Số liệu thống kê Ligue 1 mùa giải 2023/24
Thứ Tư 03/01/2024 10:20(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên Cập nhật số liệu thống kê Ligue 1 2023/24 mới nhất. Thông số kỹ thuật cầu thủ, câu lạc bộ sau mỗi vòng đấu tại giải VĐQG Pháp mùa bóng 2023/24.
|
Số liệu thống kê Ligue 1 |
Số liệu thống kê Ligue 1 2023/2024
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 32 | 32 | 0 | 1 |
2 | 25 | 25 | 0 | 3 |
3 | 28 | 30 | 1 | 0 |
4 | 24 | 30 | 0 | 1 |
5 | 22 | 50 | 0 | 0 |
6 | 24 | 29 | 0 | 0 |
7 | 20 | 41 | 0 | 1 |
8 | 27 | 32 | 2 | 1 |
9 | 18 | 38 | 1 | 0 |
10 | 21 | 35 | 0 | 0 |
11 | 13 | 28 | 2 | 2 |
12 | 14 | 31 | 0 | 1 |
13 | 28 | 30 | 1 | 2 |
14 | 22 | 28 | 0 | 4 |
15 | 22 | 48 | 1 | 1 |
16 | 18 | 31 | 0 | 2 |
17 | 24 | 27 | 0 | 4 |
18 | 23 | 28 | 0 | 5 |
19 | 24 | 45 | 3 | 1 |
20 | 22 | 37 | 0 | 0 |
21 | 26 | 36 | 0 | 4 |
22 | 23 | 30 | 0 | 3 |
23 | 26 | 40 | 1 | 0 |
24 | 23 | 32 | 0 | 1 |
25 | 19 | 33 | 0 | 0 |
26 | 35 | 44 | 2 | 2 |
27 | 25 | 37 | 0 | 2 |
28 | 22 | 37 | 1 | 1 |
29* | 20 | 31 | 3 | 0 |
30 | 23 | 38 | 0 | 2 |
Tổng số | 693 | 1033 | 18 | 44 |
- (*): Một số trận chưa thi đấu
Top ghi bàn vua phá lưới bóng đá Pháp Ligue 1 2023/2024 Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải VĐQG Pháp Ligue 1 2023/2024. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Kylian Mbappé | PSG | 24 bàn |
Kiến tạo | Romain Del Castillo | Brest | 8 pha |
Thời gian thi đấu | Yehvann Diouf | Reims | 2700 phút |
Thẻ đỏ | Samuel Grandsir | Le Havre | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Denis Zakaria | Monaco | 13 thẻ |
Sút bóng | Kylian Mbappé | PSG | 109 pha |
Sút trúng đích | Kylian Mbappé | PSG | 54 pha |
Giải nguy | Rasmus Nicolaisen | Toulouse | 141 pha |
Đánh chặn | Frédéric Guilbert | Strasbourg | 66 pha |
Chuyền bóng | Bonfim Dante | Nice | 2432 đường |
Chuyền bóng chính xác | Bonfim Dante | Nice | 2205 đường |
Chuyền quyết định | Teji Savanier | Montpellier | 89 đường |
Tạt bóng | Romain Del Castillo | Brest | 241 đường |
Tạt bóng chính xác | Romain Del Castillo | Brest | 65 đường |
Chuyền dài | Alexandre Oukidja | Metz | 792 đường |
Chuyền dài chính xác | Marco Bizot | Brest | 277 đường |
Tranh chấp tay đôi | Romain Del Castillo | Brest | 403 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | B·Locko | Brest | 211 lần |
Phạm lỗi | Benjamin André | Lille | 50 lần |
Mất bóng | Romain Del Castillo | Brest | 49 lần |
Bị phạm lỗi | Teji Savanier | Montpellier | 75 lần |
Cứu thua | Yvon Mvogo | Lorient | 128 pha |
Đấm bóng | Alexandre Oukidja | Metz | 21 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Marco Bizot | Brest | 18 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Marco Bizot | Brest | 18 pha |
Bắt bóng bổng | Alexandre Oukidja | Metz | 36 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | PSG | 69 bàn |
Kiến tạo | PSG | 49 pha |
Thẻ đỏ | Monaco | 8 thẻ |
Thẻ vàng | Brest | 74 thẻ |
Sút bóng | Brest | 438 pha |
Sút bóng trúng đích | Monaco | 175 pha |
Giải nguy | Metz | 690 pha |
Đường chuyền quyết định | PSG | 354 đường |
Tạt bóng | Brest | 693 đường |
Tạt bóng thành công | Brest | 177 đường |
Phạm lỗi | Toulouse | 447 lần |
Bị phạm lỗi | Lille | 407 lần |
Bảng xếp hạng Ligue 1 2023-24 hiện tại