Tổng kết thành tích của Đoàn TTVN tại SEA Games 31. Danh sách các VĐV Việt Nam giành được huy chương tại SEA Games 2022.
Thành tích của Đoàn TTVN tại SEA games 31
Với tấm HCV đến từ U23 Việt Nam ở môn bóng đá nam SEA Games 31, chúng ta đã khép lại kỳ SEA Games 31 thành công rực rỡ. Đây cũng là tấm HCV cuối cùng của Đoàn Thể thao Việt Nam (TTVN) giành được ở kỳ Đại hội tổ chức trên sân nhà, qua đó cán mốc 205 HCV.
Với tổng cộng 205 HCV, Đoàn Thể thao Việt Nam đã xác lập được kỷ lục mới trên bảng tổng sắp huy chương tại một kỳ SEA Games. Kỷ lục trước đó thuộc về Indonesia với 194 HCV giành được tại kỳ SEA Games mà họ tổ chức trên sân nhà năm 1997.
Thành tích Đoàn TTVN tại SEA Games 31 |
Mục tiêu mà Đoàn TTVN đặt ra trước ngày SEA Games 31 khởi tranh là giành 140 HCV ở kỳ SEA Games tổ chức 40 môn thi đấu với tổng số 526 nội dung thi. Nhưng trên thực tế, với sự tập trung, quyết tâm và nỗ lực của các thành viên của Đoàn TTVN trong từng khoảnh khắc thi đấu, cột mốc 140 HCV đã nhanh chóng được chạm tới và vượt qua để rồi các kỷ lục huy chương liên tục bị phá và kết lại ở con số 205.
Như vậy, kết thúc SEA Games 31, Đoàn TTVN giành được 205 HCV, 125 HCB và 116 HCĐ. SEA Games 31 sẽ khép lại với lễ bế mạc lúc 20h ngày 23/5 tại Cung Điền kinh Trong nhà ở Mỹ Đình (Hà Nội). Sau đây 1 năm, kỳ SEA Games 32 năm 2023 sẽ được tổ chức tại Campuchia cũng với 40 môn thi đấu nhưng đáng chú ý không có hai môn Olympic là bắn súng và bắn cung.
Danh sách VĐV Việt Nam giành HC tại SEA Games 31
ND | VĐV/ĐT | HC |
Nhảy Cầu: 4 HC | ||
Cầu mềm 1m đơn nữ | Ngô Phương Mai | HCĐ |
Cầu mềm 3m đôi nam | Nguyễn Tùng Dương, Phương Thế Anh | HCB |
Cầu mềm 3m đôi nữ | Ngô Phương Mai, Mai Hồng Hạnh | HCB |
Cầu cứng 10m đôi nam | Nguyễn Quang Đạt, Đặng Hoàng Tú | HCĐ |
Bóng Ném: 3 HC | ||
Bãi biển nam | ĐT bóng ném bãi biển nam Việt Nam | HCV |
Trong nhà nam | ĐT bóng ném trong nhà nam Việt Nam | HCV |
Trong nhà nữ | ĐT bóng ném trong nhà nữ Việt Nam | HCV |
Kurash: 17 HC | ||
-70kg nữ | Nguyễn Thị Thanh Trâm | HCV |
Nguyễn Thị Lan | HCĐ | |
-66kg nam | Lê Đức Đông | HCV |
Phan Trúc Phi | HCB | |
-60kg nam | Lê Công Hoàng Hải | HCV |
Võ Phạm Hoàng An | HCB | |
-81kg nam | Bùi Minh Quân | HCV |
Trần Thanh Hiển | HCB | |
-48kg nữ | Tô Thị Trang | HCV |
-90kg nam | Trần Thương | HCV |
Lê Duy Thành | HCB | |
-52kg nữ | Phạm Nguyễn Hồng Mơ | HCV |
Nguyễn Thị Tuyết Hân | HCĐ | |
-57kg nữ | Đồng Thị Thu Hiền | HCB |
Nguyễn Thị Ngọc Nhung | HCĐ | |
+87kg nữ | Hoàng Bùi Thúy Linh | HCĐ |
Trần Thị Thanh Thủy | HCĐ | |
Rowing: 16 HC | ||
Thuyền 4 nữ 2 mái chèo | Phạm Thị Huệ, Đinh Thị Hảo, Hồ Thị Lý, Phạm Thị Thảo | HCV |
Thuyền đôi nam hạng nhẹ | Nhữ Đình Nam, Bùi Văn Hoàn | HCĐ |
Thuyền 4 nữ 1 mái chèo | Phạm Thị Ngọc Anh, Lê Thị Hiền, Hà Thị Vui, Dư Thị Bông | 2 HCV |
Thuyền 4 nữ hạng nặng 2 mái chèo | ||
Thuyền đôi nam hạng nặng 2 mái chèo | Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Văn Hiếu | HCĐ |
thuyền 4 nam hạng nhẹ 1 mái chèo | Võ Như Sang, Hoàng Văn Đạt, Vũ Ngọc Khánh, Phạm Chung | HCB |
Thuyền 4 nữ hạng nhẹ 2 mái chèo | Phạm Thị Thảo, Nguyễn Thị Giang, Hồ Thị Lý, Lường Thị Thảo | HCV |
Thuyền đôi nữ hạng nặng 1 mái chèo | Đinh Thị Hảo, Phạm Thị Huệ | HCV |
Thuyền 4 nam hạng nhẹ 2 mái chèo | Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Văn Hà, Nhữ Đình Nam, Bùi Văn Hoàn | HCB |
Thuyền đơn nữ hạng nặng | Phạm Thị Huệ | HCV |
Thuyền đôi nữ hạng nhẹ | Lường Thị Thảo, Đinh Thị Hảo | HCV |
Thuyền đôi nam hạng nặng 1 mái chèo | Trần Dương Nghĩa, Phan Mạnh Linh | HCB |
Thuyền 4 nam hạng nặng 2 mái chèo | Nguyễn Văn Tuấn, Nhữ Đình Nam, Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Văn Hiếu | HCB |
Thuyền đơn nam hạng nhẹ 2 mái chèo | Bùi Văn Hoàn | HCB |
Thuyền đôi nữ hạng nặng 2 mái chèo | Phạm Thị Thảo, Nguyễn Thị Giang | HCV |
Thuyền đôi nam hạng nhẹ | Vũ Ngọc Khánh, Phạm Chung | HCB |
Pencak Silat: 13 HC | ||
Quyền biểu diễn đồng đội nữ | Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà, Vương Thị Bình | HCV |
Quyền biểu diễn đôi nữ | Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà | HCB |
Quyền biểu diễn đôi nam | Trần Tiến Danh, Lê Hồng Quân | HCĐ |
Quyền biểu diễn đồng đội nam | Vũ Tiến Dũng, Lưu Văn Nam, Nguyễn Xuân Thành | HCĐ |
Quyền biểu diễn đơn nữ | Vương Thị Bình | HCĐ |
50-55kg nam | Nguyễn Đình Tuấn | HCĐ |
70-75kg nữ | Quàng Thị Thu Nghĩa | HCV |
70-75kg nam | Trần Đình Nam | HCV |
60-65kg nam | Nguyễn Trung Phương Nam | HCB |
95-110kg nam | Lê Văn Toàn | HCV |
75-80kg nam | Nguyễn Tấn Sang | HCV |
80-85kg nam | Nguyễn Duy Tuyến | HCV |
65-70kg nữ | Nguyễn Thị Cẩm Nhi | HCĐ |
Wushu: 20 HC | ||
Nam côn | Phạm Quốc Khánh | HCB |
Nam đao nam | HCV | |
Nông Văn Hữu | 2 HCĐ | |
Quyền nam | ||
Côn thuật và đao thuật nữ | Hoàng Thị Phương Giang | HCĐ |
Trường quyền nữ | HCV | |
Dương Thúy Vi | HCĐ | |
Thương thuật nữ | HCV | |
Đặng Tiểu Bình | 2 HCĐ | |
Kiếm thuật nữ | ||
Dương Thúy Vi | HCV | |
Thái cực quyền | Trần Thị Minh Huyền | HCB |
Trần Thị Kiều Trang | HCĐ | |
Tán thủ 52kg nữ | Ngô Thị Phương Nga | HCV |
Tán thủ 56kg nữ | Nguyễn Thị Thu Thủy | HCV |
Tán thủ 60kg nữ | Nguyễn Thị Trang | HCV |
Tán thủ 60kg nam | Bùi Trường Giang | HCV |
Tán thủ 65kg nam | Trương Văn Chưởng | HCV |
Tán thủ 70kg nam | Nguyễn Văn Tài | HCV |
Tán thủ 48kg nữ | Nguyễn Thị Chinh | HCB |
Đấu Kiếm: 11 HC | ||
Kiếm chém nam | Vũ Thành An | HCV |
Kiếm 3 cạnh nữ | Vũ Thị Hồng | HCĐ |
Kiếm 3 cạnh nam | Nguyễn Tiến Nhật | HCV |
Kiếm chém nữ | Bùi Thị Thu Hà | HCV |
Phùng Thị Khánh Linh | HCĐ | |
Kiếm liễu nam | Nguyễn Minh Quang | HCĐ |
Đồng đội nam Kiếm chém | Vũ Thành An, Nguyễn Xuân Lợi, Tô Đức Anh, Nguyễn Văn Quyết | HCV |
Đồng đội nữ Kiếm 3 cạnh | Nguyễn Phương Kim, Vũ Thị Hồng, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Thị Kiều Oanh | HCĐ |
Đồng đội nam Kiếm 3 cạnh | Nguyễn Tiến Nhật, Nguyễn Phước Đến, Đặng Tuấn Anh, Trần Út Ngọc | HCB |
Đồng đội nữ Kiếm liễu | Đỗ Thị Anh, Nguyễn Thị Thu Phương, Lưu Thị Thanh Nhàn | HCĐ |
Đồng đội nữ Kiếm chém | Bùi Thị Thu Hà, Phùng Thị Khánh Linh, Đỗ Thị Tâm, Phạm Thị Thu Hoài | HCV |
Thể Hình: 8 HC | ||
Đến 55kg nam | Phạm Văn Mách | HCV |
Đến 65kg nam | Đặng Thanh Tùng | HCV |
Đến 60kg nam | Phạm Văn Phước | HCB |
Đến 75kg nam | Trần Hoàng Duy Thuận | HCV |
Cổ điển nữ | Đinh Kim Loan | HCV |
Đôi nam nữ | Trần Hoàng Duy Thuận, Bùi Thị Thoa | HCV |
Cổ điển nam | Nguyễn Minh Tiến | HCB |
Cổ điển nữ | Bùi Thị Thoa | HCĐ |
Thể Dục Dụng Cụ: 16 HC | ||
Đồng đội nam | Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành, Nguyễn Văn Khánh Phong, Văn Vĩ Lương, Trịnh Hải Khang, Đặng Ngọc Xuân Thiện | HCV |
Vòng treo nam | Nguyễn Văn Khánh Phong | HCB |
Lê Thanh Tùng | 3 HCĐ | |
Xà kép nam | ||
Xà đơn nam | ||
Cá nhân toàn năng nam | HCB | |
Đinh Phương Thành | HCĐ | |
Xà kép nam | 2 HCV | |
Xà đơn nam | ||
Đồng đội nữ | Phạm Như Phương, Nguyễn Thị Quỳnh Như, Đỗ Thị Ngọc Hương, Trần Doãn Quỳnh Nam, Trương Khánh Vân | HCB |
Ngựa vòng nam | Đặng Ngọc Xuân Thiện | HCV |
Tự do nam | Trịnh Hải Khang | HCĐ |
Nhảy chống nữ | Nguyễn Thị Quỳnh Như | HCB |
Xà lệch nữ | Phạm Như Phương | HCB |
Cầu thăng bằng nữ | 2 HCĐ | |
Thể dục tự do nữ | ||
Kickboxing: 11 HC | ||
Full Contact -51kg nam | Huỳnh Văn Tuấn | HCV |
Full Contact -48kg nữ | Nguyễn Thị Hằng Nga | HCV |
Full Contact -65kg nữ | Huỳnh Thị Kim Vàng | HCV |
Full Contact -67kg nam | Nguyễn Thế Hưởng | HCV |
Low Kick -60kg nam | Nguyễn Quang Huy | HCV |
Low Kick -71kg nam | Kiều Duy Quân | HCĐ |
Low Kick -60kg nữ | Đinh Thị Hoa | HCĐ |
Full Contact -56kg nữ | Lê Thị Nhi | HCĐ |
Low Kick -63,5kg nam | Vũ Trường Giang | HCĐ |
Low Kick -54kg nam | Dương Danh Hoạt | HCĐ |
Low Kick -52kg nữ | Bùi Hải Linh | HCĐ |
Bi Sắt: 7 HC | ||
Đơn nam | Nguyễn Văn Dũng | HCB |
Đơn nữ | Nguyễn Thị Hiền | HCĐ |
Đôi nữ | Trần Lê Lan Anh, Thái Thị Hồng Thoa | HCV |
Đôi nam | Nguyễn Văn Thanh, Thạch Thanh Tuấn | HCĐ |
Đồng đội 2 nữ 1 nam | Nguyễn Thị Thúy Kiều, Nguyễn Thị Thi, Lý Ngọc Tài | HCĐ |
Đôi nam - nữ | Thạch Pha Na Ra, Nguyễn Văn Quang | HCB |
Đồng đội 3 nữ | Nguyễn Thị Cẩm Duyên, Nguyễn Thị Lan, Thạch Thị Ánh Lan | HCB |
Điền Kinh: 44 HC | ||
10.000m nữ | Phạm Thị Hồng Lệ | HCV |
5.000m nữ | HCB | |
Nguyễn Thị Oanh | 3 HCV | |
3000m vượt chướng ngại vật nữ | ||
1.500m nữ | ||
Khuất Phương Anh | HCB | |
800m nữ | HCV | |
1.500m nam | Lương Đức Phước | HCV |
Trần Văn Đảng | HCB | |
800m nam | HCĐ | |
Ném lao nam | Nguyễn Hoài Văn | HCV |
200m nam | Ngần Ngọc Nghĩa | HCB |
4x400m hỗn hợp nam nữ | Trần Nhật Hoàng, Trần Đình Sơn, Nguyễn Thị Huyền, Quách Thị Lan | HCB |
Nhảy 3 bước nữ | Vũ Thị Ngọc Hà | HCB |
Nhảy xa nữ | HCV | |
Bùi Thị Thu Thảo | HCB | |
400m nữ | Nguyễn Thị Huyền | HCV |
Quách Thị Lan | HCĐ | |
400m rào nữ | HCV | |
Nguyễn Thị Huyền | HCB | |
Nhảy cao nữ | Phạm Thị Diễm | HCV |
Phạm Quỳnh Giang | HCĐ | |
Nhảy xa nam | Nguyễn Tiến Trọng | HCV |
5.000m nam | Nguyễn Văn Lai | 2 HCV |
10.000m nam | ||
Lê Văn Thao | HCĐ | |
400m nam | Lê Ngọc Phúc | HCB |
3.000m vượt chướng ngại vật nữ | Nguyễn Thị Hương | HCB |
100 m rào nữ | Bùi Thị Nguyên | HCV |
3.000m vượt chướng ngại vật nam | Lê Tiến Long | HCV |
Đỗ Quốc Luật | HCB | |
4x100m tiếp sức nữ | Lê Thị Mộng Tuyền, Hoàng Dư Ý, Dương Thị Hoa, Hà Thị Thu | HCB |
400m rào nam | Quách Công Lịch | HCB |
7 môn phối hợp nữ | Nguyễn Linh Na | HCV |
Nhảy 3 bước nam | Trần Văn Diên | HCĐ |
Ném lao nữ | Lò Thị Hoàng | HCV |
4x400m tiếp sức nữ | Hoàng Thị Ngọc, Quách Thị Lan, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Huyền | HCV |
4x400m tiếp sức nam | Quách Công Lịch, Lê Ngọc Phúc, Trần Nhật Hoàng, Trần Đình Sơn | HCB |
Nhảy cao nam | Vũ Đức Anh | HCĐ |
20km đi bộ nữ | Nguyễn Thị Thanh Phúc | HCV |
Marathon nam | Hoàng Nguyên Thanh | HCV |
20km đi bộ nam | Võ Xuân Vĩnh | HCV |
Nguyễn Thành Ngưng | HCĐ | |
Marathon nữ | Hoàng Thị Ngọc Hoa | HCĐ |
Bơi: 25 HC | ||
1.500 tự do nam | Nguyễn Hữu Kim Sơn | HCB |
Nguyễn Huy Hoàng | 4 HCV | |
400m tự do nam | ||
200m bướm nam | ||
800m tự do nam | ||
Nguyễn Hữu Kim Sơn | HCB | |
50m ếch nam | Phạm Thanh Bảo | 2 HCV |
100m ếch nam | ||
200m ếch nam | HCB | |
4x100m tiếp sức tự do nam | Lê Nguyễn Paul, Lương Jeremie, Ngô Đình Chuyền, Hoàng Quý Phước | HCV |
200m bướm nữ | Lê Thị Mỹ Thảo | HCB |
100m ngửa nam | Lê Nguyễn Paul | 2 HCB |
50m ngửa nam | ||
1.500m tự do nữ | Võ Thị Mỹ Tiên | 2 HCB |
800m tự do nữ | ||
400m tự do nữ | HCĐ | |
100m tự do nam | Lương Jeremie | HCB |
50m tự do nam | HCĐ | |
200m hỗn hợp cá nhân nam | Trần Hưng Nguyên | 3 HCV |
200m ngửa nam | ||
400m hỗn hợp nam cá nhân | ||
Nguyễn Quang Thuấn | HCB | |
4x100m tiếp sức hỗn hợp nam | Paul Lê Nguyễn, Hoàng Quý Phước, Phạm Thanh Bảo, Jeremie Lương | HCB |
4x200m tự do nam | Nguyễn Huy Hoàng, Hoàng Quý Phước, Nguyễn Hữu Kim Sơn, Trần Hưng Nguyên | HCV |
200m tự do nam | Hoàng Quý Phước | HCĐ |
Cờ Tướng: 5 HC | ||
Đồng đội nam cờ chớp | Lại Lý Huynh, Nguyễn Thành Bảo | HCV |
Nguyễn Minh Nhật Quang, Hà Văn Tiến | HCV | |
Cờ tiêu chuẩn cá nhân nữ | Lê Thị Kim Loan | HCV |
Nguyễn Hoàng Yến | HCĐ | |
Cờ tiêu chuẩn cá nhân nam | Đặng Cửu Tùng Lân | HCB |
Jujitsu: 5 HC | ||
-48kg nữ | Dương Thị Thanh Minh | HCB |
-62kg nam | Cấn Văn Thắng | HCĐ |
-62kg nữ | Nguyễn Ngọc Tú | HCĐ |
-45kg nữ | Phùng Thị Huệ | HCV |
-56kg nam | Đào Hồng Sơn | HCV |
Bóng Rổ: 2 HC | ||
3x3 nữ | ĐT nữ | HCB |
3x3 nam | ĐT nam | HCB |
Bóng Bàn: 5 HC | ||
Đồng đội nữ | Nguyễn Khoa Diệu Khánh, Nguyễn Thị Nga, Bùi Ngọc Lan | HCĐ |
Đồng đội nam | Lê Đình Đức, Nguyễn Đức Tuân, Nguyễn Anh Tú | HCĐ |
Đôi nữ | Nguyễn Thị Nga, Trần Mai Ngọc | HCĐ |
Đơn nam | Nguyễn Đức Tuân | HCV |
Nguyễn Anh Tú | HCĐ | |
2 Và 3 Môn Phối Hợp: 1 HC | ||
2 môn phối hợp | Phạm Tiến Sản | HCV |
Cờ Vua: 12 HC | ||
Cờ nhanh nam | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2 HCV |
Cờ tiêu chuẩn nam | ||
Cờ tiêu chuẩn nữ | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCĐ |
Cờ nhanh nữ | Phạm Lê Thảo Nguyên | HCV |
Bạch Ngọc Thùy Dương | HCĐ | |
Cờ nhanh đồng đội nam | Lê Quang Liêm, Trần Tuấn Minh | HCV |
Cờ nhanh đồng đội nữ | Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng | HCB |
Cờ chớp nam | Lê Tuấn Minh | HCV |
Lê Quang Liêm | HCB | |
Cờ chớp nữ | Phạm Lê Thảo Nguyên | HCV |
Cờ chớp đồng đội nam | Lê Quang Liêm, Lê Tuấn Minh | HCV |
Cờ chớp đồng đội nữ | Phạm Lê Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Mai Hưng | HCĐ |
Quần Vợt: 6 HC | ||
Đồng đội nữ | Savanna Lý Nguyễn, Chanelle Vân Nguyễn, Trần Thụy Thanh Trúc, Fodor Csilla | HCB |
Đôi nam | Lê Quốc Khánh, Nguyễn Văn Phương | HCĐ |
Trịnh Linh Giang, Phạm Minh Tuấn | HCĐ | |
Đơn nữ | Chanelle Vân Nguyễn | HCĐ |
Đơn nam | Lý Hoàng Nam | HCV |
Trịnh Linh Giang | HCB | |
Khiêu Vũ Thể Thao: 11 HC | ||
Samba, Rumba | Nguyễn Trung Kiên, Phạm Hồng Anh | 2 HCV |
Cha Cha Cha | HCB | |
Paso Doble, Jive, 5 điệu la tinh | Nguyễn Đoàn Minh Trường, Đặng Thu Hương | 3 HCV |
Waltz, Tango, 5 điệu Standard | Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Thị Hải Yến | 3 HCĐ |
Viennese waltz, Quickstep | Vũ Hoàng Anh Minh, Nguyễn Trường Xuân | 2 HCĐ |
Thể Thao Điện Tử: 7 HC | ||
FIFA Online 4 | ĐT FIFA Online 4 Việt Nam | HCB |
LMHT: Tốc chiến | ĐT LMHT: Tốc chiến Việt Nam | HCV |
PUBG Mobile (cá nhân) | Phan Văn Đông | HCV |
Cross Fire | ĐT Cross Fire Việt Nam | HCV |
League of Legends | ĐT League of Legends Việt Nam | HCV |
PUBG Mobile | ĐT PUBG Mobile Việt Nam | HCB |
Arena of Valor | ĐT Arena of Valor Việt Nam | HCB |
Cầu Mây: 6 HC | ||
Nữ | ĐT Cầu mây nữ Việt Nam | HCB |
Nam | ĐT Cầu mây nam Việt Nam | HCĐ |
Đồng đội nữ | Trần Thị Thu Hoài, Trần Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thu Trang | HCB |
Đôi nữ | Dương Thị Xuyên, Nguyễn Thị My | HCĐ |
Đội 4 nữ | Dương Thị Xuyên, Trần Thị Ngọc Yến, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Ngọc Huyền | HCB |
Đội 4 nam | Nguyễn Văn Lý, Đỗ Mạnh Tuấn, Nguyễn Hoàng Lân, Đậu Văn Hoàng | HCĐ |
Xe Đạp Địa Hình: 2 HC | ||
Băng đồng Olympic nữ | Đinh Thị Như Quỳnh | HCV |
Băng đồng nam - nữ tiếp sức | Đinh Thị Như Quỳnh, Cà Thị Thơm, Đinh Văn Linh, Bùi Văn Nhất | HCB |
Bắn Súng: 17 HC | ||
50m Súng trường 3 tư thế | Phí Thanh Thảo | HCV |
10m Súng trường hơi nữ | HCB | |
25m Súng ngắn bắn nhanh nam | Hà Minh Thành | HCV |
25m Súng ngắn bắn nhanh đồng đội nam | Phan Xuân Chuyên, Hà Minh Thành, Đậu Văn Đông | HCB |
10m Súng ngắn nam | Trần Quốc Cường | HCB |
50m Súng ngắn nam | HCV | |
Đĩa bay trap nữ | Hoàng Thị Tuất | HCV |
10m Súng ngắn đồng đội nam | Phan Công Minh, Trần Quốc Cường, Phạm Quang Huy | HCV |
10m Súng ngắn đồng đội nữ | Trịnh Thu Vinh, Triệu Thị Hoa Hồng, Bùi Thúy Thu Thủy | HCB |
10m Súng ngắn nữ | Trịnh Thu Vinh | HCĐ |
10m Súng trường di động đồng đội nữ | Nguyễn Thị Thu Hằng, Đặng Hồng Hà, Nguyễn Thị Lệ Quyên | HCB |
10m Súng trường di động nữ | Nguyễn Thị Thu Hằng | HCĐ |
Đĩa bay trap nam | Nguyễn Hoàng Điệp | HCV |
10m Súng trường di động đồng đội nam | Nguyễn Tuấn Anh, Ngô Hữu Vượng, Trần Hoàng Vũ | HCV |
10m Súng trường di động nam | Trần Hoàng Vũ | HCĐ |
Ngô Hữu Vượng | HCB | |
25m súng ngắn tiêu chuẩn nam | Phan Xuân Chuyên | HCĐ |
Taekwondo: 17 HC | ||
Quyền sáng tạo đồng đội | Hứa Văn Huy, Nguyễn Ngọc Minh Hy, Trần Đăng Khoa, Châu Tuyết Vân, Nguyễn Thị Lệ Kim | HCV |
Quyền đồng đội nam | Trần Hồ Duy, Nguyễn Đình Khôi, Nguyễn Thiên Phụng | HCV |
Quyền đồng đội nữ | Nguyễn Thị Kim Hà, Ngô Thị Thùy Dung, Nguyễn Thị Hồng Trang | HCV |
Quyền cá nhân nam | Phạm Quốc Việt | HCV |
Quyền cá nhân nữ | Lê Trần Kim Uyên | HCB |
-67kg nữ | Bạc Thị Khiêm | HCV |
-46 kg nữ | Trương Thị Kim Tuyền | HCV |
-58kg nam | Phạm Đăng Quang | HCĐ |
-68kg nam | Lý Hồng Phúc | HCB |
-73kg nữ | Nguyễn Thị Hương | HCV |
-53kg nữ | Trần Thị Ánh Tuyết | HCV |
-57kg nữ | Phạm Ngọc Châm | HCB |
-63kg nam | Ngô Quang Tiến | HCB |
-74kg nam | Lê Minh Vương | HCĐ |
-62kg nữ | Phạm Thị Thu Hiền | HCV |
-80kg nam | Phạm Minh Bảo Kha | HCB |
-49kg nữ | Vũ Thị Dung | HCĐ |
Billiards: 8 HC | ||
Pool 10 bi nữ | Bùi Xuân Vàng | 2 HCĐ |
Pool 9 bi nữ | ||
Nguyễn Bích Trâm | HCĐ | |
Carom 1 băng nam | Nguyễn Trần Thanh Tự | HCV |
Phạm Quốc Tuấn | HCB | |
English Billiards đôi nam | Nguyễn Thanh Bình, Trần Lê Anh Tuấn | HCĐ |
Carom 3 băng nam | Trần Quyết Chiến | HCV |
Nguyễn Đức Anh Chiến | HCB | |
Caoneing/Kayak: 14 HC | ||
Canoe 200m đơn nữ | Nguyễn Thị Hương | 3 HCV |
Canoe 1.000m đơn nữ | ||
Canoe 500m đơn nữ | ||
Kayak 1.000m 4 nữ | Đỗ Thị Thanh Thảo, Ngô Phương Thảo, Đinh Thị Trang, Nguyễn Thị Thanh Mai | HCB |
Canoe 1.000m đôi nữ | Trương Thị Phương, Nguyễn Thị Ngân | HCV |
Canoe 1.000m 4 nam | Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Trần Thành, Nguyễn Quốc Toản | HCV |
Kayak 1.000m 4 nam | Trần Văn Vũ, Trần Văn Danh, Tống Hoàng Nam, Võ Duy Thanh | HCĐ |
Canoe 1.000m 4 nữ | Trương Thị Phương, Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Tuyết, Diệp Thị Hương | HCV |
Canoe 1.000m đôi nam | Phạm Hồng Quân, Hiên Năm | HCV |
Kayak 1.000m đôi nữ | Đỗ Thị Thanh Thảo, Đinh Thị Trang | 2 HCB |
Kayak 500m đôi nữ | ||
Canoe 500m đôi nữ | Trương Thị Phương, Nguyễn Thị Tuyết | HCĐ |
Canoeing 500m 4 nữ | Trương Thị Phương, Diệp Thị Hương, Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Ngân | HCV |
Kayak 500m 4 nữ | Đỗ Thị Thanh Thảo, Ngô Phương Thảo, Lương Thị Dung, Ngô Thị Thu Hiền | HCB |
Bắn Cung: 5 HC | ||
Đồng đội nữ | Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Nhi, Hà Thị Ngọc | HCB |
Đồng đội nam | Nông Văn Linh, Nguyễn Duy, Chu Đức Anh | HCB |
Đôi nam nữ | Nông Văn Linh, Đỗ Thị Ánh Nguyệt | HCĐ |
Cung 3 dây đồng đội nữ | Lê Phương Thảo, Nguyễn Thị Hải Châu, Lê Phạm Ngọc Anh | HCB |
Cung 3 dây đơn nữ | Lê Phương Thảo | HCB |
Cầu Lông: 3 HC | ||
Đồng đội nữ | Nguyễn Thùy Linh, Phạm Thị Khánh, Thân Vân Anh, Vũ Thị Trang, Đỗ Thị Hoài, Phạm Như Thảo, Vũ Thị Anh Thư | HCĐ |
Đơn nam | Nguyễn Tiến Minh | HCĐ |
Đôi nam | Phạm Hồng Nam, Đỗ Tuấn Đức | HCĐ |
Vật: 18 HC | ||
Cổ điển 60kg nam | Bùi Tiến Hải | HCV |
Cổ điển 67kg nam | Bùi Mạnh Hùng | HCV |
Cổ điển 77kg nam | Nguyễn Bá Sơn | HCV |
Cổ điển 87kg nam | Nghiêm Đình Hiếu | HCV |
Cổ điển 130kg nam | Hà Văn Hiếu | HCV |
Cổ điển 97kg nam | Nguyễn Minh Hiếu | HCV |
Tự do 62kg nữ | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | HCV |
Tự do 57kg nữ | Nguyễn Thị Mỹ Trang | HCV |
Tự do 68kg nữ | Lại Diệu Thương | HCV |
Tự do 50kg nữ | Nguyễn Thị Xuân | HCV |
Tự do 53kg nữ | Kiều Thị Ly | HCV |
Tự do 76kg nữ | Đặng Thị Linh | HCV |
Tự dọ 86kg nam | Trần Văn Trường Vũ | HCV |
Tự do 74kg nam | Cấn Tất Dự | HCV |
Tự do 57kg nam | Phùng Khắc Huy | HCV |
Tự do 65kg nam | Nguyễn Xuân Định | HCV |
Tự do 97kg nam | Hoàng Văn Nam | HCV |
Tự do 125kg nam | Ngô Văn Lâm | HCB |
Muay: 11 HC | ||
Biểu diễn Waikru nữ | Phạm Thị Diễm Trang, Phạm Thị Bích Liễu | HCB |
54kg nữ | Bùi Yến Ly | HCV |
60kg nữ | Bàng Thị Mai | HCV |
63,5kg nữ | Nguyễn Thị Phương Hậu | HCV |
63,5kg nam | Trương Cao Minh Phát | HCB |
48kg nữ | Huỳnh Hà Hữu Hiếu | HCB |
81kg nam | Trương Quốc Hùng | HCB |
54kg nam | Huỳnh Hoàng Phi | HCB |
57kg nam | Nguyễn Doãn Long | HCB |
51kg nữ | Triệu Thị Phương Thủy | HCĐ |
60kg nam | Nguyễn Trần Duy Nhất | HCV |
Vovinam: 14 HC | ||
-55kg nữ | Phạm Thị Kiều Giang | HCV |
Song luyện đơn nữ | Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Hoài Nương | HCB |
Đa luyện vũ khí nữ | Lâm Thị Thuỳ Mỵ, Lâm Trí Linh, Lê Toàn Trung, Trần Tấn Lập | HCB |
60kg nam | Nguyễn Thanh Liêm | HCV |
65kg nữ | Đỗ Phương Thảo | HCV |
Song luyện kiếm nữ | Phạm Thị Bích Phượng, Trương Thạnh | HCB |
Long hổ quyền nữ | Mai Thị Kim Thuỳ | HCV |
Đa luyện vũ khí nam | Huỳnh Khắc Nguyên, Đoàn Đình Thanh, Nguyễn Hoàng Dũ, Lê Đức Duy | HCB |
Tinh hoa lưỡng nghi kiếm pháp nữ | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | HCĐ |
-55kg nam | Lê Hồng Tuấn | HCV |
Song luyện mã tấu nam | Trần Thế Thường, Lâm Đông Vượng | HCB |
65kg nam | Đỗ Xuân Hiếu | HCĐ |
60kg nữ | Lê Thị Hiền | HCV |
Đòn chân tấn công nam | Mai Đình Chiến, Lê Phi Bảo, Nguyễn Quốc Cường, Nguyễn Hoàng Tấn | HCB |
Judo: 15 HC | ||
Kodokan Goshin Jutsu nam | Trần Quốc Cường, Phan Minh Hạnh | HCV |
Nguyễn Cường Thịnh, Hà Minh Minh Đức | HCB | |
Katame No Kata nữ | Nguyễn Tường Vy, Mai Thị Bích Trâm | HCV |
Trần Lê Phương Nga, Nguyễn Thùy Hải Châu | HCĐ | |
-63kg nữ | Nguyễn Thị Hương | HCV |
-90kg nam | Lê Anh Tài | HCV |
-73kg nam | Nguyễn Hải Bá | HCĐ |
-57kg nữ | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HCĐ |
-52kg nữ | Nguyễn Thị Thanh Thủy | HCV |
-60kg nam | Chu Đức Đạt | HCV |
-66kg nam | Trương Hoàng Phúc | HCB |
-48kg nữ | Hoàng Thị Tình | HCV |
-55kg nam | Nguyễn Hoàng Thành | HCV |
-45kg nữ | Đỗ Thu Hà | HCV |
Đồng đội nam nữ | Lê Anh Tài, Nguyễn Hải Bá, Nguyễn Châu Hoàng Lân, Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Ngọc Diễm Phương, Hà Thị Nga | HCĐ |
Karate: 15 HC | ||
Quyền cá nhân nữ | Nguyễn Thị Phương | HCV |
Kumite -61kg nữ | Nguyễn Thị Ngoan | HCV |
Quyền cá nhân nam | Phạm Minh Đức | HCB |
Kumite -60kg nam | Võ Văn Hiền | HCB |
Kumite -50kg nữ | Đinh Thị Hương | HCĐ |
Kumite -67kg nam | Đặng Hồng Sơn | HCĐ |
Kumite -84kg nam | Đỗ Thành Nhân | HCV |
Kumite +68kg nữ | Bùi Thị Thảo | HCV |
Kata đồng đội nữ | Nguyễn Ngọc Trâm, Lưu Thị Thu Uyên, Nguyễn Thị Phương | HCV |
Kumite -68kg nữ | Hồ Thị Thu Hiền | HCV |
Kumite -75kg nam | Chu Đức Thịnh | HCĐ |
Kumite -55kg nữ | Hoàng Thị Mỹ Tâm | HCĐ |
Kumite đồng đội nữ | Hồ Thị Thu Hiền, Hoàng Thị Mỹ Tâm, Nguyễn Thị Ngoan, Trang Cẩm Lành | HCV |
Kata đồng đội nam | Lê Hồng Phúc, Giang Việt Anh, Phạm Minh Đức | HCĐ |
Kumite đồng đội nam | Chu Đức Thịnh, Đặng Hồng Sơn, Đỗ Thanh Nhân, Nguyễn Văn Nhật, Phạm Minh Nhựt, Trần Lê Tấn Đạt, Vũ Anh Quân | HCĐ |
Cử Tạ: 11 HC | ||
55kg nam | Lại Gia Thành | HCV |
49kg nữ | Phạm Đình Thi | HCB |
45kg nữ | Khổng Mỹ Phượng | HCB |
59kg nữ | Hoàng Thị Duyên | HCV |
67kg nam | Đinh Xuân Hoàng | HCĐ |
61kg nam | Nguyễn Ngọc Trung | HCĐ |
64kg nữ | Phạm Thị Hồng Thanh | HCV |
81kg nam | Nguyễn Quốc Toàn | HCĐ |
+89kg nam | Nguyễn Minh Quân | HCB |
89kg nam | Bùi Tuấn Anh | HCB |
+71kg nữ | Nguyễn Thị Kim Vân | HCĐ |
Xe đạp đường trường: 4 HC | ||
Tính điểm cá nhân nam | Quàng Văn Cường | HCV |
Tính điểm cá nhân nữ | Nguyễn Thị Thật | HCB |
Xuất phát đồng hành cá nhân nữ | HCV | |
Xuất phát đồng hành đồng đội nữ | Nguyễn Thị Thật, Nguyễn Thị Thu Mai, Bùi Thị Quỳnh, Nguyễn Thị Kim Cương | HCV |
Bóng Đá: 4 HC | ||
Futsal nữ | ĐT Futsal nữ Việt Nam | HCB |
Futsal nam | ĐT Futsal nam Việt Nam | HCĐ |
Nữ | ĐT nữ Việt Nam | HCV |
Nam | ĐT U23 Việt Nam | HCV |
Thể Dục Nghệ Thuật: 1 HC | ||
Đồng đội 5 nữ | Võ Ngọc Nhi, Phạm Nguyễn Vân Nhi, Trịnh Hương Giang, Ngô Hải Yến, Nguyễn Trúc Phương | HCĐ |
Lặn: 18 HC | ||
1.500m vòi hơi Chân vịt đơn nam | Nguyễn Tiến Đạt | HCĐ |
Kim Anh Kiệt | HCV | |
100m đôi Chân vịt đơn nữ | Cao Thị Duyên | HCV |
Nguyễn Thị Thảo | HCB | |
50m vòi hơi Chân vịt đơn nữ | HCĐ | |
Phạm Thị Thu | HCB | |
100m vòi hơi Chân vịt đơn nữ | HCV | |
Nguyễn Thị Hằng | HCĐ | |
50m vòi hơi Chân vịt đơn nam | Nguyễn Thành Lộc | 2 HCV |
100m vòi hơi Chân vịt đơn nam | ||
Đỗ Đình Toàn | HCB | |
4x100m vòi hơi chân vịt nữ | Phạm Thị Thu, Nguyễn Thị Thu, Hoàng Thị Tâm, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thị Huyền Trang | HCV |
4x200m vòi hơi chân vịt nữ | Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Hằng, Trương Hồng Phúc, Phạm Thị Kim Thương | HCB |
100m đôi Chân vịt đơn nam | Nguyễn Ngọc Huynh | HCB |
4x200m vòi hơi chân vịt nam | Đỗ Thành Thạo, Đặng Đức Mạnh, Nguyễn Duy Anh, Nguyễn Tiến Đạt | HCV |
4x100m vòi hơi chân vịt nam | Nguyễn Duy Anh, Đỗ Đình Toàn, Nguyễn Thành Lộc, Lê Đặng Đức Việt, Nguyễn Trung Kiên | HCV |
4x100m vòi hơi chân vịt hỗn hợp nam nữ | Nguyễn Thị Thảo, Hoàng Thị Trang, Cao Thị Duyên, Vũ Văn Bắc, Nguyễn Ngọc Huynh, Đỗ Thành Thạo | HCV |
800m vòi hơi chân vịt nữ | Phạm Thị Kim Thương | HCV |
Aerobic: 5 HC | ||
Nhóm 3 người | Nguyễn Chế Thanh, Lê Hoàng Phong, Trần Ngọc Thúy Vi | HCV |
Đơn nam | Phan Thế Gia Hiển | HCB |
Nhóm 5 người | Lê Hoàng Phong, Nguyễn Chế Thanh, Nguyễn Việt Anh, Trần Ngọc Thúy Vi, Vương Hoài An | HCV |
Đôi nam nữ | Lê Hoàng Phong, Trần Ngọc Thúy Vi | HCV |
Đơn nữ | Trần Hạ Vi | HCB |
Boxing: 7 HC | ||
57-60kg nữ | Trần Thị Linh | HCV |
54-57kg nữ | Vương Thị Vy | HCV |
48-51kg nữ | Nguyễn Thị Tâm | HCV |
45-48kg nữ | Trịnh Thị Diễm Kiều | HCB |
48-52kg nam | Trần Văn Thảo | HCB |
81-91kg nam | Nguyễn Mạnh Cường | HCĐ |
75-81kg nam | Trương Đình Hoàng | HCĐ |
Bóng chuyền: 2 HC | ||
Trong nhà nữ | ĐT bóng chuyền trong nhà nữ Việt Nam | HCB |
Trong nhà nam | ĐT bóng chuyền trong nhà nam Việt Nam | HCB |
THÀNH TÍCH CHUNG: 205 HCV, 125 HCB, 116 HCĐ | TỔNG: 446 HC |
Xem thêm:
Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 31
Bảng tổng sắp huy chương tại SEA Games 30
Đọc thêm tin tức SEA Games 31 mới nhất