| Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh 2025/26 |
Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh 2025/26
Thống kê vòng đấu
| Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
| 1 | 24 | 30 | 0 | 1 |
| 2 | 28 | 38 | 0 | 2 |
| 3 | 26 | 39 | 0 | 0 |
| 4 | 19 | 32 | 1 | 0 |
| 5 | 27 | 38 | 1 | 2 |
| 6 | 33 | 51 | 0 | 1 |
| 7 | 25 | 34 | 0 | 0 |
| 8 | 27 | 22 | 1 | 0 |
| 9 | 32 | 28 | 0 | 0 |
| 10 | 27 | 33 | 0 | 1 |
| 11 | 33 | 42 | 1 | 0 |
| 12 | 27 | 44 | 0 | 1 |
| 13 | 32 | 40 | 1 | 2 |
| Tổng số | 360 | 471 | 5 | 10 |
- (*) mốt số trận chưa thi đấu
Thống kê cầu thủ
| # | Cầu thủ | CLB | SL |
| Bàn thắng | E. Haaland | Man City | 14 bàn |
| Kiến tạo | B. Fernandes | Man Utd | 5 pha |
| Thời gian thi đấu | D. Petrovic | Bournemouth | 1170 phút |
| Thẻ đỏ | E. Konsa | Aston Villa | 1 thẻ |
| Thẻ vàng | L. Paqueta | West Ham | 7 thẻ |
| Sút bóng | E. Haaland | Man City | 51 lần |
| Sút trúng đích | E. Haaland | Man City | 30 lần |
| Giải nguy | V. van Dijk | Liverpool | 108 lần |
| Đánh chặn | M. Caicedo | Chelsea | 27 pha |
| Chuyền bóng | V. van Dijk | Liverpool | 1013 đường |
| Chuyền bóng chính xác | V. van Dijk | Liverpool | 916 đường |
| Chuyền quyết định | B. Fernandes | Man Utd | 35 đường |
| Tạt bóng | M. Kudus | Tottenham | 89 đường |
| Tạt bóng chính xác | H.Bueno | Wolver | 23 đường |
| Chuyền dài | J. Pickford | Everton | 453 đường |
| Chuyền dài chính xác | J. Pickford | Everton | 154 đường |
| Phạm lỗi | J. Gomes | Wolver | 30 lần |
| Mất bóng | M. Kudus | Tottenham | 37 lần |
| Bị phạm lỗi | J. Grealish | Everton | 37 lần |
| Cứu thua | M.Dubravka | Burnley | 50 lần |
| Đấm bóng | M.Dubravka | Burnley | 18 lần |
| Cản phá ngoài vòng cấm | J. Pickford | Everton | 19 lần |
| Cản phán ngoài vòng cấm thành công | J. Pickford | Everton | 17 lần |
| Bắt bóng bổng | R. Sanchez | Chelsea | 20 lần |
Thống kê câu lạc bộ
| # | CLB | SL |
| Bàn thắng | Man City | 27 bàn |
| Kiến tạo | Man City | 22 pha |
| Thẻ đỏ | Chelsea | 4 thẻ |
| Thẻ vàng | Bournemouth | 34 thẻ |
| Sút bóng | Man Utd | 197 pha |
| Sút bóng trúng đích | Chelsea | 71 pha |
| Giải nguy | Crystal | 447 lần |
| Đường chuyền quyết định | Liverpool | 151 đường |
| Tạt bóng | Nottingham | 319 đường |
| Tạt bóng chính xác | Wolver | 76 đường |
| Phạm lỗi | Wolver | 182 lần |
| Bị phạm lỗi | Aston Villa | 184 lần |
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh 2025/2026
Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải bóng đá Ngoại hạng Anh. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh 2024/25
Thống kê vòng đấu
| Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
| 1 | 21 | 38 | 0 | 2 |
| 2 | 32 | 38 | 0 | 0 |
| 3 | 30 | 57 | 1 | 0 |
| 4 | 23 | 65 | 0 | 1 |
| 5 | 30 | 63 | 2 | 0 |
| 6 | 34 | 57 | 0 | 1 |
| 7 | 31 | 45 | 1 | 0 |
| 8 | 29 | 40 | 1 | 3 |
| 9 | 31 | 61 | 1 | 0 |
| 10 | 27 | 46 | 2 | 0 |
| 11 | 26 | 40 | 0 | 1 |
| 12 | 31 | 39 | 1 | 1 |
| 13 | 34 | 43 | 0 | 1 |
| 14 | 35 | 42 | 0 | 1 |
| 15 | 39 | 43 | 3 | 0 |
| 16 | 31 | 37 | 2 | 1 |
| 17 | 32 | 41 | 0 | 0 |
| 18 | 17 | 39 | 2 | 1 |
| 19 | 32 | 38 | 0 | 0 |
| 20 | 32 | 37 | 0 | 0 |
| 21 | 30 | 31 | 0 | 0 |
| 22 | 39 | 43 | 1 | 0 |
| 23 | 29 | 39 | 1 | 1 |
| 24 | 34 | 36 | 0 | 0 |
| 25 | 26 | 25 | 1 | 0 |
| 26 | 33 | 37 | 0 | 2 |
| 28 | 20 | 34 | 0 | 0 |
| 29 | 33 | 29 | 0 | 0 |
| 30 | 20 | 45 | 0 | 0 |
| 31 | 27 | 32 | 3 | 3 |
| 32 | 36 | 43 | 0 | 0 |
| 33 | 27 | 42 | 1 | 3 |
| 34 | 32 | 39 | 1 | 1 |
| 35 | 28 | 42 | 0 | 0 |
| 36 | 22 | 37 | 2 | 1 |
| 37 | 31 | 44 | 0 | 2 |
| 38 | 24 | 26 | 0 | 2 |
| Tổng số | 1058 | 1533 | 26 | 28 |
- (*) mốt số trận chưa thi đấu
Thống kê cầu thủ
| # | Cầu thủ | CLB | SL |
| Bàn thắng | M. Salah | Liverpool | 29 bàn |
| Kiến tạo | M. Salah | Liverpool | 18 pha |
| Thời gian thi đấu | B. Leno | Fulham | 3420 phút |
| Thẻ đỏ | B. Fernandes | Man Utd | 2 thẻ |
| Thẻ vàng | S. Lukić | Fulham | 12 thẻ |
| Sút bóng | M. Salah | Liverpool | 130 lần |
| Sút trúng đích | M. Salah | Liverpool | 61 lần |
| Giải nguy | M.Santos | Nottingham Forest | 242 lần |
| Đánh chặn | Wan Bissaka | West Ham | 66 pha |
| Chuyền bóng | V. van Dijk | Liverpool | 2923 đường |
| Chuyền bóng chính xác | V. van Dijk | Liverpool | 2680 đường |
| Chuyền quyết định | B.Fernandes | Man Utd | 91 đường |
| Tạt bóng | B.Mbeumo | Brentford | 202 đường |
| Tạt bóng chính xác | P. Porro | Tottenham | 60 đường |
| Chuyền dài | J. Pickford | Everton | 1358 đường |
| Chuyền dài chính xác | J. Pickford | Everton | 509 đường |
| Tranh chấp tay đôi | M.Gibbs-White | Nottingham | 33 lần |
| Tranh chấp tay đôi thành công | A.Jay Scott | Bournemouth | 17 lần |
| Phạm lỗi | A.Semenyo | Bournemouth | 73 lần |
| Mất bóng | M. Kudus | West Ham | 93 lần |
| Bị phạm lỗi | B. Guimarães | Newcastle | 108 lần |
| Cứu thua | M. Flekken | Brentford | 153 pha |
| Đấm bóng | M. Sels | Nottingham | 28 pha |
| Cản phá ngoài vòng cấm | R. Sanchez | Chelsea | 44 lần |
| Cản phán ngoài vòng cấm thành công | R. Sanchez | Chelsea | 42 lần |
| Bắt bóng bổng | E.Martinez | Aston Villa | 52 lần |
Thống kê câu lạc bộ
| # | CLB | SL |
| Bàn thắng | Liverpool | 86 bàn |
| Kiến tạo | Liverpool | 65 pha |
| Thẻ đỏ | Arsenal | 6 thẻ |
| Thẻ vàng | Chelsea | 102 thẻ |
| Sút bóng | Liverpool | 648 pha |
| Sút bóng trúng đích | Liverpool | 231 pha |
| Giải nguy | Nottingham | 1184 lần |
| Đường chuyền quyết định | Liverpool | 511 đường |
| Tạt bóng | Fulham | 894 đường |
| Tạt bóng chính xác | Fulham | 239 đường |
| Phạm lỗi | Bournemouth | 525 lần |
| Bị phạm lỗi | Aston Villa | 499 lần |
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh 2024/2025
Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh 2023/2024
Thống kê vòng đấu
| Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
| 1 | 28 | 42 | 0 | 1 |
| 2 | 30 | 57 | 4 | 1 |
| 3 | 31 | 42 | 1 | 2 |
| 4 | 41 | 46 | 0 | 0 |
| 5 | 24 | 58 | 1 | 1 |
| 6 | 30 | 47 | 0 | 3 |
| 7 | 29 | 51 | 2 | 1 |
| 8 | 27 | 42 | 2 | 0 |
| 9 | 33 | 45 | 3 | 1 |
| 10 | 30 | 43 | 0 | 0 |
| 11 | 30 | 46 | 1 | 1 |
| 12 | 36 | 45 | 0 | 2 |
| 13 | 34 | 49 | 1 | 1 |
| 14 | 38 | 45 | 2 | 0 |
| 15 | 30 | 40 | 0 | 0 |
| 16 | 27 | 43 | 1 | 0 |
| 17 | 28 | 43 | 1 | 4 |
| 18 | 23 | 56 | 1 | 0 |
| 19 | 39 | 40 | 0 | 0 |
| 20 | 35 | 43 | 1 | 0 |
| 21 | 33 | 32 | 1 | 1 |
| 22 | 39 | 44 | 0 | 0 |
| 23 | 45 | 37 | 1 | 1 |
| 24 | 37 | 39 | 0 | 0 |
| 25 | 34 | 46 | 1 | 1 |
| 26 | 34 | 36 | 0 | 2 |
| 27 | 36 | 32 | 0 | 0 |
| 28 | 30 | 49 | 0 | 1 |
| 29 | 30 | 41 | 0 | 2 |
| 30 | 32 | 46 | 1 | 3 |
| 31 | 29 | 28 | 0 | 0 |
| 32 | 35 | 41 | 0 | 1 |
| 33 | 33 | 35 | 0 | 0 |
| 34 | 40 | 43 | 0 | 1 |
| 35 | 32 | 30 | 0 | 0 |
| 36 | 36 | 35 | 1 | 0 |
| 37 | 33 | 43 | 2 | 0 |
| 38 | 37 | 44 | 0 | 1 |
| Tổng số | 1248 | 1584 | 28 | 32 |
Thống kê cầu thủ
| # | Cầu thủ | CLB | SL |
| Bàn thắng | Erling Braut Håland | Man City | 27 bàn |
| Kiến tạo | Ollie Watkins | Aston Villa | 13 pha |
| Thời gian thi đấu | William Saliba | Arsenal | 3420 phút |
| Thẻ đỏ | Yves Bissouma | Tottenham | 2 thẻ |
| Thẻ vàng | Marcos Senesi | Bournemouth | 13 thẻ |
| Sút bóng | Erling Braut Håland | Man City | 121 lần |
| Sút trúng đích | Erling Braut Håland | Man City | 59 lần |
| Giải nguy | Joachim Andersen | Crystal Palace | 202 lần |
| Đánh chặn | Antonee Robinson | Fulham | 80 pha |
| Chuyền bóng | Rodrigo | Man City | 3633 đường |
| Chuyền bóng chính xác | Rodrigo | Man City | 3359 đường |
| Chuyền quyết định | Bruno Fernandes | MU | 114 đường |
| Tạt bóng | Alfie Doughty | Luton | 340 đường |
| Tạt bóng chính xác | Pascal Groß | Brighton | 89 đường |
| Chuyền dài | Jordan Pickford | Everton | 1373 đường |
| Chuyền dài chính xác | Jordan Pickford | Everton | 540 đường |
| Tranh chấp tay đôi | Dominic Solanke | Bournemouth | 537 lần |
| Tranh chấp tay đôi thành công | Bruno Guimarães | Newcastle | 285 lần |
| Phạm lỗi | Conor Gallagher | Chelsea | 83 lần |
| Mất bóng | Mohammed Kudus | West Ham | 93 lần |
| Bị phạm lỗi | Bruno Guimarães | Newcastle | 108 lần |
| Cứu thua | André Onana | MU | 149 pha |
| Đấm bóng | Neto | Bournemouth | 26 pha |
| Cản phá ngoài vòng cấm | Emiliano Martinez | Aston Villa | 37 lần |
| Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Emiliano Martinez | Aston Villa | 36 lần |
| Bắt bóng bổng | Emiliano Martinez | Aston Villa | 42 lần |
Thống kê câu lạc bộ
| # | CLB | SL |
| Bàn thắng | Man City | 96 bàn |
| Kiến tạo | Man City | 70 pha |
| Thẻ đỏ | Burnley | 7 thẻ |
| Thẻ vàng | Chelsea | 105 thẻ |
| Sút bóng | Liverpool | 790 pha |
| Sút bóng trúng đích | Man City | 278 pha |
| Giải nguy | Sheffield | 992 lần |
| Đường chuyền quyết định | Liverpool | 598 đường |
| Tạt bóng | Luton | 841 đường |
| Tạt bóng thành công | Liverpool | 229 đường |
| Phạm lỗi | Bournemouth | 503 lần |
| Bị phạm lỗi | Tottenham | 510 lần |
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh 2023-24