Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 36 | B H T T H |
2 | Tampines Rovers FC | 16 | 9 | 6 | 1 | 25 | 33 | H H H B H |
3 | Geylang International FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 28 | T B H T T |
4 | Balestier Khalsa FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 6 | 23 | T T H B B |
5 | Albirex Niigata FC | 16 | 6 | 1 | 9 | -13 | 19 | H T B T T |
6 | Brunei DPMM | 16 | 4 | 6 | 6 | -6 | 18 | T H H T H |
7 | Hougang United FC | 16 | 3 | 7 | 6 | -14 | 16 | T B H H H |
8 | Young Lions | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B T B H H |
9 | Tanjong Pagar United FC | 16 | 2 | 2 | 12 | -38 | 8 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại