Số liệu thống kê Serie A mùa giải 2024/25
Thứ Hai 01/01/2024 15:36(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên Cập nhật số liệu thống kê Serie A 2024/25 mới nhất. Thông số kỹ thuật cầu thủ, câu lạc bộ sau mỗi vòng đấu tại giải VĐQG Italia mùa bóng 2024/25.
|
Số liệu thống kê Serie A |
Số liệu thống kê Serie A mùa bóng 2024/2025
Thống kê vòng đấu
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 26 | 37 | 1 | 0 |
2 | 23 | 41 | 2 | 0 |
3 | 22 | 47 | 1 | 1 |
4 | 29 | 36 | 2 | 0 |
5 | 30 | 41 | 0 | 3 |
6 | 33 | 35 | 1 | 2 |
7 | 29 | 34 | 1 | 3 |
8 | 26 | 41 | 0 | 3 |
9* | 34 | 43 | 3 | 0 |
10 | 27 | 39 | 3 | 3 |
11 | 19 | 42 | 2 | 1 |
12 | 30 | 36 | 0 | 0 |
Tổng số | 328 | 472 | 16 | 16 |
- (*) Một số trận chưa thi đấu
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | M. Retegui | Atalanta | 11 bàn |
Kiến tạo | N. Tavares | Lazio | 8 pha |
Thời gian thi đấu | Y. Sommer | Inter Milan | 1080 phút |
Thẻ đỏ | M. Pongračić | Fiorentina | 1 thẻ |
Thẻ vàng | R. Belahyane | Verona | 5 thẻ |
Sút bóng | N. Krstović | Lecce | 52 pha |
Sút trúng đích | M. Kean | Fiorentina | 19 pha |
Giải nguy | A. Ismajli | Empoli | 111 lần |
Đánh chặn | P. Marí | Monza | 25 pha |
Chuyền bóng | E. N'Dicka | Roma | 874 đường |
Chuyền bóng chính xác | E. N'Dicka | Roma | 828 đường |
Chuyền quyết định | F. Dimarco | Inter Milan | 27 đường |
Tạt bóng | F. Dimarco | Inter Milan | 101 đường |
Tạt bóng chính xác | F. Dimarco | Inter Milan | 31 đường |
Chuyền dài | L. Montipò | Verona | 361 đường |
Chuyền dài chính xác | S. Turati | Monza | 140 đường |
Tranh chấp tay đôi | N. Krstović | Lecce | 176 pha |
Tranh chấp tay đôi thành công | M. Đurić | Monza | 95 pha |
Phạm lỗi | A. Izzo | Monza | 28 lần |
Mất bóng | S. Thomas Castro | Bologna | 27 lần |
Bị phạm lỗi | P. Dorgu | Lecce | 33 lần |
Cứu thua | W. Falcone | Lecce | 41 pha |
Đấm bóng | V. Savić | Torino | 9 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | M. Maignan | AC Milan | 8 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | M. Maignan | AC Milan | 8 pha |
Bắt bóng bổng | D. Vasquez | Empoli | 14 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Atalanta | 31 bàn |
Kiến tạo | Atalanta | 20 pha |
Thẻ đỏ | Verona | 5 thẻ |
Thẻ vàng | Verona | 35 thẻ |
Sút bóng | Inter Milan | 191 pha |
Sút bóng trúng đích | Atalanta | 70 pha |
Giải nguy | Empoli | 337 pha |
Đường chuyền quyết định | Atalanta | 142 đường |
Tạt bóng | Lazio | 278 đường |
Tạt bóng chính xác | Inter Milan | 82 đường |
Phạm lỗi | Empoli | 193 lần |
Bị phạm lỗi | Fiorentina | 178 lần |
Bảng xếp hạng Serie A 2024/25 hiện tại
Top ghi bàn vua phá lưới bóng đá Italia Serie A 2024/25 Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải bóng đá Serie A 2024/2025. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Số liệu thống kê Serie A 2023/2024
Thống kê vòng đấu
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 26 | 36 | 0 | 0 |
2 | 26 | 38 | 0 | 2 |
3 | 25 | 42 | 1 | 0 |
4 | 37 | 45 | 2 | 1 |
5 | 19 | 42 | 1 | 0 |
6 | 24 | 46 | 2 | 0 |
7 | 23 | 33 | 0 | 1 |
8 | 29 | 43 | 1 | 1 |
9 | 24 | 52 | 2 | 1 |
10 | 23 | 56 | 1 | 0 |
11 | 24 | 44 | 1 | 0 |
12 | 22 | 45 | 0 | 1 |
13 | 31 | 46 | 0 | 0 |
14 | 30 | 38 | 0 | 2 |
15 | 23 | 54 | 4 | 2 |
16 | 26 | 49 | 0 | 2 |
17 | 22 | 51 | 2 | 3 |
18 | 14 | 45 | 0 | 1 |
19 | 25 | 50 | 1 | 3 |
20 | 32 | 42 | 1 | 0 |
21 | 36 | 47 | 1 | 0 |
22 | 21 | 44 | 0 | 1 |
23 | 28 | 43 | 1 | 0 |
24 | 33 | 40 | 0 | 1 |
25 | 31 | 33 | 1 | 1 |
26 | 32 | 39 | 1 | 0 |
27 | 21 | 52 | 3 | 2 |
28 | 28 | 43 | 1 | 1 |
29 | 22 | 39 | 1 | 0 |
30 | 19 | 32 | 1 | 0 |
31 | 29 | 44 | 0 | 1 |
32 | 29 | 34 | 1 | 0 |
33 | 22 | 44 | 0 | 3 |
34 | 25 | 38 | 1 | 1 |
35 | 23 | 36 | 0 | 1 |
36 | 31 | 32 | 0 | 1 |
37 | 27 | 38 | 2 | 1 |
38 | 28 | 28 | 1 | 0 |
Tổng số | 990 | 1603 | 34 | 35 |
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Lautaro Martínez | Inter Milan | 24 bàn |
Kiến tạo | Rafael Leão | AC Milan | 9 pha |
Thời gian thi đấu | Wladimiro Falcone | Lecce | 3420 phút |
Thẻ đỏ | Ondrej Duda | Verona | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Leandro Paredes | AS Roma | 16 thẻ |
Sút bóng | Khvicha Kvaratskhelia | Napoli | 128 pha |
Sút trúng đích | Lautaro Martínez | Inter Milan | 47 pha |
Giải nguy | Sebastiano Luperto | Empoli | 151 lần |
Đánh chặn | Alessandro Buongiorno | Torino | 69 pha |
Chuyền bóng | Stanislav Lobotka | Napoli | 2267 đường |
Chuyền bóng chính xác | Stanislav Lobotka | Napoli | 2078 đường |
Chuyền quyết định | Albert Guðmundsson | Genoa | 81 đường |
Tạt bóng | Cristiano Biraghi | Fiorentina | 226 đường |
Tạt bóng chính xác | Albert Guðmundsson | Genoa | 64 đường |
Chuyền dài | Lorenzo Montipò | Verona | 1224 đường |
Chuyền dài chính xác | Lorenzo Montipò | Verona | 505 đường |
Tranh chấp tay đôi | Duván Zapata | Torino | 539 pha |
Tranh chấp tay đôi thành công | Duván Zapata | Torino | 250 pha |
Phạm lỗi | Bryan Cristante | Roma | 77 lần |
Mất bóng | Joshua Zirkzee | Bologna | 64 lần |
Bị phạm lỗi | Khvicha Kvaratskhelia | Napoli | 80 lần |
Cứu thua | Michele Di Gregorio | Monza | 127 pha |
Đấm bóng | Josep Martinez | Genoa | 30 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Marco Carnesecchi | Atalanta | 18 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Josep Martinez | Genoa | 17 pha |
Bắt bóng bổng | Josep Martinez | Genoa | 39 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Inter Milan | 89 bàn |
Kiến tạo | Inter Milan | 60 pha |
Thẻ đỏ | AC Milan | 8 thẻ |
Thẻ vàng | Lazio | 102 thẻ |
Sút bóng | Napoli | 645 pha |
Sút bóng trúng đích | Inter Milan | 212 pha |
Giải nguy | Udinese | 900 pha |
Đường chuyền quyết định | Napoli | 493 đường |
Tạt bóng | Cagliari | 809 đường |
Tạt bóng chính xác | Atalanta | 225 đường |
Phạm lỗi | Verona | 511 lần |
Bị phạm lỗi | Empoli | 493 lần |
Bảng xếp hạng Serie A 2023-24