐT LMHT: Tốc chiến Việt Nam | HCV |
PUBG Mobile (cá nhân) | Phan Văn Đông | HCV |
Cross Fire | ĐT Cross Fire Việt Nam | HCV |
League of Legends | ĐT League of Legends Việt Nam | HCV |
PUBG Mobile | ĐT PUBG Mobile Việt Nam | HCB |
Arena of Valor | ĐT Arena of Valor Việt Nam | HCB |
Cầu Mây: 6 HC | ||
Nữ | ĐT Cầu mây nữ Việt Nam | HCB |
Nam | ĐT Cầu mây nam Việt Nam | HCĐ |
Đồng đội nữ | Trần Thị Thu Hoài, Trần Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thu Trang | HCB |
Đôi nữ | Dương Thị Xuyên, Nguyễn Thị My | HCĐ |
Đội 4 nữ | Dương Thị Xuyên, Trần Thị Ngọc Yến, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Ngọc Huyền | HCB |
Đội 4 nam | Nguyễn Văn Lý, Đỗ Mạnh Tuấn, Nguyễn Hoàng Lân, Đậu Văn Hoàng | HCĐ |
Xe Đạp Địa Hình: 2 HC | ||
Băng đồng Olympic nữ | Đinh Thị Như Quỳnh | HCV |
Băng đồng nam - nữ tiếp sức | Đinh Thị Như Quỳnh, Cà Thị Thơm, Đinh Văn Linh, Bùi Văn Nhất | HCB |
Bắn Súng: 17 HC | ||
50m Súng trường 3 tư thế | Phí Thanh Thảo | HCV |
10m Súng trường hơi nữ | HCB | |
25m Súng ngắn bắn nhanh nam | Hà Minh Thành | HCV |
25m Súng ngắn bắn nhanh đồng đội nam | Phan Xuân Chuyên, Hà Minh Thành, Đậu Văn Đông | HCB |
10m Súng ngắn nam | Trần Quốc Cường | HCB |
50m Súng ngắn nam | HCV | |
Đĩa bay trap nữ | Hoàng Thị Tuất | HCV |
10m Súng ngắn đồng đội nam | Phan Công Minh, Trần Quốc Cường, Phạm Quang Huy | HCV |
10m Súng ngắn đồng đội nữ | Trịnh Thu Vinh, Triệu Thị Hoa Hồng, Bùi Thúy Thu Thủy | HCB |
10m Súng ngắn nữ | Trịnh Thu Vinh | HCĐ |
10m Súng trường di động đồng đội nữ | Nguyễn Thị Thu Hằng, Đặng Hồng Hà, Nguyễn Thị Lệ Quyên | HCB |
10m Súng trường di động nữ | Nguyễn Thị Thu Hằng | HCĐ |
Đĩa bay trap nam | Nguyễn Hoàng Điệp | HCV |
10m Súng trường di động đồng đội nam | Nguyễn Tuấn Anh, Ngô Hữu Vượng, Trần Hoàng Vũ | HCV |
10m Súng trường di động nam | Trần Hoàng Vũ | HCĐ |
Ngô Hữu Vượng | HCB | |
25m súng ngắn tiêu chuẩn nam | Phan Xuân Chuyên | HCĐ |
Taekwondo: 17 HC | ||
Quyền sáng tạo đồng đội | Hứa Văn Huy, Nguyễn Ngọc Minh Hy, Trần Đăng Khoa, Châu Tuyết Vân, Nguyễn Thị Lệ Kim | HCV |
Quyền đồng đội nam | Trần Hồ Duy, Nguyễn Đình Khôi, Nguyễn Thiên Phụng | HCV |
Quyền đồng đội nữ | Nguyễn Thị Kim Hà, Ngô Thị Thùy Dung, Nguyễn Thị Hồng Trang | HCV |
Quyền cá nhân nam | Phạm Quốc Việt | HCV |
Quyền cá nhân nữ | Lê Trần Kim Uyên | HCB |
-67kg nữ | Bạc Thị Khiêm | HCV |
-46 kg nữ | Trương Thị Kim Tuyền | HCV |
-58kg nam | Phạm Đăng Quang | HCĐ |
-68kg nam | Lý Hồng Phúc | HCB |
-73kg nữ | Nguyễn Thị Hương | HCV |
-53kg nữ | Trần Thị Ánh Tuyết | HCV |
-57kg nữ | Phạm Ngọc Châm | HCB |
-63kg nam | Ngô Quang Tiến | HCB |
-74kg nam | Lê Minh Vương | HCĐ |
-62kg nữ | Phạm Thị Thu Hiền | HCV |
-80kg nam | Phạm Minh Bảo Kha | HCB |
-49kg nữ | Vũ Thị Dung | HCĐ |
Billiards: 8 HC | ||
Pool 10 bi nữ | Bùi Xuân Vàng | 2 HCĐ |
Pool 9 bi nữ | ||
Nguyễn Bích Trâm | HCĐ | |
Carom 1 băng nam | Nguyễn Trần Thanh Tự | HCV |
Phạm Quốc Tuấn | HCB | |
English Billiards đôi nam | Nguyễn Thanh Bình, Trần Lê Anh Tuấn | HCĐ |
Carom 3 băng nam | Trần Quyết Chiến | HCV |
Nguyễn Đức Anh Chiến | HCB | |
Caoneing/Kayak: 14 HC | ||
Canoe 200m đơn nữ | Nguyễn Thị Hương | 3 HCV |
Canoe 1.000m đơn nữ | ||
Canoe 500m đơn nữ | ||
Kayak 1.000m 4 nữ | Đỗ Thị Thanh Thảo, Ngô Phương Thảo, Đinh Thị Trang, Nguyễn Thị Thanh Mai | HCB |
Canoe 1.000m đôi nữ | Trương Thị Phương, Nguyễn Thị Ngân | HCV |
Canoe 1.000m 4 nam | Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Trần Thành, Nguyễn Quốc Toản | HCV |
Kayak 1.000m 4 nam | Trần Văn Vũ, Trần Văn Danh, Tống Hoàng Nam, Võ Duy Thanh | HCĐ |
Canoe 1.000m 4 nữ | Trương Thị Phương, Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Tuyết, Diệp Thị Hương | HCV |
Canoe 1.000m đôi nam | Phạm Hồng Quân, Hiên Năm | HCV |
Kayak 1.000m đôi nữ | Đỗ Thị Thanh Thảo, Đinh Thị Trang | 2 HCB |
Kayak 500m đôi nữ | ||
Canoe 500m đôi nữ | Trương Thị Phương, Nguyễn Thị Tuyết | HCĐ |
Canoeing 500m 4 nữ | Trương Thị Phương, Diệp Thị Hương, Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Ngân | HCV |
Kayak 500m 4 nữ | Đỗ Thị Thanh Thảo, Ngô Phương Thảo, Lương Thị Dung, Ngô Thị Thu Hiền | HCB |
Bắn Cung: 5 HC | ||
Đồng đội nữ | Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Nhi, Hà Thị Ngọc | HCB |
Đồng đội nam | Nông Văn Linh, Nguyễn Duy, Chu Đức Anh | HCB |
Đôi nam nữ | Nông Văn Linh, Đỗ Thị Ánh Nguyệt | HCĐ |
Cung 3 dây đồng đội nữ | Lê Phương Thảo, Nguyễn Thị Hải Châu, Lê Phạm Ngọc Anh | HCB |
Cung 3 dây đơn nữ | Lê Phương Thảo | HCB |
Cầu Lông: 3 HC | ||
Đồng đội nữ | Nguyễn Thùy Linh, Phạm Thị Khánh, Thân Vân Anh, Vũ Thị Trang, Đỗ Thị Hoài, Phạm Như Thảo, Vũ Thị Anh Thư | HCĐ |
Đơn nam | Nguyễn Tiến Minh | HCĐ |
Đôi nam | Phạm Hồng Nam, Đỗ Tuấn Đức | HCĐ |
Vật: 18 HC | ||
Cổ điển 60kg nam | Bùi Tiến Hải | HCV |
Cổ điển 67kg nam | Bùi Mạnh Hùng | HCV |
Cổ điển 77kg nam | Nguyễn Bá Sơn | HCV |
Cổ điển 87kg nam | Nghiêm Đình Hiếu | HCV |
Cổ điển 130kg nam | Hà Văn Hiếu | HCV |
Cổ điển 97kg nam | Nguyễn Minh Hiếu | HCV |
Tự do 62kg nữ | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | HCV |
Tự do 57kg nữ | Nguyễn Thị Mỹ Trang | HCV |
Tự do 68kg nữ | Lại Diệu Thương | HCV |
Tự do 50kg nữ | Nguyễn Thị Xuân | HCV |
Tự do 53kg nữ | Kiều Thị Ly | HCV |
Tự do 76kg nữ | Đặng Thị Linh | HCV |
Tự dọ 86kg nam | Trần Văn Trường Vũ | HCV |
Tự do 74kg nam | Cấn Tất Dự | HCV |
Tự do 57kg nam | Phùng Khắc Huy | HCV |
Tự do 65kg nam | Nguyễn Xuân Định | HCV |
Tự do 97kg nam | Hoàng Văn Nam | HCV |
Tự do 125kg nam | Ngô Văn Lâm | HCB |
Muay: 11 HC | ||
Biểu diễn Waikru nữ | Phạm Thị Diễm Trang, Phạm Thị Bích Liễu | HCB |
54kg nữ | Bùi Yến Ly | HCV |
60kg nữ | Bàng Thị Mai | HCV |
63,5kg nữ | Nguyễn Thị Phương Hậu | HCV |
63,5kg nam | Trương Cao Minh Phát | HCB |
48kg nữ | Huỳnh Hà Hữu Hiếu | HCB |
81kg nam | Trương Quốc Hùng | HCB |
54kg nam | Huỳnh Hoàng Phi | HCB |
57kg nam | Nguyễn Doãn Long | HCB |
51kg nữ | Triệu Thị Phương Thủy | HCĐ |
60kg nam | Nguyễn Trần Duy Nhất | HCV |
Vovinam: 14 HC | ||
-55kg nữ | Phạm Thị Kiều Giang | HCV |
Song luyện đơn nữ | Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Hoài Nương | HCB |
Đa luyện vũ khí nữ | Lâm Thị Thuỳ Mỵ, Lâm Trí Linh, Lê Toàn Trung, Trần Tấn Lập | HCB |
60kg nam | Nguyễn Thanh Liêm | HCV |
65kg nữ | Đỗ Phương Thảo | HCV |
Song luyện kiếm nữ | Phạm Thị Bích Phượng, Trương Thạnh | HCB |
Long hổ quyền nữ | Mai Thị Kim Thuỳ | HCV |
Đa luyện vũ khí nam | Huỳnh Khắc Nguyên, Đoàn Đình Thanh, Nguyễn Hoàng Dũ, Lê Đức Duy | HCB |
Tinh hoa lưỡng nghi kiếm pháp nữ | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | HCĐ |
-55kg nam | Lê Hồng Tuấn | HCV |
Song luyện mã tấu nam | Trần Thế Thường, Lâm Đông Vượng | HCB |
65kg nam | Đỗ Xuân Hiếu | HCĐ |
60kg nữ | Lê Thị Hiền | HCV |
Đòn chân tấn công nam | Mai Đình Chiến, Lê Phi Bảo, Nguyễn Quốc Cường, Nguyễn Hoàng Tấn | HCB |
Judo: 15 HC | ||
Kodokan Goshin Jutsu nam | Trần Quốc Cường, Phan Minh Hạnh | HCV |
Nguyễn Cường Thịnh, Hà Minh Minh Đức | HCB | |
Katame No Kata nữ | Nguyễn Tường Vy, Mai Thị Bích Trâm | HCV |
Trần Lê Phương Nga, Nguyễn Thùy Hải Châu | HCĐ | |
-63kg nữ | Nguyễn Thị Hương | HCV |
-90kg nam | Lê Anh Tài | HCV |
-73kg nam | Nguyễn Hải Bá | HCĐ |
-57kg nữ | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HCĐ |
-52kg nữ | Nguyễn Thị Thanh Thủy | HCV |
-60kg nam | Chu Đức Đạt | HCV |
-66kg nam | Trương Hoàng Phúc | HCB |
-48kg nữ | Hoàng Thị Tình | HCV |
-55kg nam | Nguyễn Hoàng Thành | HCV |
-45kg nữ | Đỗ Thu Hà | HCV |
Đồng đội nam nữ | Lê Anh Tài, Nguyễn Hải Bá, Nguyễn Châu Hoàng Lân, Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Ngọc Diễm Phương, Hà Thị Nga | HCĐ |
Karate: 15 HC | ||
Quyền cá nhân nữ | Nguyễn Thị Phương | HCV |
Kumite -61kg nữ | Nguyễn Thị Ngoan | HCV |
Quyền cá nhân nam | Phạm Minh Đức | HCB |
Kumite -60kg nam | Võ Văn Hiền | HCB |
Kumite -50kg nữ | Đinh Thị Hương | HCĐ |
Kumite -67kg nam | Đặng Hồng Sơn | HCĐ |
Kumite -84kg nam | Đỗ Thành Nhân | HCV |
Kumite +68kg nữ | Bùi Thị Thảo | HCV |
Kata đồng đội nữ | Nguyễn Ngọc Trâm, Lưu Thị Thu Uyên, Nguyễn Thị Phương | HCV |
Kumite -68kg nữ | Hồ Thị Thu Hiền | HCV |
Kumite -75kg nam | Chu Đức Thịnh | HCĐ |
Kumite -55kg nữ | Hoàng Thị Mỹ Tâm | HCĐ |
Kumite đồng đội nữ | Hồ Thị Thu Hiền, Hoàng Thị Mỹ Tâm, Nguyễn Thị Ngoan, Trang Cẩm Lành | HCV |
Kata đồng đội nam | Lê Hồng Phúc, Giang Việt Anh, Phạm Minh Đức | HCĐ |
Kumite đồng đội nam | Chu Đức Thịnh, Đặng Hồng Sơn, Đỗ Thanh Nhân, Nguyễn Văn Nhật, Phạm Minh Nhựt, Trần Lê Tấn Đạt, Vũ Anh Quân | HCĐ |
Cử Tạ: 11 HC | ||
55kg nam | Lại Gia Thành | HCV |
49kg nữ | Phạm Đình Thi | HCB |
45kg nữ | Khổng Mỹ Phượng | HCB |
59kg nữ | Hoàng Thị Duyên | HCV |
67kg nam | Đinh Xuân Hoàng | HCĐ |
61kg nam | Nguyễn Ngọc Trung | HCĐ |
64kg nữ | Phạm Thị Hồng Thanh | HCV |
81kg nam | Nguyễn Quốc Toàn | HCĐ |
+89kg nam | Nguyễn Minh Quân | HCB |
89kg nam | Bùi Tuấn Anh | HCB |
+71kg nữ | Nguyễn Thị Kim Vân | HCĐ |
Xe đạp đường trường: 4 HC | ||
Tính điểm cá nhân nam | Quàng Văn Cường | HCV |
Tính điểm cá nhân nữ | Nguyễn Thị Thật | HCB |
Xuất phát đồng hành cá nhân nữ | HCV | |
Xuất phát đồng hành đồng đội nữ | Nguyễn Thị Thật, Nguyễn Thị Thu Mai, Bùi Thị Quỳnh, Nguyễn Thị Kim Cương | HCV |
Bóng Đá: 4 HC | ||
Futsal nữ | ĐT Futsal nữ Việt Nam | HCB |
Futsal nam | ĐT Futsal nam Việt Nam | HCĐ |
Nữ | ĐT nữ Việt Nam | HCV |
Nam | ĐT U23 Việt Nam | HCV |
Thể Dục Nghệ Thuật: 1 HC | ||
Đồng đội 5 nữ | Võ Ngọc Nhi, Phạm Nguyễn Vân Nhi, Trịnh Hương Giang, Ngô Hải Yến, Nguyễn Trúc Phương | HCĐ |
Lặn: 18 HC | ||
1.500m vòi hơi Chân vịt đơn nam | Nguyễn Tiến Đạt | HCĐ |
Kim Anh Kiệt | HCV | |
100m đôi Chân vịt đơn nữ | Cao Thị Duyên | HCV |
Nguyễn Thị Thảo | HCB | |
50m vòi hơi Chân vịt đơn nữ | HCĐ | |
Phạm Thị Thu | HCB | |
100m vòi hơi Chân vịt đơn nữ | HCV | |
Nguyễn Thị Hằng | HCĐ | |
50m vòi hơi Chân vịt đơn nam | Nguyễn Thành Lộc | 2 HCV |
100m vòi hơi Chân vịt đơn nam | ||
Đỗ Đình Toàn | HCB | |
4x100m vòi hơi chân vịt nữ | Phạm Thị Thu, Nguyễn Thị Thu, Hoàng Thị Tâm, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thị Huyền Trang | HCV |
4x200m vòi hơi chân vịt nữ | Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Hằng, Trương Hồng Phúc, Phạm Thị Kim Thương | HCB |
100m đôi Chân vịt đơn nam | Nguyễn Ngọc Huynh | HCB |
4x200m vòi hơi chân vịt nam | Đỗ Thành Thạo, Đặng Đức Mạnh, Nguyễn Duy Anh, Nguyễn Tiến Đạt | HCV |
4x100m vòi hơi chân vịt nam | Nguyễn Duy Anh, Đỗ Đình Toàn, Nguyễn Thành Lộc, Lê Đặng Đức Việt, Nguyễn Trung Kiên | HCV |
4x100m vòi hơi chân vịt hỗn hợp nam nữ | Nguyễn Thị Thảo, Hoàng Thị Trang, Cao Thị Duyên, Vũ Văn Bắc, Nguyễn Ngọc Huynh, Đỗ Thành Thạo | HCV |
800m vòi hơi chân vịt nữ | Phạm Thị Kim Thương | HCV |
Aerobic: 5 HC | ||
Nhóm 3 người | Nguyễn Chế Thanh, Lê Hoàng Phong, Trần Ngọc Thúy Vi | HCV |
Đơn nam | Phan Thế Gia Hiển | HCB |
Nhóm 5 người | Lê Hoàng Phong, Nguyễn Chế Thanh, Nguyễn Việt Anh, Trần Ngọc Thúy Vi, Vương Hoài An | HCV |
Đôi nam nữ | Lê Hoàng Phong, Trần Ngọc Thúy Vi | HCV |
Đơn nữ | Trần Hạ Vi | HCB |
Boxing: 7 HC | ||
57-60kg nữ | Trần Thị Linh | HCV |
54-57kg nữ | Vương Thị Vy | HCV |
48-51kg nữ | Nguyễn Thị Tâm | HCV |
45-48kg nữ | Trịnh Thị Diễm Kiều | HCB |
48-52kg nam | Trần Văn Thảo | HCB |
81-91kg nam | Nguyễn Mạnh Cường | HCĐ |
75-81kg nam | Trương Đình Hoàng | HCĐ |
Bóng chuyền: 2 HC | ||
Trong nhà nữ | ĐT bóng chuyền trong nhà nữ Việt Nam | HCB |
Trong nhà nam | ĐT bóng chuyền trong nhà nam Việt Nam | HCB |
THÀNH TÍCH CHUNG: 205 HCV, 125 HCB, 116 HCĐ | TỔNG: 446 HC |
Bảng tổng sắp huy chương tại SEA Games 31
Đọc thêm tin tức SEA Games 32 mới nhất