Thứ Ba, 05/11/2024Mới nhất

Nhận định Italia vs Hungary (01h45 ngày 8/6): Mancini tiếp tục "đánh bạc"

Thứ Tư 08/06/2022 01:45(GMT+7)

Trực tiếp ĐT Italia vs Hungary:

Italia mang đến Nations League mùa này một diện mạo mới với nhiều gương mặt lạ lẫm. Và những sự thay đổi đó có thể khiến đội quân áo thiên thanh gặp nhiều rắc rối trước một Hungary đang có sự tự tin lớn.

Giải Uefa Nations League - Th 4, 08/6

Kết thúc
Hiệp một: 2-0
T4, 01:45 08/06/2022
Vòng bảng - Uefa Nations League
Orogel Stadium-Dino Manuzzi
 
  • Nicolo Barella (Kiến tạo: Leonardo Spinazzola) 30
  • Lorenzo Pellegrini (Kiến tạo: Matteo Politano) 45
  • Nicolo Barella 64
  • Bryan Cristante 90
  • (og) Gianluca Mancini 61
  • Andras Schafer 72

Thống kê trận đấu ĐT Italia vs Hungary

số liệu thống kê
ĐT Italia
ĐT Italia
Hungary
Hungary
56 Kiếm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 14
1 Việt vị 1
26 Chuyền dài 16
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 11
3 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát ĐT Italia vs Hungary

ĐT Italia (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Davide Calabria (6), Gianluca Mancini (15), Alessandro Bastoni (23), Leonardo Spinazzola (3), Nicolo Barella (18), Bryan Cristante (16), Bryan Cristante (16), Lorenzo Pellegrini (10), Matteo Politano (17), Giacomo Raspadori (22), Degnand Wilfried Gnonto (11)

Hungary (3-4-2-1): Denes Dibusz (12), Adam Lang (2), Willi Orban (6), Attila Szalai (4), Loic Nego (7), Adam Nagy (8), Andras Schafer (13), Zsolt Nagy (18), Roland Sallai (20), Dominik Szoboszlai (10), Adam Szalai (9)

ĐT Italia
ĐT Italia
4-3-3
1
Gianluigi Donnarumma
6
Davide Calabria
15
Gianluca Mancini
23
Alessandro Bastoni
3
Leonardo Spinazzola
18
Nicolo Barella
16
Bryan Cristante
16
Bryan Cristante
10
Lorenzo Pellegrini
17
Matteo Politano
22
Giacomo Raspadori
11
Degnand Wilfried Gnonto
9
Adam Szalai
10
Dominik Szoboszlai
20
Roland Sallai
18
Zsolt Nagy
13
Andras Schafer
8
Adam Nagy
7
Loic Nego
4
Attila Szalai
6
Willi Orban
2
Adam Lang
12
Denes Dibusz
Hungary
Hungary
3-4-2-1
Thay người
66’
Lorenzo Pellegrini
Manuel Locatelli
58’
Loic Nego
Attila Fiola
75’
Matteo Politano
Andrea Belotti
58’
Adam Nagy
Callum Styles
75’
Leonardo Spinazzola
Federico Dimarco
81’
Zsolt Nagy
Bendeguz Bolla
84’
Giacomo Raspadori
Alessio Zerbin
87’
Andras Schafer
Zalan Vancsa
84’
Nicolo Barella
Sandro Tonali
87’
Adam Szalai
Martin Adam
Cầu thủ dự bị
Alessio Cragno
Peter Szappanos
Alex Meret
Akos Kecskes
Luiz Felipe
Attila Fiola
Manuel Locatelli
Daniel Salloi
Andrea Belotti
Bendeguz Bolla
Matteo Pessina
Peter Barath
Federico Dimarco
Zalan Vancsa
Leonardo Bonucci
Callum Styles
Salvatore Esposito
Martin Adam
Alessio Zerbin
Csaba Spandler
Giovanni Di Lorenzo
Balint Vecsei
Sandro Tonali
Peter Gulacsi
Huấn luyện viên

Luciano Spalletti

Marco Rossi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
27/09 - 2022
08/06 - 2022

Thành tích gần đây ĐT Italia

Euro
29/06 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
16/06 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
10/06 - 2024
05/06 - 2024
25/03 - 2024
H1: 1-0
22/03 - 2024
Euro
21/11 - 2023
18/11 - 2023

Thành tích gần đây Hungary

Euro
24/06 - 2024
19/06 - 2024
H1: 1-0
15/06 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
H1: 3-0
05/06 - 2024
H1: 1-1
27/03 - 2024
H1: 0-0
23/03 - 2024
Euro
19/11 - 2023
17/11 - 2023
18/10 - 2023

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia4310610T T H T
2PhápPháp430149B T T T
3BỉBỉ4112-14T B H B
4IsraelIsrael4004-90B B B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp4400812T T T T
2AnhAnh430159T T B T
3AilenAilen4103-53B B T B
4Phần LanPhần Lan4004-80B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy421107H T T B
2ÁoÁo421177H B T T
3SloveniaSlovenia421117H T B T
4KazakhstanKazakhstan4013-81H B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710H T T T
2ArmeniaArmenia4112-14T B H B
3LatviaLatvia4112-54B T B H
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe4031-13H B H H
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Trực tiếp bóng đá

top-arrow
X