Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh mùa giải 2024/25
Thứ Sáu 29/12/2023 10:20(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên Cập nhật số liệu thống kê Ngoại hạng Anh 2024/25 mới nhất. Thông số kỹ thuật cầu thủ, câu lạc bộ sau mỗi vòng đấu tại Premier League mùa giải 2024/25.
|
Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh |
Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh 2024/25
Thống kê vòng đấu
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 21 | 38 | 0 | 2 |
2 | 32 | 38 | 0 | 0 |
3 | 30 | 57 | 1 | 0 |
4 | 23 | 65 | 0 | 1 |
5 | 30 | 63 | 2 | 0 |
6 | 34 | 57 | 0 | 1 |
7 | 31 | 45 | 1 | 0 |
8 | 29 | 40 | 1 | 3 |
9 | 31 | 61 | 1 | 0 |
10 | 27 | 46 | 2 | 0 |
11 | 26 | 40 | 0 | 1 |
Tổng số | 314 | 550 | 8 | 8 |
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | E. Håland | Man City | 12 bàn |
Kiến tạo | B. Saka | Arsenal | 7 pha |
Thời gian thi đấu | B. Leno | Fulham | 990 phút |
Thẻ đỏ | B. Fernandes | MU | 1 thẻ |
Thẻ vàng | W. Fofana | Chelsea | 6 thẻ |
Sút bóng | E. Håland | Man City | 55 lần |
Sút trúng đích | E. Håland | Man City | 32 lần |
Giải nguy | M. Guehi | Crystal Palace | 66 lần |
Đánh chặn | L. Martínez | MU | 22 pha |
Chuyền bóng | J. Bednarek | Southampton | 944 đường |
Chuyền bóng chính xác | J. Bednarek | Southampton | 885 đường |
Chuyền quyết định | A. Pereira | Fulham | 30 đường |
Tạt bóng | A. Pereira | Fulham | 78 đường |
Tạt bóng chính xác | A. Pereira | Fulham | 27 đường |
Chuyền dài | J. Pickford | Everton | 426 đường |
Chuyền dài chính xác | J. Pickford | Everton | 171 đường |
Tranh chấp tay đôi | K. Havertz | Arsenal | 167 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | B. Guimarães | Newcastle | 91 lần |
Phạm lỗi | L. Delap | Ipswich | 25 lần |
Mất bóng | B. Guimarães | Newcastle | 32 lần |
Bị phạm lỗi | B. Guimarães | Newcastle | 45 lần |
Cứu thua | M. Flekken | Brentford | 55 pha |
Đấm bóng | N. Pope | Newcastle | 11 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | R. Sanchez | Chelsea | 17 lần |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | R. Sanchez | Chelsea | 16 lần |
Bắt bóng bổng | A. Murić | Ipswich | 21 lần |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Tottenham | 23 bàn |
Kiến tạo | Liverpool | 17 pha |
Thẻ đỏ | Arsenal | 3 thẻ |
Thẻ vàng | Chelsea | 42 thẻ |
Sút bóng | Man City | 212 pha |
Sút bóng trúng đích | Man City | 74 pha |
Giải nguy | Leicester | 302 lần |
Đường chuyền quyết định | Man City | 170 đường |
Tạt bóng | Tottenham | 275 đường |
Tạt bóng chính xác | Fulham | 71 đường |
Phạm lỗi | Bournemouth | 153 lần |
Bị phạm lỗi | Newcastle | 154 lần |
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh 2024/2025 hiện tại
Top ghi bàn vua phá lưới bóng đá Ngoại hạng AnhDanh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải bóng đá Ngoại hạng Anh. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh 2023/2024
Thống kê vòng đấu
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 28 | 42 | 0 | 1 |
2 | 30 | 57 | 4 | 1 |
3 | 31 | 42 | 1 | 2 |
4 | 41 | 46 | 0 | 0 |
5 | 24 | 58 | 1 | 1 |
6 | 30 | 47 | 0 | 3 |
7 | 29 | 51 | 2 | 1 |
8 | 27 | 42 | 2 | 0 |
9 | 33 | 45 | 3 | 1 |
10 | 30 | 43 | 0 | 0 |
11 | 30 | 46 | 1 | 1 |
12 | 36 | 45 | 0 | 2 |
13 | 34 | 49 | 1 | 1 |
14 | 38 | 45 | 2 | 0 |
15 | 30 | 40 | 0 | 0 |
16 | 27 | 43 | 1 | 0 |
17 | 28 | 43 | 1 | 4 |
18 | 23 | 56 | 1 | 0 |
19 | 39 | 40 | 0 | 0 |
20 | 35 | 43 | 1 | 0 |
21 | 33 | 32 | 1 | 1 |
22 | 39 | 44 | 0 | 0 |
23 | 45 | 37 | 1 | 1 |
24 | 37 | 39 | 0 | 0 |
25 | 34 | 46 | 1 | 1 |
26 | 34 | 36 | 0 | 2 |
27 | 36 | 32 | 0 | 0 |
28 | 30 | 49 | 0 | 1 |
29 | 30 | 41 | 0 | 2 |
30 | 32 | 46 | 1 | 3 |
31 | 29 | 28 | 0 | 0 |
32 | 35 | 41 | 0 | 1 |
33 | 33 | 35 | 0 | 0 |
34 | 40 | 43 | 0 | 1 |
35 | 32 | 30 | 0 | 0 |
36 | 36 | 35 | 1 | 0 |
37 | 33 | 43 | 2 | 0 |
38 | 37 | 44 | 0 | 1 |
Tổng số | 1248 | 1584 | 28 | 32 |
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Erling Braut Håland | Man City | 27 bàn |
Kiến tạo | Ollie Watkins | Aston Villa | 13 pha |
Thời gian thi đấu | William Saliba | Arsenal | 3420 phút |
Thẻ đỏ | Yves Bissouma | Tottenham | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Marcos Senesi | Bournemouth | 13 thẻ |
Sút bóng | Erling Braut Håland | Man City | 121 lần |
Sút trúng đích | Erling Braut Håland | Man City | 59 lần |
Giải nguy | Joachim Andersen | Crystal Palace | 202 lần |
Đánh chặn | Antonee Robinson | Fulham | 80 pha |
Chuyền bóng | Rodrigo | Man City | 3633 đường |
Chuyền bóng chính xác | Rodrigo | Man City | 3359 đường |
Chuyền quyết định | Bruno Fernandes | MU | 114 đường |
Tạt bóng | Alfie Doughty | Luton | 340 đường |
Tạt bóng chính xác | Pascal Groß | Brighton | 89 đường |
Chuyền dài | Jordan Pickford | Everton | 1373 đường |
Chuyền dài chính xác | Jordan Pickford | Everton | 540 đường |
Tranh chấp tay đôi | Dominic Solanke | Bournemouth | 537 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | Bruno Guimarães | Newcastle | 285 lần |
Phạm lỗi | Conor Gallagher | Chelsea | 83 lần |
Mất bóng | Mohammed Kudus | West Ham | 93 lần |
Bị phạm lỗi | Bruno Guimarães | Newcastle | 108 lần |
Cứu thua | André Onana | MU | 149 pha |
Đấm bóng | Neto | Bournemouth | 26 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Emiliano Martinez | Aston Villa | 37 lần |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Emiliano Martinez | Aston Villa | 36 lần |
Bắt bóng bổng | Emiliano Martinez | Aston Villa | 42 lần |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Man City | 96 bàn |
Kiến tạo | Man City | 70 pha |
Thẻ đỏ | Burnley | 7 thẻ |
Thẻ vàng | Chelsea | 105 thẻ |
Sút bóng | Liverpool | 790 pha |
Sút bóng trúng đích | Man City | 278 pha |
Giải nguy | Sheffield | 992 lần |
Đường chuyền quyết định | Liverpool | 598 đường |
Tạt bóng | Luton | 841 đường |
Tạt bóng thành công | Liverpool | 229 đường |
Phạm lỗi | Bournemouth | 503 lần |
Bị phạm lỗi | Tottenham | 510 lần |
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh 2023-24
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn trong các chủ đề liên quan: