Số liệu thống kê Serie A mùa giải 2023/24
Thứ Hai 01/01/2024 15:36(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên Cập nhật số liệu thống kê Serie A 2023/24 mới nhất. Thông số kỹ thuật cầu thủ, câu lạc bộ sau mỗi vòng đấu tại giải VĐQG Italia mùa bóng 2023/24.
|
Số liệu thống kê Serie A |
Số liệu thống kê Serie A 2023/2024
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 26 | 36 | 0 | 0 |
2 | 26 | 38 | 0 | 2 |
3 | 25 | 42 | 1 | 0 |
4 | 37 | 45 | 2 | 1 |
5 | 19 | 42 | 1 | 0 |
6 | 24 | 46 | 2 | 0 |
7 | 23 | 33 | 0 | 1 |
8 | 29 | 43 | 1 | 1 |
9 | 24 | 52 | 2 | 1 |
10 | 23 | 56 | 1 | 0 |
11 | 24 | 44 | 1 | 0 |
12 | 22 | 45 | 0 | 1 |
13 | 31 | 46 | 0 | 0 |
14 | 30 | 38 | 0 | 2 |
15 | 23 | 54 | 4 | 2 |
16 | 26 | 49 | 0 | 2 |
17 | 22 | 51 | 2 | 3 |
18 | 14 | 45 | 0 | 1 |
19 | 25 | 50 | 1 | 3 |
20 | 32 | 42 | 1 | 0 |
21 | 36 | 47 | 1 | 0 |
22 | 21 | 44 | 0 | 1 |
23 | 28 | 43 | 1 | 0 |
24 | 33 | 40 | 0 | 1 |
25 | 31 | 33 | 1 | 1 |
26 | 32 | 39 | 1 | 0 |
27 | 21 | 52 | 3 | 2 |
28 | 28 | 43 | 1 | 1 |
29* | 17 | 37 | 1 | 0 |
30 | 19 | 32 | 1 | 0 |
31 | 29 | 44 | 0 | 1 |
32* | 26 | 29 | 1 | 0 |
33 | 22 | 44 | 0 | 3 |
Tổng số | 848 | 1424 | 30 | 31 |
- (*) Một số trận chưa thi đấu
Top ghi bàn vua phá lưới bóng đá Italia Serie A 2023/24 Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải bóng đá Serie A 2023/2024. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Lautaro Martínez | Inter Milan | 23 bàn |
Kiến tạo | Olivier Giroud | AC Milan | 8 pha |
Thời gian thi đấu | Sebastiano Luperto | Empoli | 2970 phút |
Thẻ đỏ | Ondrej Duda | Verona | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Leandro Paredes | AS Roma | 15 thẻ |
Sút bóng | Khvicha Kvaratskhelia | Napoli | 114 pha |
Sút trúng đích | Lautaro Martínez | Inter Milan | 43 pha |
Giải nguy | Sebastiano Luperto | Empoli | 134 lần |
Đánh chặn | Alessandro Buongiorno | Torino | 59 pha |
Chuyền bóng | Giovanni Di Lorenzo | Napoli | 2049 đường |
Chuyền bóng chính xác | Stanislav Lobotka | Napoli | 1807 đường |
Chuyền quyết định | Albert Guðmundsson | Genoa | 74 đường |
Tạt bóng | Antonio Candreva | Salernitana | 216 đường |
Tạt bóng chính xác | Albert Guðmundsson | Genoa | 59 đường |
Chuyền dài | Lorenzo Montipò | Verona | 1069 đường |
Chuyền dài chính xác | Lorenzo Montipò | Verona | 445 đường |
Tranh chấp tay đôi | Duván Zapata | Torino | 456 pha |
Tranh chấp tay đôi thành công | Duván Zapata | Torino | 206 pha |
Phạm lỗi | Bryan Cristante | Roma | 66 lần |
Mất bóng | Joshua Zirkzee | Bologna | 58 lần |
Bị phạm lỗi | Khvicha Kvaratskhelia | Napoli | 73 lần |
Cứu thua | Michele Di Gregorio | Monza | 114 pha |
Đấm bóng | Josep Martinez | Genoa | 21 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Lorenzo Montipò | Verona | 15 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Lorenzo Montipò | Verona | 15 pha |
Bắt bóng bổng | Mike Maignan | AC Milan | 34 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Inter Milan | 79 bàn |
Kiến tạo | Inter Milan | 54 pha |
Thẻ đỏ | AC Milan | 8 thẻ |
Thẻ vàng | Roma | 87 thẻ |
Sút bóng | Napoli | 552 pha |
Sút bóng trúng đích | Inter Milan | 183 pha |
Giải nguy | Udinese | 759 pha |
Đường chuyền quyết định | Napoli | 424 đường |
Tạt bóng | Inter Milan | 724 đường |
Tạt bóng thành công | Inter Milan | 190 đường |
Phạm lỗi | Verona | 444 lần |
Bị phạm lỗi | Empoli | 427 lần |
Bảng xếp hạng Serie A 2023-24 hiện tại