Lịch thi đấu Bóng đá Nữ SEA Games 30 |
Tại SEA Games 30, môn bóng đá nữ có sự góp mặt của 6 đội bóng đã nữ, được chia vào 2 bảng, mỗi bảng 3 đội.
Theo lịch, các trận đấu vòng bảng sẽ diễn ra từ 26/11 đến 8/12. Vòng bán kết diễn ra vào ngày 5/12, hai trận tranh HCĐ và HCV được tổ chức vào ngày 8/12.
Đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam nằm tại bảng B cùng với Thái Lan và Indonesia.
lịch thi đấu môn bóng đá nữ tại SEA Games 30
Ngày - Giờ | Trận đấu | Bảng/Vòng | Kênh |
26/11 - 19h00 | Philippines - Myanmar | A | VTV6, VTV5 Tây Nguyên |
26/11 - 15h00 | Việt Nam - Thái Lan | B | |
29/11 - 19h00 | Malaysia - Philippines | A | |
29/11 - 15h00 | Indonesia vs Việt Nam | B | |
2/12 - 15h00 | Myanmar - Malaysia | A | |
Thái Lan - Indonesia | B | ||
5/12 - 19h00 | Myanmar - Thái Lan | Bán kết | |
Việt Nam - Philippines | |||
8/12 - 15h00 | Thua BK 1 - Thua BK 2 | Tranh hạng 3 | |
8/12 - 19h00 | Thắng BK 1 - Thắng BK 2 | Chung kết |
Danh sách tập trung của ĐTBĐ Nữ Việt Nam dự SEA Games 2019
TT | Họ và tên | Vị trí | Địa phương |
Ban huấn luyện | |||
1 | Mai Đức Chung | HLV trưởng | LĐBĐVN |
2 | Nguyễn Anh Tuấn | HLV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
3 | Nguyễn Thị Kim Hồng | HLV TM | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
4 | Đoàn Minh Hải | HLV | Than khoáng sản Việt Nam |
5 | Vũ Bá Đông | HLV | LĐBĐVN |
6 | Đoàn Thị Kim Chi | HLV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
7 | Lê Tuấn Long | HLV | LĐBĐVN |
8 | Trần Thị Trinh | Bác sỹ | TTHL TT QG Hà Nội |
9 | Lương Thị Thúy | Bác sỹ | TTHL TT QG Hà Nội |
Vận động viên | |||
10 | Khổng Thị Hằng | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
11 | Trần Thị Kim Thanh | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
12 | Lại Thị Tuyết | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
13 | Trần Thi Hồng Nhung | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
14 | Phạm Thị Tươi | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
15 | Vũ Thị Thuý | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
16 | Nguyễn Thị Liễu | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
17 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
18 | Chương Thị Kiều | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
19 | Nguyễn Thị Bích Thuỳ | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
20 | Huỳnh Như | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
21 | Trần Thị Phương Thảo | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
22 | Trần Nguyễn Bảo Châu | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
23 | Trần Thị Thu Thảo | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
24 | Hoàng Thị Loan | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
25 | Vũ Thị Nhung | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
26 | Thái Thị Thảo | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
27 | Phạm Hải Yến | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
28 | Bùi Thị Trang | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
29 | Lê Thị Diễm My | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
30 | Nguyễn Thị Vạn | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
31 | Dương Thị Vân | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
32 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
33 | Nguyễn Thị Xuyến | VĐV | LĐBĐVN |
(TTVN)